Giới thiệu khóa học PRONUNCIATION (A - Z) từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học nắm vững quy luật phát âm tiếng Anh - chủ động học mọi lúc mọi nơi.
PRONUNCIATION
(A to Z)
Pronunciation là khóa học giúp bạn học nắm được kĩ thuật và các quy tắc phát âm tiếng Anh, giúp bạn học chỉ sau thời gian ngắn có thể hoàn toàn làm chủ tiếng Anh; có thể phát âm chính xác bất kì từ / câu tiếng Anh nào dù là lần đầu tiếp xúc.
Những người có thể học khóa học này:
- Người bắt đầu học tiếng Anh
- Học sinh phổ thông từ mầm non đến lớp 12
- Người ôn luyện để thi lấy chứng chỉ quốc tế hoặc các chứng chỉ theo khung 6 bậc
- Người học giao tiếp để sử dụng tiếng Anh trong mọi lĩnh vực, v.v.
Đây là khóa nền tảng, giúp cho GỐC TIẾNG ANH của mọi người chắc chắn, vững vàng để phát triển. Vì vậy, bất kì ai muốn bắt đầu học tiếng Anh một cách nghiêm túc đều nên bắt đầu với khóa học này.
Trừ bài học đầu tiên – UNIT 0: STARTER – Các bài học sau sẽ đi vào giới thiệu cách phát âm theo cấu trúc:
Một số âm có cách phát âm tương tự nhau sẽ được sắp xếp bài học liền nhau, bài tập và luyện âm sẽ sắp xếp vào bài sau để vừa luyện phát âm, vừa phân biệt được sự khác nhau giữa những âm có cách phát âm giống nhau.
HỆ THỐNG BÀI HỌC CỤ THỂ TRONG KHÓA HỌC
PHẦN 1 – PHÁT ÂM ÂM TIẾNG ANH
UNIT |
NAME |
LESSON |
NOTE |
0. |
Starter |
1. The Alphabet 2. IPA 3. Monophthongs 4. Diphthongs 5. Consonant |
1. Bảng chữ cái tiếng Anh 2. Bảng phiên âm quốc tế 3. Nguyên âm đơn 4. Nguyên âm đôi 5. Phụ âm |
1. |
Sound /i/ |
How to pronunce /i/ |
Cách phát âm âm / i / |
2. |
Sound /i:/ |
How to pronunce /i:/ |
Cách phát âm âm / i: / |
3. |
Sound /ʊ/ |
How to pronunce /ʊ/ |
Cách phát âm âm / ʊ / |
4. |
Sound /u:/ |
How to pronunce /u:/ |
Cách phát âm âm / u: / |
5. |
Sound /e/ |
How to pronunce /e/ |
Cách phát âm âm / e / |
6. |
Sound /ə/ |
How to pronunce /ə/ |
Cách phát âm âm / ə / |
7. |
Sound /ɜː/ |
How to pronunce /ɜː/ |
Cách phát âm âm / ɜː / |
8. |
Sound /ɔ:/ |
How to pronunce /ɔ:/ |
Cách phát âm âm / ɔ: / |
9. |
Sound /ɒ/ |
How to pronunce /ɒ/ |
Cách phát âm âm / ɒ / |
10. |
Sound /æ/ |
How to pronunce /æ/ |
Cách phát âm âm / æ / |
11. |
Sound /ʌ/ |
How to pronunce /ʌ/ |
Cách phát âm âm / ʌ / |
12. |
Sound /a:/ |
How to pronunce /a:/ |
Cách phát âm âm / a: / |
13. |
Sounds /ɪə/ |
How to pronunce /ɪə/ |
Cách phát âm âm / ɪə / |
14. |
Sounds /eə/ |
How to pronunce /eə/ |
Cách phát âm âm / eə / |
15. |
Sounds /ʊə/ |
How to pronunce /ʊə/ |
Cách phát âm âm / ʊə / |
16. |
Sounds /aʊ/ |
How to pronunce /aʊ/ |
Cách phát âm âm / aʊ / |
17. |
Sounds /əʊ/ |
How to pronunce /əʊ/ |
Cách phát âm âm / əʊ / |
18. |
Sounds /ei/ |
How to pronunce /ei/ |
Cách phát âm âm / ei / |
19. |
Sounds /ai/ |
How to pronunce /ai/ |
Cách phát âm âm / ai / |
20. |
Sounds /ɔi/ |
How to pronunce /ɔi/ |
Cách phát âm âm / ɔi / |
21. |
Sound /p/ |
How to pronunce /p/ |
Cách phát âm âm / p / |
22. |
Sound /b/ |
How to pronunce /b/ |
Cách phát âm âm / b / |
23. |
Sound /t/ |
How to pronunce /t/ |
Cách phát âm âm / t / |
24. |
Sound /d/ |
How to pronunce /d/ |
Cách phát âm âm / d / |
25. |
Sound /tʃ/ |
How to pronunce /tʃ/ |
Cách phát âm âm / tʃ / |
26. |
Sound /ʤ/ |
How to pronunce /ʤ/ |
Cách phát âm âm / ʤ / |
27. |
Sound /k/ |
How to pronunce /k/ |
Cách phát âm âm / k / |
28. |
Sound /g/ |
How to pronunce /g/ |
Cách phát âm âm / g / |
29. |
Sound /f/ |
How to pronunce /f/ |
Cách phát âm âm / f / |
30. |
Sound /v/ |
How to pronunce /v/ |
Cách phát âm âm / v / |
31. |
Sound /θ/ |
How to pronunce /θ/ |
Cách phát âm âm / θ / |
32. |
Sound /ð/ |
How to pronunce /ð/ |
Cách phát âm âm / θ / |
33. |
Sound /s/ |
How to pronunce /s/ |
Cách phát âm âm / s / |
34. |
Sound /z/ |
How to pronunce /z/ |
Cách phát âm âm / z / |
35. |
Sound /ʃ/ |
How to pronunce /ʃ/ |
Cách phát âm âm / ʃ / |
36. |
Sound /ʒ/ |
How to pronunce /ʒ/ |
Cách phát âm âm / ʒ / |
37. |
Sound /m/ |
How to pronunce /m/ |
Cách phát âm âm / m / |
38. |
Sound /n/ |
How to pronunce /n/ |
Cách phát âm âm / n / |
39. |
Sound /ŋ/ |
How to pronunce /ŋ/ |
Cách phát âm âm / ŋ / |
40. |
Sound /h/ |
How to pronunce /h/ |
Cách phát âm âm / h / |
41. |
Sound /l/ |
How to pronunce /l/ |
Cách phát âm âm / l / |
42. |
Sound /r/ |
How to pronunce /r/ |
Cách phát âm âm / r / |
43. |
Sound /w/ |
How to pronunce /w/ |
Cách phát âm âm / w / |
44. |
Sound /j/ |
How to pronunce /j/ |
Cách phát âm âm / j / |
PHẦN 2 – PHÁT ÂM CỤM ÂM TIẾNG ANH |
|||
45. |
Clusters / bl / |
How to pronunce /bl/ |
Cách phát âm cụm âm / bl / |
46. |
Clusters /kl/ |
How to pronunce /kl/ |
Cách phát âm cụm âm / kl / |
47. |
Clusters /br/ |
How to pronunce /br/ |
Cách phát âm cụm âm / br / |
48. |
Clusters /pr/ |
How to pronunce /pr/ |
Cách phát âm cụm âm / pr / |
49. |
Clusters /dr/ |
How to pronunce /dr/ |
Cách phát âm cụm âm / dr / |
50. |
Clusters /tr/ |
How to pronunce /tr/ |
Cách phát âm cụm âm / tr / |
51. |
Clusters /gr/ |
How to pronunce /gr / |
Cách phát âm cụm âm / gr / |
52. |
Clusters /kr/ |
How to pronunce /kr/ |
Cách phát âm cụm âm / kr / |
53. |
Clusters /fl/ |
How to pronunce /fl/ |
Cách phát âm cụm âm / fl / |
54. |
Clusters /gl/ |
How to pronunce /gl/ |
Cách phát âm cụm âm / gl / |
55. |
Clusters /pl/ |
How to pronunce /pl/ |
Cách phát âm cụm âm / pl / |
56. |
Clusters /nt/ |
How to pronunce /nt/ |
Cách phát âm cụm âm / nt / |
57. |
Clusters /nd/ |
How to pronunce /nd/ |
Cách phát âm cụm âm / nd / |
58. |
Clusters /sk/ |
How to pronunce /sk/ |
Cách phát âm cụm âm / sk / |
59. |
Clusters /sp/ |
How to pronunce /sp/ |
Cách phát âm cụm âm / sp / |
60. |
Clusters /st/ |
How to pronunce /st/ |
Cách phát âm cụm âm / st / |
61. |
Clusters /sw/ |
How to pronunce /sw/ |
Cách phát âm cụm âm / sw/ |
62. |
Clusters /spr/ |
How to pronunce /spr/ |
Cách phát âm cụm âm / spr / |
63. |
Clusters /str/ |
How to pronunce /str/ |
Cách phát âm cụm âm / str / |
64. |
Clusters /kt/ |
How to pronunce /kt/ |
Cách phát âm cụm âm / kt / |
65. |
Clusters /kts/ |
How to pronunce /kts/ |
Cách phát âm cụm âm / kts / |
66. |
Clusters /kst/ |
How to pronunce /kst / |
Cách phát âm cụm âm / kst / |
67. |
Clusters /est/ |
How to pronunce /est/ |
Cách phát âm cụm âm / est / |
68. |
Clusters /әnt/ |
How to pronunce /әnt/ |
Cách phát âm cụm âm / әnt / |
69. |
Clusters /eit/ |
How to pronunce /eit/ |
Cách phát âm cụm âm / eit / |
70. |
Clusters /iz/ |
How to pronunce /iz/ |
Cách phát âm cụm âm / iz / |
71. |
Clusters /ed/ |
How to pronunce /ed/ |
Cách phát âm cụm âm / ed / |
PHẦN 3 – KĨ THUẬT PHÁT ÂM TRONG TỪ, TRONG CÂU
72. |
Syllabe |
1. Concept and how to identify syllables in words 2. Game and Exercise |
1. Khái niệm và cách xác định âm tiết trong từ 2. Game và bài tập |
73. |
Main stress |
Main stress of word |
Trọng âm chính của từ |
74. |
Main stress of the word has 2 syllables
|
1. Main stress on the first syllable of a 2-syllables word 2. Main stress on the second syllable of a 2-syllables word 3. Rules for stressing the main stress in 2-syllables words 4. Stress on two-syllables words with the same spelling but different word types 5. Practice pronouncing the main stress in 2-syllables words 6. Game and Exercise |
1. Trọng âm chính ở âm tiết thứ nhất của từ có 2 âm tiết 2. Trọng âm chính ở âm tiết thứ hai của từ có 2 âm tiết 3. Quy tắc nhấn trọng âm chính trong từ 2 âm tiết 4. Trọng âm của những từ có 2 âm tiết cùng cách viết nhưng khác về từ loại 5. Luyện tập phát âm trọng âm chính trong từ có 2 âm tiết 6. Game và bài tập |
75. |
Main stress of the word has 3 syllables
|
1. Main stress on the first syllable of a 3-syllables word 2. Main stress on the second syllable (middle syllable) of a 3-syllables word 3. Rules for stressing the main stress of words with 3 syllables 4. Practice pronouncing some words with 3 syllables 5. Game 1 6. Game 2 |
1. Trọng âm chính ở âm tiết thứ nhất của từ có 3 âm tiết 2. Trọng âm chính ở âm tiết thứ hai (âm tiết giữa) của từ có 3 âm tiết 3. Quy tắc nhấn trọng âm chính của từ có 3 âm tiết 4. Luyện tập phát âm một số từ có 3 âm tiết 5. Game 1 6. Game 2 |
76. |
Main stress in adverbs of frequency |
Main stress in adverbs of frequency |
Trọng âm chính của trạng từ tần suất |
77. |
Main stress compound nouns and noun phrases |
Main stress compound nouns and noun phrases |
Trọng âm chính của danh từ ghép và cụm danh từ |
78. |
Main stress in adjectives have 3 syllables |
Main stress in adjectives have 3 syllables |
Trọng âm chính của tính từ có 3 âm tiết |
79. |
Main stress in verbs have 3 syllables |
Main stress in verbs have 3 syllables |
Trọng âm chính của động từ có 3 âm tiết |
80. |
Main stress in nouns have 3 syllables with suffix |
Main stress in nouns have 3 syllables with suffix |
Trọng âm chính của danh từ 3 âm tiết chứa hậu tố |
81. |
Main stress in words with more than 3 syllables |
Main stress in words with more than 3 syllables |
Trọng âm chính của từ có hơn 3 âm tiết |
82. |
Secondary stress |
|
Trọng âm phụ trong tiếng Anh |
83. |
No accent |
No accent |
Âm tiết không trọng âm |
84. |
Main stress of words with special endings |
1. Main stress of words ending in -ion or -ian 2. Main stress of words ending in -al or -ic 3. Main stress of words ending in -ese or -ee 4. Main stress of words ending in -logy or -graphy 5. Main stress of words ending in -ity or -tive |
Trọng âm chính của các từ có kết thúc (đuôi) đặc biệt 1. Trọng âm chính của từ kết thúc bằng -ion hoặc -ian 2. Trọng âm chính của từ kết thúc bằng -al hoặc -ic 3. Trọng âm chính của từ kết thúc bằng -ese hoặc -ee 4. Trọng âm chính của từ kết thúc bằng -logy hoặc -graphy 5. Trọng âm chính của từ kết thúc bằng -ity hoặc -itive |
85. |
The main stress of words beginning with the prefix |
The main stress of words beginning with the prefix un- or im- |
Trọng âm chính của từ bắt đầu bằng tiền tố un- hoặc im- |
86. |
The main stress of words ending with the suffix |
The main stress of words ending with the suffix -ful or -less |
Trọng âm chính của từ kết thúc bởi hậu tố -ful hoặc -less |
87. |
Sentence stress |
Sentence stress 1. Sentence stress theory 2. Game and Exercise |
Trọng âm câu 1. Lí thuyết về trọng âm câu 2. Game và bài tập về trọng âm câu |
88. |
Sentence stress in the question |
1. Sentence stress in the question with “How” or “Why” 2. Sentence stress in the question with “What” 3. Sentence stress in the question with “When” 4. Review (Game and Exercise) |
Trọng âm câu trong câu hỏi 1. Trọng âm câu với câu hỏi HOW, WHY 2. Trọng âm câu với câu hỏi WHAT 3. Trọng âm câu với câu hỏi WHEN 4. Review (Game and Exercise) |
89. |
Stress words in the sentence |
1. When is the pronoun stressed in the sentence 2. When is BE stressed in the sentence 3. Cases where auxiliary verbs are stressed in the sentence 4. Cases where short words are stressed in the sentence 5. Cases where all words are stressed in the sentence |
Từ được nhấn mạnh trong câu 1. Khi nào đại từ được nhấn mạnh trong câu 2. Khi nào BE được nhấn mạnh trong câu 3. Các trường hợp trợ động từ được nhấn trọng âm 4. Các trường hợp từ ngắn được nhấn trọng âm 5. Các trường hợp tất cả các từ trong câu được nhấn trọng âm |
90. |
Intonation of sentence |
1. Intonation of sentence 2. Falling intonation 3. Rising and falling intonation with question 4. Game and Exercise |
1. Ngữ điệu của câu 2. Câu có ngữ điệu đi xuống 3. Ngữ điệu lên và xuống với câu hỏi 4. Game và bài tập |
91. |
Intonation of question |
1. Intonation of question “What” and answer 2. Game and Exercise on Intonation of “What – question” and answer 3. Game and Exercise on Intonation of “What – Where – Why – question” and answer 4. Game and Exercise on Intonation of “What will…” 5. Game and Exercise on Intonation of “What – How question” 6. Game and Exercise on Intonation of “What happened…” 7. Intonation of “Where-question” and answer 8. Intonation of “Which -question” and answer 9. Game and Exercise on Intonation of “Where – Which question” |
1. Ngữ điệu của câu hỏi “WHAT” và câu trả lời 2. Game và bài tập về ngữ điệu của “WHAT-question” và câu trả lời 3. Game và bài tập về ngữ điệu của “WHAT – WHERE – WHY question” 4. Game và bài tập về ngữ điệu của “WHAT WILL…” 5. Game và bài tập về ngữ điệu của “WHAT – HOW question” 6. Game và bài tập về ngữ điệu của “WHAT HAPPENED…” 7. Ngữ điệu của “WHERE- question” và câu trả lời 8. Ngữ điệu của “WHICH- question” và câu trả lời 9. Game và bài tập về ngữ điệu của “WHERE – WHICH question” |
92. |
Intonation of certain types of sentences |
1. Intonation of some common types of sentences 2. Structure and intonation of exclamation sentences 3. Intonation in “open” questions and “check” questions 4. Intonation in known information and new information 5. Intonation in listed sentences 6. Intonation in agreeing and disagreeing 7. Intonation in choice questions 8. Intonation in the tag questions |
1. Ngữ điệu của một số loại câu thông dụng 2. Cấu trúc và ngữ điệu của câu cảm thán 3. Ngữ điệu của câu hỏi mở và câu hỏi kiểm tra thông tin 4. Ngữ điệu của câu với thông tin đã biết và câu với thông tin mới 5. Ngữ điệu của câu liệt kê 6. Ngữ điệu của câu đồng ý và câu không đồng ý 7. Ngữ điệu của câu hỏi lựa chọn 8. Ngữ điệu của câu hỏi đuôi |
93. |
High tones |
|