READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION
Hugo: Hi, Sammy.
(Chào, Sammy.)
Sammy: Oh, hi, Hugo.
(Ồ, chào, Hugo.)
Hugo: Those are cool trousers.
(Những chiếc quần thật ngầu.)
Sammy: Really? I think they're a bit baggy.
(Thật sao? Tôi nghĩ rằng chúng khá rộng thùng thình.)
Hugo: They're supposed to be like that. I bought a pair like that a few weeks ago and they're so comfortable. They look really good.
(Chúng là như vậy đấy. Tôi đã mua một đôi như thế cách đây vài tuần và chúng rất thoải mái.Chúng trông thực sự tuyệt.)
Sammy: Maybe I'll buy them, then. That's an interesting shirt you're wearing.
(Vậy có lẽ tôi sẽ mua chúng. Chiếc áo bạn đang mặc trông thật thú vị.)
Hugo: It's not really my style, but I'm going to a wedding next week and Mum wants me to wear something smart. What do you think of this one?
(Đó không thực sự là phong cách của tôi, nhưng tôi sẽ đến một tiệc cưới vào tuần tới và mẹ muốn tôi mặc thứ gì đó trông lịch sự. Bạn nghĩ gì về cái này?)
Sammy: That's better. It's expensive though.
(Nó trông tốt hơn. Mặc dù vậy nó đắt.)
Hugo: You're right, it is.
(Bạn nói đúng.)
Sammy: But your mum does want you to look smart.
(Nhưng mẹ bạn muốn bạn trông lịch sự.)
Hugo: Mmm, true. Why don't I try it on and then decide?
(Mmm, đúng vậy. Tại sao tôi không thử nó và sau đó quyết định nhỉ?)
VOCABULARY
Tổng hợp từ vựng Unit 1: Fads and Fashions, tiếng Anh lớp 8 - Friends plus. Từ ngữ liên quan đến chủ đề Mốt và thời trang
No. | Word | Type | Pronunciation | Meaning |
1. | app | (n) | /æp/ | ứng dụng |
2. | craze | (n) | /kreɪz/ | sự ham mê (cuồng nhiệt) |
3. | fad | (n) | /fæd/ | trào lưu, nhất thời |
4. | follower | (n) | /ˈfɒləʊə(r)/ | người theo dõi, người đi theo |
5. | gadget | (n) | /ˈɡædʒɪt/ | thiết bị, dụng cụ |
6. | post | (v)/ (n) | /pəʊst/ | đăng tải/ việc đăng tải |
7. | social media | (n) | /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội |
8. | celebrity | (n) | /səˈlebrəti/ | người nổi tiếng |
9. | best-selling | (adj) | /ˌbestˈselɪŋ/ | có lượng bán chạy nhất |
10. | expert | (n) | /ˈekspɜːt/ | chuyên gia |
11. | solve | (v) | /sɒlv/ | giải quyết |
12. | solution | (n) | /səˈluːʃn/ | giải pháp |
13. | generally | (adv) | /ˈdʒenrəli/ | nói chung, thường |
14. | obviously | (adv) | /ˈɒbviəsli/ | một cách rõ ràng |
15. | amazingly | (adv) | /əˈmeɪzɪŋli/ | một cách đáng ngạc nhiên |
16. | absolutely | (adv) | /ˈæbsəluːtli/ | hoàn toàn, chắc chắn |
17. | apparently | (adv) | /əˈpærəntli/ | một cách rõ ràng |
18. | possibly | (adv) | /ˈpɒsəbli/ | có lẽ, có thể, có khả năng |
19. | pole-sitting | (n) | /ˈpəʊl sɪtɪŋ/ | việc ngồi trên cột cao |
20. | pole-sitter | (n) | /ˈpəʊl sɪtə(r)/ | người ngổi trên cột cao |
21. | current | (adj) | /ˈkʌrənt/ | hiện tại |
22. | immediately | (adv) | /ɪˈmiːdiətli/ | ngay lập tức |
23. | digital | (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số |
24. | compete | (v) | /kəmˈpiːt/ | cạnh tranh |
25. | compete for prizes | tranh giải | ||
26. | competition | (n) | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi |
27. | last | (v) | /lɑːst/ | kéo dài |
28. | rest | (v) | /rest/ | nghỉ ngơi |
29. | energy | (n) | /ˈenədʒi/ | năng lượng |
30. | purse | (n) | /pɜːs/ | ví nữ |
31. | celebrate | (v) | /ˈselɪbreɪt/ | ăn mửng |
32. | used to | /ˈjuːst tə/ /ˈjuːst tu/ | đã từng | |
33. | baggy | (adj) | /ˈbæɡi/ | rộng thùng thình |
34. | blouse | (n) | /blaʊz/ | áo của nữ |
35. | colourful | (adj) | /ˈkʌləfl/ | có nhiều màu sắc |
36. | shorts | (n) | /ʃɔːts/ | quần đùi |
37. | indigo | (n/adj) | /ˈɪndɪɡəʊ/ | màu chàm |
38. | trainers | (n) | /ˈtreɪnə(r)/ | giày thể thao |
39. | hat | (n) | /hæt/ | nón |
40. | jacket | (n) | /ˈdʒækɪt/ | áo khoác |
41. | patterned | (adj) | /ˈpætənd/ | có hoa văn (trang ttí) |
42. | shirt | (n) | /ʃɜːt/ | áo sơ mi |
43. | knee-length | (adj) | /ˈniː leŋkθ/ | tới đầu gối |
44. | skirt | (n) | /skɜːt/ | váy |
45. | scarf | (n) | /skɑːf/ | khăn choàng |
46. | scarves | (pl) | /skɑːvz/ | |
47. | leggings | (n) | /ˈleɡɪŋz/ | quần ôm, quần bó |
48. | trousers | (n) | /ˈtraʊzəz/ | quần dài |
49. | clothes | (n) | /kləʊðz/, /kləʊz/ | quần áo (nói chung) |
50. | decide | (v) | /dɪˈsaɪd/ | quyết định |
51. | expensive | (adj) | /ɪkˈspensɪv/ | đắt tiền |
52. | few weeks | (phr) | vài tuần | |
53. | interesting | (adj) | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
54. | look | (v) | /lʊk/ | có vẻ |
55. | smart | (adj) | /smɑːt/ | trang trọng, trang nhã |
56. | wedding | (n) | /ˈwedɪŋ/ | đám cưới |
57. | decade | (n) | /ˈdekeɪd/ | thập niên (10 năm) |
58. | common | (adj) | /ˈkɒmən/ | thông thường |
59. | outfit | (n) | /ˈaʊtfɪt/ | trang phục |
60. | loose | (adj) | /luːs/ | rộng rãi (quần áo) |
61. | tight | (adj) | /taɪt/ | chật, ôm (quần áo) |
62. | flared | (adj) | /fleəd/ | có ống loe |
63. | flared trousers | quần ống loe | ||
64. | especially | (adv) | /ɪˈspeʃəli/ | đặc biệt là |
65. | lotus | (n) | /ˈləʊtəs/ | hoa sen |
66. | lotus collars | cổ hình cánh sen | ||
67. | vintage | (adj) | /ˈvɪntɪdʒ/ | cổ điển, thuộc về quá khứ |
68. | vintage dresses | váy cổ điển | ||
69. | praise | (v) | /preɪz/ | cổ vũ, khen ngợi |
70. | tug of war | (phr) | /ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/ | trò kéo co |
Từ vựng chủ đề mua sắm
GRAMMAR
Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Unit 1: Fads and Fashions, tiếng Anh lớp 8 - Friends plus
I. Used to
Cách dùng |
- “used to” được dùng để miêu tả những thói quen, hành động hoặc trạng thái đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ và đã kết thúc, không còn ở hiện tại. |
Cấu trúc |
(+) S + used to + V... (-) S + didn’t use to + V... (?) Did + S + use to + V...? |
Ví dụ |
- I used to listen to the radio. - They used to go swimming together. - He didn’t use to play marbles. - Did you use to ride a buffalo? |
II. Past simple and past continuous
PAST SIMPLE (QKĐ) | PAST CONTINUOUS (QKTD) | ||||||||||||
Công thức
|
Công thức
|
||||||||||||
Cách dùng - Diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. My mother left this city 2 years ago. - Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ She came home, switched on the computer and checked her e-mails. |
Cách dùng - Hành động diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ I was watching TV at 9 o'clock last night.
|
||||||||||||
Dấu hiệu last night/ year/ month, yesterday, ago (2 years ago), in + năm trong QK (in 1999) |
Dấu hiệu - at this time last night, at this moment last year, at 8 p.m last night, while,... |
||||||||||||
Past simple and past continuous with “When” and “While”
|
PRONUNCIATION
Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 1: Fads and Fashions, tiếng Anh lớp 8 - Friends plus. âm /u:/ và âm /ʊ/
I. PRONUNCIATION: Sound /u:/ and /ʊ/
1. Nguyên âm dài /u:/
a. Cách phát âm
- Môi mở tròn, hướng ra ngoài. - Mặt lưỡi đưa sâu vào trong khoang miệng. Phía cuống lưỡi cong, đưa lên cao gần ngạc trên. - /u:/ là nguyên âm dài. Dây thanh rung, luồng hơi đi từ phía trong miệng ra tự do không bị cản, có thể kéo dài. |
b. Dấu hiệu nhận biết âm /u:/
♦ Dấu hiệu 1: “o” được phát âm là /u:/ trong một vài từ thông dụng có tận cùng bằng o hoặc o + phụ âm.
do | /du:/ | làm |
move | /mu:v/ | cử động |
lose | /lu:z/ | mất, đánh mất |
prove | /pru:v/ | chứng minh |
tomb | /tu:m/ | mộ, mồ |
remove | /rɪ'mu:v/ | xóa bỏ, loại bỏ |
♦ Dấu hiệu 2: “u” được phát âm là /u:/
blue | /blu:/ | màu xanh lam |
flute | /flu:t/ | ống sáo |
brutal | /bru:tl/ | thô bạo, dã man |
lunar | /ˈluːnər/ | thuộc về Mặt trăng |
saluteü | /sə’lu:t/ | sự chào mừng |
lunacy | /'lu:nəsɪ/ | sự điên rồ |
♦ Dấu hiệu 3: “oo” được phát âm là /u:/
food | /fu:d/ | đồ ăn, thực phẩm |
too | /tu:/ | cũng |
pool | /pu:l/ | bể bơi |
tool | /tu:l/ | đồ dùng |
tooth | /tuːθ/ | cái răng |
goose | /gu:s/ | con ngỗng |
spoon | /spu:n/ | cái thìa |
bamboo | /ˌbæmˈbuː/ | cây tre |
♦ Dấu hiệu 4: “ou” được phát âm là / u:/ trong một số trường hợp
group | /gru:p/ | một nhóm, một đám |
troupe | /tru:p/ | gánh hát |
douche | /du:ʃ/ | vòi hoa sen |
wounded | /’wu:ndɪd/ | bị thương |
♦ Dấu hiệu 5. “ui” được phát âm là / u:/ trong một số trường hợp
bruise | /bru:z/ | vết thương, vết bầm tím da |
bruit | /bru:t/ | tin đồn, tiếng đồn |
fruit | /fru:t/ | trái cây |
juice | /dʒuːs/ | nước cốt, nước trái cây |
cruise | /kru:z/ | cuộc đi chơi trên biển |
cruiser | /ˈkruːzər/ | tàu tuần dương |
recruit | /rɪ'kru:t/ | mộ binh, tuyển lính |
Ngoại lệ:
fluid | /'flu: ɪd/ | chất lỏng, lỏng |
ruin | /'ru: ɪn/ | sự đổ nát, vết tích đổ nát |
2. Nguyên âm ngắn /ʊ/
a. Cách phát âm
- Môi mở khá tròn, hướng ra ngoài, bè hơn so với âm /u:/ - Mặt lưỡi đưa khá sâu vào trong khoang miệng, không sâu bằng âm /u:/. Phía cuống lưỡi cong, đưa lên cao gần ngạc trên, thấp hơn âm /u:/ một chút - Nguyên âm ngắn. Dây thanh rung, luồng hơi đi từ phía trong miệng ra tự do không bị cản. |
b. Dấu hiệu nhận biết âm /ʊ/
♦ Dấu hiệu 1: “o” được phát âm là /ʊ/.
wolf | /wʊlf/ | chó sói |
woman | /'wʊman/ | phụ nữ |
♦ Dấu hiệu 2: “oo” được phát âm là /ʊ/
book | /bʊk/ | sách |
good | /gʊd/ | tốt |
look | /lʊk/ | nhìn |
wool | /wʊl/ | len |
cook | /kʊk/ | nấu ăn |
foot | /fʊt/ | chân |
wood | /wʊd/ | gỗ |
took | /tʊk/ | quá khứ của take |
♦ Dấu hiệu 3: “ou” được phát âm là /ʊ/.
could | /kʊd/ | có thể |
should | /ʃʊd/ | phải, nên |
would | /wʊd/ | sẽ, muốn |