1. Lesson 1 - Shopping (n)
Sale (n.) /seɪl/: sự bán hàng
Window-shopping (n.) /ˈwɪndoʊ ˌʃɑːpɪŋ/: sự xem hàng qua ô kính
Mall (n.) /mɔːl/: trung tâm mua sắm
2. Lesson 2 - Shopping (n, v, adj)
Warranty (n.) /ˈwɔːrənti/: phiếu bảo hành
Cart (n.) /kɑːrt/: xe đẩy hang, giỏ hàng
Gift (n.) /ɡɪft/: Quà tặng