logo-img

Thông báo

Bài học

Tin tức

Khám phá 22 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao

Giáo dục
265 02/11/2023 08:49:49

KHÁM PHÁ 22 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

 

22 chuyên đề với 55 bài học được thiết kế công phu bài bản cho bạn học từ bắt đầu đến nâng cao dành cho người luyện thi IELTS, TOEIC, B1, B2… và những ai muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh.

Trong mỗi bài học đều có bài luyện tập để người học ôn luyện.

Sau khi Nộp bài, người làm bài sẽ được thấy ngay kết quả cùng đáp án (nguyên nhân đúng/sai) để điều chỉnh và tiến bộ.

Dưới đây là danh mục bài học trên trang (GRAMMAR trong Khóa Chung: IELTS, TOEIC, B1…)

 

UNIT

LESSON

No

Unit 1:

Present tenses

Lesson 1: Thì hiện tại đơn (Present Simple)

1.     

Lesson 2: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

2.     

Lesson 3: Động từ chỉ trạng thái (State Verbs)

3.     

Unit 2:

Past tenses 1

Lesson 1 - Past simple (Quá khứ đơn)

4.     

Lesson 2 - Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)

5.     

Lesson 3 - Used to & would (Cách sử dụng cụm "used to" & "would")

6.     

Unit 3:

Present perfect

Lesson 1 - Present Perfect Simple (Hiện tại hoàn thành đơn)

7.     

Lesson 2 - Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

8.     

Unit 4:

Past tenses 2

Lesson 1 - Past Perfect Simple (Quá khứ hoàn thành đơn)

9.     

Lesson 2 - Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

10.  

Unit 5:

Future 1

Lesson 1 - Thì tương lai đơn (Future Simple with "Will")

11.  

Lesson 2 - Thì tương lai gần (Future with "Going to")

12.  

Unit 6:

Future 2

Lesson 1 - Cách sử dụng hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và "be about to" để diễn tả tương lai

13.  

Lesson 2 - Tương lai tiếp diễn

14.  

Lesson 3 - Tương lai hoàn thành

15.  

Lesson 4 - Tương lai hoàn thành tiếp diễn

16.  

Unit 7:

Countable and uncountable nouns

Lesson 1 - Countable and uncountable nouns (danh từ đếm được và danh từ không đếm được)

17.  

Lesson 2 - Quantity expressions (Lượng từ đi cùng danh từ đếm được và không đếm được)

18.  

Unit 8:

Referring to nouns

Lesson 2 - Demonstratives (Đại từ chỉ định)

19.  

Lesson 3 - Possessives (tính từ sở hữu và sở hữu cách)

20.  

Unit 9:

Pronouns and referencing

Lesson 1 - Possessive pronouns (đại từ sở hữu)

21.  

Lesson 2 - Reflexive pronouns (đại từ phản thân)

22.  

Unit 10:

Adjectives and adverbs

Lesson 1 - Adjectives (tính từ)

23.  

Lesson 2 - Adverbs (trạng từ)

24.  

Lesson 3 - Adj + to infinitives_that-clause (Tính từ + động từ nguyên mẫu có "to")

25.  

Unit 11:

Comparing things

Lesson 1 - Comparatives Adjectives and Adverbs (Tính từ và trạng từ so sánh hơn)

26.  

Lesson 2 - Superlatives Adjectives and Adverbs (Tính từ và trạng từ so sánh nhất)

27.  

Lesson 3 - Other Ways of Comparing (Cách so sánh khác)

28.  

Unit 12:

The noun phrase

Lesson 1 - Noun Phrase

29.  

Lesson 2 - Noun + Prepositional Phrase

30.  

Lesson 3 - Noun + to Infinitive

31.  

Unit 13:

Modals 1

Lesson 1 - Modal Verbs

32.  

Lesson 2 - Exercise (Bài tập)

33.  

Unit 14:

Modals 2

Lesson 1 - Passive with modal verbs (câu bị động với động từ khuyết thiếu)

34.  

2. Lesson 2 - Exercise (Bài tập)

35.  

Unit 15:

Reported speech

Lesson 1 - Reported speech (câu tường thuật)

36.  

Lesson 2 - Types of reported speech (các loại câu gián tiếp)

37.  

3. Lesson 3 - Exercise (Bài tập)

38.  

Unit 16:

Verb + Verb patterns

Lesson 1 - V + to_infinitive (Động từ theo sau bởi một động từ nguyên thể có "to")

39.  

Lesson 2 - V + (preposition) + V_ing (Những động từ theo sau là "V-ing")

40.  

Lesson 3 - V + to_infinitive or V + V_ing (Những động từ theo sau gồm cả “to-infinitive” và “V-ing”)

41.  

Lesson 4 - V + infinitive without to (Động từ theo sau là động từ nguyên thể không có "to")

42.  

Unit 17:

Likelihood based on conditions 1

Lesson 1 - zero, first and second conditionals (câu điều kiện loại 0, 1, 2)

43.  

Lesson 2 - Other ways to introduce a condition (Cách khác để giới thiệu một câu điều kiện)

44.  

Unit 18:

Likelihood based on conditions 2

Lesson 1 - Third conditionals (câu điều kiện loại 3)

45.  

Lesson 2 - Mixed conditionals (câu điều kiện hỗn hợp)

46.  

Lesson 3 - Wishes and regrets (cách dùng "wish" với mong ước ở hiện tại)

47.  

Unit 19:

Prepositions

Lesson 1 - Preposition (giới từ)

48.  

Lesson 2 - Combinations with prepositions (kết hợp với giới từ)

49.  

Unit 20:

Relative clauses

Lesson 1 - Relative clauses (mệnh đề quan hệ)

50.  

Lesson 2 - Defining relative clauses & non-defining relative clauses (Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định)

51.  

Lesson 3 - Notes (Một số chú ý)

52.  

Unit 21:

Ways of organizing texts

Lesson 1 - Ways of organizing texts

53.  

Unit 22:

The passive

Lesson 1 - The passive (câu bị động)

54.  

Lesson 2 - Passive in all tenses (câu bị động ở tất cả các thì)

55.  

 

 

 

Register ZALO