At a rescue centre
(Tại một trung tâm cứu hộ)
Ms Smith: Welcome to the Endangered Primate Rescue Centre! If you have any questions during the tour, don't hesitate to ask me.
Mark: I've just seen a monkey in the enclosure. So are primates just monkeys, Ms Smith?
Ms Smith: No, primates are a group of mammals that includes not just monkeys, but also humans and apes.
Mark: What's the difference between apes and monkeys?
Ms Smith: Well, apes don't have tails and are larger than monkeys. Their brains are also larger. They're as good at using tools as they're at learning sign language.
Mai: So how many primates live here?
Ms Smith: The centre is home to more than 170 primates representing 14 species. They're housed in large enclosures.
Mark: I can hear some sounds. Is someone singing?
Ms Smith: We're close to the gibbons' enclosure, and the male and female gibbons are singing. Gibbons are the smallest of the apes, and all seven species are regarded as threatened. In fact, five of them are listed as critically endangered.
Mai: What is the main threat to gibbons?
Ms Smith: It's habitat loss due to deforestation and illegal hunting. Poachers make a big profit out of selling gibbons as pets and for making traditional medicine and food.
Mai: So we can help gibbons if we stop keeping them as pets.
Ms Smith: That's right. Now let me show you Derek, the gibbon we rescued last week. He was locked in a cage for two years as an illegal pet.
Mai: Oh no, he's so thin.
Ms Smith: Yes. Gibbons can become ill or weak unless they're fed the right type of food. After examining Derek, our veterinarian also found head injuries. So we'll give him a suitable diet and monitor him for several weeks before we release him into the national park.
Tạm dịch:
Cô Smith: Chào mừng các em đến với Trung tâm Cứu hộ linh trưởng có nguy cơ tuyệt chủng! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong chuyến tham quan, đừng ngần ngại hỏi cô.
Mark: Em vừa nhìn thấy một con khỉ trong chuồng. Vậy linh trưởng chỉ là khỉ thôi phải không cô Smith?
Cô Smith: Không, linh trưởng là một nhóm động vật có vú không chỉ bao gồm khỉ mà còn cả con người và vượn người.
Mark: Sự khác biệt giữa vượn và khỉ là gì ạ?
Cô Smith: À, vượn không có đuôi và to hơn khỉ. Bộ não của chúng cũng lớn hơn. Chúng giỏi sử dụng các công cụ cũng như học ngôn ngữ ký hiệu.
Mai: Vậy có bao nhiêu loài linh trưởng sống ở đây?
Cô Smith: Trung tâm là nơi sinh sống của hơn 170 loài linh trưởng đại diện cho 14 loài. Chúng được đặt trong những rào lớn.
Mark: Em có thể nghe thấy một số âm thanh. Có ai đang hót không ạ?
Cô Smith: Chúng ta đang ở gần chuồng vượn, vượn đực và vượn cái đang hót. Vượn là loài vượn nhỏ nhất và cả bảy loài đều được coi là bị đe dọa. Trên thực tế, 5 trong số chúng được liệt vào danh sách cực kỳ nguy cấp.
Mai: Mối đe dọa chính đối với vượn là gì ạ?
Cô Smith: Đó là sự mất môi trường sống do nạn phá rừng và săn bắt trái phép. Những kẻ săn trộm kiếm được lợi nhuận lớn khi bán vượn làm thú cưng, làm thuốc và thực phẩm truyền thống.
Mai: Vậy chúng ta có thể giúp đỡ vượn nếu chúng ta ngừng nuôi chúng làm thú cưng ạ.
Cô Smith: Đúng vậy. Bây giờ hãy để cô giới thiệu Derek, con vượn mà trung tâm đã giải cứu tuần trước. Anh ta bị nhốt trong lồng suốt hai năm với tư cách là thú cưng bất hợp pháp.
Mai: Ôi không, chú ấy gầy quá.
Cô Smith: Đúng vậy. Vượn có thể bị bệnh hoặc yếu nếu không được cho ăn đúng loại thức ăn. Sau khi kiểm tra Derek, bác sĩ thú y cũng phát hiện vết thương ở đầu. Vì vậy, chúng tôi sẽ cung cấp cho nó một chế độ ăn phù hợp và theo dõi nó trong vài tuần trước khi thả nó về vườn quốc gia.
VOCABULARY
Tổng hợp từ vựng Unit 8: Wildlife conservation, tiếng Anh lớp 12 - Global Success. từ ngữ liên quan đến Động vật hoang dã
GRAMMAR
Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Unit 8: Wildlife conservation, tiếng Anh lớp 12 - Global Success. Mệnh đề trạng ngữ điều kiện và so sánh (Adverbial clauses of condition and comparison)
Mệnh đề trạng ngữ điều kiện dùng để diễn tả một điều kiện nào đó phải xảy ra trước khi một hành động khác có thể xảy ra. Chúng thường bắt đầu bằng các liên từ như:
♦ if: nếu
♦ unless: trừ khi
♦ provided that: với điều kiện là
♦ in case: trong trường hợp
♦ as long as: miễn là
Ví dụ:
♦ What would you buy if you won the lottery? (Nếu trúng số bạn sẽ mua gì?)
♦ We can’t release injured animals into the wild unless they are treated and fully recovered. (Chúng ta không thể thả động vật bị thương về tự nhiên trừ khi chúng được điều trị và hồi phục hoàn toàn.)
2. Mệnh đề trạng ngữ so sánh (Comparative Clauses)
Mệnh đề trạng ngữ so sánh dùng để so sánh giữa hai sự vật, sự việc, người... Chúng thường bắt đầu bằng các liên từ như:
♦ as...as: bằng...
♦ not as...as: không bằng...
♦ than: hơn
Ví dụ:
♦ She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng chị gái cô ấy.)
♦ He is not as intelligent as his brother. (Anh ấy không thông minh bằng anh trai của anh ấy.)
♦ My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
***Lưu ý:
♦ So sánh hơn: Thường dùng với tính từ/trạng từ ngắn và thêm -er vào cuối từ. Với tính từ/trạng từ dài, dùng more...than.
♦ So sánh nhất: Thường dùng với tính từ/trạng từ ngắn và thêm -est vào cuối từ. Với tính từ/trạng từ dài, dùng the most...
♦ Điều kiện: If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
♦ So sánh: She is taller than her friend. (Cô ấy cao hơn bạn của cô ấy.)
PRONUNCIATION
Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 8: Wildlife conservation, tiếng Anh lớp 12 - Global Success. Sự đồng hóa âm (Assimilation)
Sự đồng hóa âm (assimilation) là một hiện tượng phổ biến trong ngôn ngữ, đặc biệt là trong tiếng Anh. Đây là quá trình mà một âm thanh thay đổi để trở nên giống với âm thanh đứng cạnh nó, tạo ra một sự liên kết mượt mà hơn khi chúng ta nói.
Tại sao lại có sự đồng hóa âm?
Khi chúng ta nói, các cơ quan phát âm của chúng ta chuyển động rất nhanh để tạo ra các âm thanh. Để tiết kiệm thời gian và tạo ra một dòng nói tự nhiên, liền mạch, các âm thường bị ảnh hưởng bởi âm thanh đứng cạnh.
Các loại đồng hóa âm thường gặp:
♦ Đồng hóa nơi phát âm (place of articulation): Âm thay đổi vị trí phát âm để giống với âm đứng cạnh.
♦ Đồng hóa cách phát âm (manner of articulation): Âm thay đổi cách phát âm để giống với âm đứng cạnh.
♦ Đồng hóa âm vị (voicing): Âm thay đổi tính thanh hoặc không thanh để giống với âm đứng cạnh.
Ví dụ minh họa:
♦ Đồng hóa nơi phát âm:
"Good boy" thường được phát âm là /ɡʊdbɔɪ/ thay vì /ɡʊd bɔɪ/. Âm /d/ ảnh hưởng đến âm /b/ khiến nó trở nên giống với âm /d/ hơn.
♦ Đồng hóa cách phát âm:
"Ten pence" thường được phát âm là /tenpɛns/ thay vì /ten pens/. Âm /n/ ảnh hưởng đến âm /p/ khiến nó trở nên giống với âm /n/ hơn.
♦ Đồng hóa âm vị:
"Has to" thường được phát âm là /hæstə/ thay vì /hæz tu/. Âm /z/ ảnh hưởng đến âm /t/ khiến nó trở nên không thanh.