Unit 1: Fads and Fashions
VOCABULARY
No. | Word | Type | Pronunciation | Meaning |
1. | app | (n) | /æp/ | ứng dụng |
2. | craze | (n) | /kreɪz/ | sự ham mê (cuồng nhiệt) |
3. | fad | (n) | /fæd/ | trào lưu, nhất thời |
4. | follower | (n) | /ˈfɒləʊə(r)/ | người theo dõi, người đi theo |
5. | gadget | (n) | /ˈɡædʒɪt/ | thiết bị, dụng cụ |
6. | post | (v)/ (n) | /pəʊst/ | đăng tải/ việc đăng tải |
7. | social media | (n) | /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội |
8. | celebrity | (n) | /səˈlebrəti/ | người nổi tiếng |
9. | best-selling | (adj) | /ˌbestˈselɪŋ/ | có lượng bán chạy nhất |
10. | expert | (n) | /ˈekspɜːt/ | chuyên gia |
11. | solve | (v) | /sɒlv/ | giải quyết |
12. | solution | (n) | /səˈluːʃn/ | giải pháp |
13. | generally | (adv) | /ˈdʒenrəli/ | nói chung, thường |
14. | obviously | (adv) | /ˈɒbviəsli/ | một cách rõ ràng |
15. | amazingly | (adv) | /əˈmeɪzɪŋli/ | một cách đáng ngạc nhiên |
16. | absolutely | (adv) | /ˈæbsəluːtli/ | hoàn toàn, chắc chắn |
17. | apparently | (adv) | /əˈpærəntli/ | một cách rõ ràng |
18. | possibly | (adv) | /ˈpɒsəbli/ | có lẽ, có thể, có khả năng |
19. | pole-sitting | (n) | /ˈpəʊl sɪtɪŋ/ | việc ngồi trên cột cao |
20. | pole-sitter | (n) | /ˈpəʊl sɪtə(r)/ | người ngổi trên cột cao |
21. | current | (adj) | /ˈkʌrənt/ | hiện tại |
22. | immediately | (adv) | /ɪˈmiːdiətli/ | ngay lập tức |
23. | digital | (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số |
24. | compete | (v) | /kəmˈpiːt/ | cạnh tranh |
25. | compete for prizes | tranh giải | ||
26. | competition | (n) | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi |
27. | last | (v) | /lɑːst/ | kéo dài |
28. | rest | (v) | /rest/ | nghỉ ngơi |
29. | energy | (n) | /ˈenədʒi/ | năng lượng |
30. | purse | (n) | /pɜːs/ | ví nữ |
31. | celebrate | (v) | /ˈselɪbreɪt/ | ăn mửng |
32. | used to | /ˈjuːst tə/ /ˈjuːst tu/ | đã từng | |
33. | baggy | (adj) | /ˈbæɡi/ | rộng thùng thình |
34. | blouse | (n) | /blaʊz/ | áo của nữ |
35. | colourful | (adj) | /ˈkʌləfl/ | có nhiều màu sắc |
36. | shorts | (n) | /ʃɔːts/ | quần đùi |
37. | indigo | (n/adj) | /ˈɪndɪɡəʊ/ | màu chàm |
38. | trainers | (n) | /ˈtreɪnə(r)/ | giày thể thao |
39. | hat | (n) | /hæt/ | nón |
40. | jacket | (n) | /ˈdʒækɪt/ | áo khoác |
41. | patterned | (adj) | /ˈpætənd/ | có hoa văn (trang ttí) |
42. | shirt | (n) | /ʃɜːt/ | áo sơ mi |
43. | knee-length | (adj) | /ˈniː leŋkθ/ | tới đầu gối |
44. | skirt | (n) | /skɜːt/ | váy |
45. | scarf | (n) | /skɑːf/ | khăn choàng |
46. | scarves | (pl) | /skɑːvz/ | |
47. | leggings | (n) | /ˈleɡɪŋz/ | quần ôm, quần bó |
48. | trousers | (n) | /ˈtraʊzəz/ | quần dài |
49. | clothes | (n) | /kləʊðz/, /kləʊz/ | quần áo (nói chung) |
50. | decide | (v) | /dɪˈsaɪd/ | quyết định |
51. | expensive | (adj) | /ɪkˈspensɪv/ | đắt tiền |
52. | few weeks | (phr) | vài tuần | |
53. | interesting | (adj) | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
54. | look | (v) | /lʊk/ | có vẻ |
55. | smart | (adj) | /smɑːt/ | trang trọng, trang nhã |
56. | wedding | (n) | /ˈwedɪŋ/ | đám cưới |
57. | decade | (n) | /ˈdekeɪd/ | thập niên (10 năm) |
58. | common | (adj) | /ˈkɒmən/ | thông thường |
59. | outfit | (n) | /ˈaʊtfɪt/ | trang phục |
60. | loose | (adj) | /luːs/ | rộng rãi (quần áo) |
61. | tight | (adj) | /taɪt/ | chật, ôm (quần áo) |
62. | flared | (adj) | /fleəd/ | có ống loe |
63. | flared trousers | quần ống loe | ||
64. | especially | (adv) | /ɪˈspeʃəli/ | đặc biệt là |
65. | lotus | (n) | /ˈləʊtəs/ | hoa sen |
66. | lotus collars | cổ hình cánh sen | ||
67. | vintage | (adj) | /ˈvɪntɪdʒ/ | cổ điển, thuộc về quá khứ |
68. | vintage dresses | váy cổ điển | ||
69. | praise | (v) | /preɪz/ | cổ vũ, khen ngợi |
70. | tug of war | (phr) | /ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/ | trò kéo co |
GRAMMARS
I. Used to
Cách dùng |
- “used to” được dùng để miêu tả những thói quen, hành động hoặc trạng thái đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ và đã kết thúc, không còn ở hiện tại. |
Cấu trúc |
(+) S + used to + V... (-) S + didn’t use to + V... (?) Did + S + use to + V...? |
Ví dụ |
- I used to listen to the radio. - They used to go swimming together. - He didn’t use to play marbles. - Did you use to ride a buffalo? |
II. Past simple and past continuous
PAST SIMPLE (QKĐ) | PAST CONTINUOUS (QKTD) | ||||||||||||
Công thức
|
Công thức
|
||||||||||||
Cách dùng - Diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. My mother left this city 2 years ago. - Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ She came home, switched on the computer and checked her e-mails. |
Cách dùng - Hành động diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ I was watching TV at 9 o'clock last night.
|
||||||||||||
Dấu hiệu last night/ year/ month, yesterday, ago (2 years ago), in + năm trong QK (in 1999) |
Dấu hiệu - at this time last night, at this moment last year, at 8 p.m last night, while,... |
||||||||||||
Past simple and past continuous with “When” and “While”
|
PHONICS
I. PRONUNCIATION: Sound /u:/ and /ʊ/
1. Nguyên âm dài /u:/
a. Cách phát âm
- Môi mở tròn, hướng ra ngoài. - Mặt lưỡi đưa sâu vào trong khoang miệng. Phía cuống lưỡi cong, đưa lên cao gần ngạc trên. - /u:/ là nguyên âm dài. Dây thanh rung, luồng hơi đi từ phía trong miệng ra tự do không bị cản, có thể kéo dài. |
b. Dấu hiệu nhận biết âm /u:/
♦ Dấu hiệu 1: “o” được phát âm là /u:/ trong một vài từ thông dụng có tận cùng bằng o hoặc o + phụ âm.
do | /du:/ | làm |
move | /mu:v/ | cử động |
lose | /lu:z/ | mất, đánh mất |
prove | /pru:v/ | chứng minh |
tomb | /tu:m/ | mộ, mồ |
remove | /rɪ'mu:v/ | xóa bỏ, loại bỏ |
♦ Dấu hiệu 2: “u” được phát âm là /u:/
blue | /blu:/ | màu xanh lam |
flute | /flu:t/ | ống sáo |
brutal | /bru:tl/ | thô bạo, dã man |
lunar | /ˈluːnər/ | thuộc về Mặt trăng |
saluteü | /sə’lu:t/ | sự chào mừng |
lunacy | /'lu:nəsɪ/ | sự điên rồ |
♦ Dấu hiệu 3: “oo” được phát âm là /u:/
food | /fu:d/ | đồ ăn, thực phẩm |
too | /tu:/ | cũng |
pool | /pu:l/ | bể bơi |
tool | /tu:l/ | đồ dùng |
tooth | /tuːθ/ | cái răng |
goose | /gu:s/ | con ngỗng |
spoon | /spu:n/ | cái thìa |
bamboo | /ˌbæmˈbuː/ | cây tre |
♦ Dấu hiệu 4: “ou” được phát âm là / u:/ trong một số trường hợp
group | /gru:p/ | một nhóm, một đám |
troupe | /tru:p/ | gánh hát |
douche | /du:ʃ/ | vòi hoa sen |
wounded | /’wu:ndɪd/ | bị thương |
♦ Dấu hiệu 5. “ui” được phát âm là / u:/ trong một số trường hợp
bruise | /bru:z/ | vết thương, vết bầm tím da |
bruit | /bru:t/ | tin đồn, tiếng đồn |
fruit | /fru:t/ | trái cây |
juice | /dʒuːs/ | nước cốt, nước trái cây |
cruise | /kru:z/ | cuộc đi chơi trên biển |
cruiser | /ˈkruːzər/ | tàu tuần dương |
recruit | /rɪ'kru:t/ | mộ binh, tuyển lính |
Ngoại lệ:
fluid | /'flu: ɪd/ | chất lỏng, lỏng |
ruin | /'ru: ɪn/ | sự đổ nát, vết tích đổ nát |
2. Nguyên âm ngắn /ʊ/
a. Cách phát âm
- Môi mở khá tròn, hướng ra ngoài, bè hơn so với âm /u:/ - Mặt lưỡi đưa khá sâu vào trong khoang miệng, không sâu bằng âm /u:/. Phía cuống lưỡi cong, đưa lên cao gần ngạc trên, thấp hơn âm /u:/ một chút - Nguyên âm ngắn. Dây thanh rung, luồng hơi đi từ phía trong miệng ra tự do không bị cản. |
b. Dấu hiệu nhận biết âm /ʊ/
♦ Dấu hiệu 1: “o” được phát âm là /ʊ/.
wolf | /wʊlf/ | chó sói |
woman | /'wʊman/ | phụ nữ |
♦ Dấu hiệu 2: “oo” được phát âm là /ʊ/
book | /bʊk/ | sách |
good | /gʊd/ | tốt |
look | /lʊk/ | nhìn |
wool | /wʊl/ | len |
cook | /kʊk/ | nấu ăn |
foot | /fʊt/ | chân |
wood | /wʊd/ | gỗ |
took | /tʊk/ | quá khứ của take |
♦ Dấu hiệu 3: “ou” được phát âm là /ʊ/.
could | /kʊd/ | có thể |
should | /ʃʊd/ | phải, nên |
would | /wʊd/ | sẽ, muốn |