UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT
Các nội dung được học trong bài:
Vocabulary: Từ ngữ về các sản phẩm thủ công, ngành nghề thủ công truyền thống
(Vào BÀI HỌC để nghe đọc và luyện đọc chính xác theo người bản ngữ)
Grammar:
A. Câu phức (ôn tập):
Là câu chứa một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc như: because, before, that, which, although, as, if, in order that, since, when, who...
Ví dụ:
When I came, they were watching TV. (Khi chúng tôi đến, họ đang xem ti vi.)
We'll go out if the rain stops. (Chúng tôi sẽ ra ngoài nếu như trời tạnh mưa.)
Although he's 72, he still walks to work every day.
(Mặc dù ông ấy đã 72 tuổi, ông ấy vẫn đi bộ đi làm hàng ngày.)
Một số liên từ phụ thuộc:
After, although, as, as if, as long as, as much as, as soon as, as though
Because, before
Even if, even though, if
In order to, in case, once
Since, so that, that, though
Unless, until, when, whenever, whereas, where, wherever, while.
B. Cụm Động từ
Cụm động từ (Phrasal Verb) là sự kết hợp của một động từ cơ bản với một hoặc hai giới từ như: back, in, on, off , through, up, etc. Nghĩa của cụm động từ rất khó đoán dựa vào nghĩa của động từ và giới từ tạo thành nó.
Ví dụ:
LOOK có nghĩa là nhìn,
AFTER có nghĩa là sau nhưng LOOK AFTER kết hợp lại có nghĩa là chăm sóc.
Một số cụm động từ thông dụng
Get up |
/ɡet ʌp/ |
Thức dậy |
Find out |
/faɪn aʊt/ |
Tìm ra |
Look through |
/lʊk θru/ |
Đọc |
Keep up with |
/kiːp ʌp wɪð/ |
Theo kịp, ngang hàng với… |
Look forward to |
/ lʋk forwardˈfɔːwəd tuː/ |
mong đợi làm gì |
Run out of |
/rʌn aʋt ofəv/ |
Hết |
Set up |
/ set ʌp/ |
Bắt đầu |
Pass down |
/ pɑːs daʋn/ |
đi xuống |
Live on |
/lıv ɒn/ |
sống bằng |
Deal with |
/diːl wıð/ |
giải quyết, đối phó |
Close down |
/kləʋs daʋn/ |
đóng cửa hẳn, đàn áp, trấn áp |
Face up to |
/feıs ʌptuː/ |
đương đầu với |
Get on with |
/get ɒn wıð/ |
Sống hòa thuận |
Come back |
/kʌm bæk/ |
Trở lại |
Turn down |
/ tɜːn daʋn/ |
gấp, gập xuống, lập úp |
Look a round |
/lʋk ə raʋnd/ |
nhìn quanh, suy nghĩ, cân nhắc |
Pronunciation: Trọng âm ở từ mang nghĩa
Listening: Listening for specific information about places of interest in an area
Speaking: Discussing local traditional crafts, their benefits and challenges
Reading: Reading for general and specific information about a traditional craft village
Writing: Writing an email to give information about places of interest in an area and things to do there