Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: 30+ chủ đề từ vựng thông dụng
VOCABULARY by Topic
Tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng Anh:
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề được coi như gốc rễ giúp bạn xây dựng nền móng và phát triển đồng thời 4 kỹ năng. Ngoài ra, học từ vựng theo chủ đề còn hỗ trợ thí sinh trong quá trình ôn luyện cũng như trong kì thi thực chiến như IELTS, TOIEC, B1, B2 ....
Hầu hết người học tiếng Anh đều mắc một sai lầm khi trau dồi từ vựng là liên tục học quá nhiều những từ mới một cách rời rạc, không liên quan, không phân chia từ vựng theo chủ đề. Vì thế eng.vmied.com cho ra mắt khóa học VOCABULARY by Topic với hơn 30 chủ để giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình ôn luyện thi hiệu quả. Khi vốn từ vựng càng nhiều, bạn sẽ càng với tới band điểm cao trong các kì thi.
Những người có thể học khóa học này:
- Người bắt đầu học tiếng Anh
- Học sinh phổ thông từ mầm non đến lớp 12
- Người ôn luyện để thi lấy chứng chỉ quốc tế hoặc các chứng chỉ theo khung 6 bậc
- Người học giao tiếp để sử dụng tiếng Anh trong mọi lĩnh vực, v.v.
Ở mỗi Chủ đề, nhóm từ vựng sẽ được chia theo từng bài học (lesson) để các bạn dễ hơn trong việc tiếp cận.
Topic | Lesson | ||
1 | Education | 1 | School think |
2 | School activities | ||
3 | Subject | ||
4 | English in the world | ||
5 | The way to learn and use language | ||
6 | English in the world | ||
7 | Further education | ||
8 |
lifelong learning |
||
2 | Health and Fitness | 1 | Health issue (n) |
2 | Health issue (v, adj) | ||
3 | Healthy lifestyle and longevity (n) | ||
4 |
Healthy lifestyle and longevity (v, adj) |
||
3 | Works a jobs | 1 | Jobs (n) |
2 | Work, job and career (n) | ||
3 |
Work, job and career (v, adj) |
||
4 | Science and technology | 1 | Communication technology |
2 | Science and technology | ||
3 | Inventions | ||
4 |
A.I |
||
5 | Environment | 1 | The environment |
2 | Reduced, reused and recycled | ||
3 | Sources of energy | ||
4 | Pollution | ||
5 |
Global warming |
||
6 | Community service | 1 | Community service |
2 | For a better community | ||
3 |
Caring for those in need |
||
7 | Eating and cooking | 1 | Food and ingredients |
2 | Kitchen verbs | ||
3 |
Food and Drink (adj) |
||
8 | Travel and transport | 1 | Travel items (n) |
2 | Vehicle (n) | ||
3 | Traffic (v, adj) | ||
4 | Tourism | ||
5 |
Plane and hotel (n) |
||
9 | Movies and TV | 1 | TV shows & TV programmes |
2 | TV programme | ||
3 | Kinds of films | ||
4 |
Movies, films |
||
10 | Hobbies and leisure | 1 | Hobbies |
2 |
Leisure activities |
||
11 | Sports and games | 1 | Kinds of sports and games |
2 |
Sports and games |
||
12 | Relationships | 1 | Relationships (n) |
2 |
Relationships (v, adj) |
||
13 | People description | 1 | Body parts |
2 | The head | ||
3 | The arm and the leg | ||
4 |
Appearance & personality |
||
14 | House and home | 1 | Types of house |
2 | Parts of house | ||
3 | Furniture of living room | ||
4 | Furniture of bedroom | ||
5 | Furniture of kitchen and dining room | ||
6 |
appliances |
||
15 | Natural world | 1 | Nature |
2 | Types of natural disasters | ||
3 |
Natural disasters |
||
16 | Culture and festival | 1 | Cultural Identity |
2 | Cultural diversity | ||
3 | Festival | ||
4 | Customs and traditions | ||
5 |
Local Environment |
||
17 | World Heritage Sites / City | 1 | Continents, countries, cities & landmarks |
2 |
World Herriage Sites |
||
18 | Festival and wonder in Vietnam | 1 | Tet Holiday |
2 | Festivals in Vietnam | ||
3 | Historic Place | ||
4 |
Wonders in Vietnam |
||
19 | Place and location | 1 | Places in a neighbourhood |
2 | Giving directions | ||
3 |
Places and location |
||
20 | Daily activities | 1 | Daily activities |
2 | Housework and housekeeper | ||
3 | Household Chores | ||
4 |
Independent |
||
21 | Music and arts | 1 | Music |
2 | Arts | ||
3 |
Music and art |
||
22 | Social issues | 1 | Changing roles in society |
2 | Overpopulation | ||
3 | Gender equality | ||
4 |
Urbanisation |
||
23 | Life in the future | 1 | Means of transport in the future |
2 | Traveling in the future | ||
3 |
Cities of the future |
||
24 | City and countryside | 1 | Life in the countryside |
2 | Activities in the countryside | ||
3 |
City life |
||
25 | Folk tales | 1 | Types of Stories |
2 | Character in a story | ||
3 |
Character Personality |
||
26 | Planet and Space | 1 | Planets |
2 | Travel space | ||
3 |
Life on other planets |
||
27 | Then and Now | 1 | Life in the past |
2 | Infrastructure then and now | ||
3 | Different strokes then and now | ||
4 | Then and now activities | ||
5 |
The generation gap |
||
28 | The greener world | 1 | Ecotourism |
2 |
Green movement |
||
29 | Animals | 1 | African Animals |
2 | Birds | ||
3 | Farm Animals | ||
4 | Insects | ||
5 | Mammals | ||
6 | Pets | ||
7 | Reptiles & Amphibians | ||
8 |
Sea animals |
||
30 | Communication | 1 | Communication |
2 |
The mass media |
||
31 | Asian | 1 | ASENA |
2 |
Being a part of ASEAN |
||
32 | Shopping | 1 | Shopping (n) |
2 |
hopping (n, v, adj) |
||
33 | Marketing | 1 | Marketing (n) |
2 | Advertising activities | ||
3 |
Marketing (adj) |
||
34 | Weather | 1 | Forecast (n) |
2 | Weather (n) | ||
3 | Weather & forecast (adj) |