Unit 5. English and world discovery
READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION
English and world inventions and discoveries
English is often considered to be the international language of science. The spread of English never stops going hand in hand with many world-changing discoveries and inventions. English proves to stand the test of time and becomes an effective tool in communication, in the documentation and sharing of discoveries and inventions.
In communication, the use of English helps to promote international cooperation and aims to encourage significant scientific advancements. English enables scientists, engineers, explorers, and inventors worldwide to think of new ideas and to share their findings.
For ease of information storage and sharing, scientists like employing English to document and share the knowledge of inventions and discoveries, creating easy access to fre development of various fields. The reaches of human thought are widened thanks to scientific publications (original or translated versions) on, for example, Isaac Newton’s law of gravitation, Thomas Edison’s key inventions including the light bulb and recorded sound, Christopher Columbus’s and James Cook’s explorations of new lands, etc. Therefore, translating a wide variety of books written by non-English speaking scientists into English allows the books to reach the masses.
It is hard to imagine life without the English language. If it were not for the English language, would there be another language to play the same role? Or do you wish you could invent a more effective alternative?
Tạm dịch:
Tiếng Anh và những phát minh và khám phá của thế giới
Tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ quốc tế của khoa học. Sự phổ biến của tiếng Anh không bao giờ ngừng đi đôi với nhiều khám phá và phát minh làm thay đổi thế giới. Tiếng Anh đã chứng tỏ khả năng đứng vững trước thử thách của thời gian và trở thành một công cụ hiệu quả trong giao tiếp, trong tài liệu và chia sẻ những khám phá và phát minh.
Trong giao tiếp, việc sử dụng tiếng Anh giúp thúc đẩy hợp tác quốc tế và nhằm mục đích khuyến khích những tiến bộ khoa học quan trọng. Tiếng Anh cho phép các nhà khoa học, kỹ sư, nhà thám hiểm và nhà phát minh trên toàn thế giới nghĩ ra những ý tưởng mới và chia sẻ những phát hiện của họ.
Để dễ dàng lưu trữ và chia sẻ thông tin, các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để ghi chép và chia sẻ kiến thức về các phát minh và khám phá, tạo điều kiện dễ dàng tiếp cận sự phát triển của nhiều lĩnh vực khác nhau. Tầm suy nghĩ của con người được mở rộng nhờ các ấn phẩm khoa học (bản gốc hoặc bản dịch), chẳng hạn như định luật hấp dẫn của Isaac Newton, những phát minh quan trọng của Thomas Edison bao gồm bóng đèn và âm thanh được ghi lại, những chuyến khám phá những vùng đất mới của Christopher Columbus và James Cook, v.v. Vì vậy, việc dịch nhiều loại sách do các nhà khoa học không nói tiếng Anh sang tiếng Anh sẽ giúp sách đến được với đại chúng.
Thật khó để tưởng tượng cuộc sống mà không có tiếng Anh. Nếu không có tiếng Anh thì liệu có ngôn ngữ nào khác có vai trò tương tự? Hay bạn ước mình có thể phát minh ra một giải pháp thay thế hiệu quả hơn?
VOCABULARY
Tổng hợp từ vựng Unit 5. English and world discovery, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. alien (n)
|
/ˈeɪliən/ | : người ngoài hành tinh |
2. alternative (n) | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | : người/ vật thay thế; người/ vật được lựa chọn |
3. capsule (n) | /ˈkæpsjuːl/ | : khoang tàu |
4. collaborate (v) | /kəˈlæbəreɪt/
|
: hợp tác với ai |
5. cruel (adj) | /ˈkruːəl/ | : độc ác, tàn nhẫn |
6. discovery (n) | /dɪˈskʌvəri/ | : sự khám phá, vật được khám phá |
7. documentation (n) | /ˌdɒkjumenˈteɪʃn/ | : tư liệu, tài liệu hướng dẫn |
8. drug (n) | /drʌɡ/ | : thuốc |
9. electricity (n) | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | : điện |
10. enable (v) | /ɪˈneɪbl/ | : tạo điều kiện cho ai làm gì |
11. experiment (v) | /ɪkˈsperɪmənt/ | : làm thử nghiệm |
12. exploration (n) | /ˌekspləˈreɪʃn/ | : sự thám hiểm |
Xem thêm từ vựng liên quan đến chủ đề khám phá và phát mình
Xem thêm từ vựng liên quan đến chủ đề English and world discovery
GRAMMAR
Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Unit 5. English and world discovery, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus
1. Gerunds (Danh động từ) và Infinitives (Động từ nguyên mẫu) đều là những dạng của động từ nhưng được sử dụng với vai trò khác nhau trong câu.
♦ Gerunds (Danh động từ):
- Thường được thêm đuôi -ing vào động từ gốc.
- Có thể đóng vai trò như danh từ trong câu (làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ...).
+ Ví dụ: Swimming is my favorite sport. (Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi.)
♦ Infinitives (Động từ nguyên mẫu):
- Thường đi kèm với "to".
- Có thể đóng vai trò như danh từ, tính từ hoặc trạng từ.
+ Ví dụ: I want to learn a new language. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.)
2. Khi nào dùng Gerunds và Infinitives:
Việc lựa chọn dùng Gerund hay Infinitive phụ thuộc vào động từ chính trong câu, cụm từ đi kèm và ngữ cảnh. Không có quy tắc cứng nhắc, nhưng có một số trường hợp thường gặp:
♦ Sau một số động từ:
- Gerund: enjoy, finish, mind, avoid, practice...
- Infinitive: want, decide, hope, plan, agree...
⇒ Cả hai đều được: like, love, start, begin, hate...
♦ Sau tính từ:
- Thường đi với Infinitive: happy, glad, easy, difficult...
- Ví dụ: I am glad to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
♦ Sau giới từ:
- Luôn đi với Gerund.
- Ví dụ: I am interested in learning English. (Tôi quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
Lưu ý: Có nhiều trường hợp ngoại lệ và cách dùng đặc biệt. Tốt nhất bạn nên tra cứu từ điển hoặc tài liệu ngữ pháp để hiểu rõ hơn về từng trường hợp cụ thể.
Câu điều kiện loại 2 và loại 3 thường được dùng để diễn tả ước muốn không có thật ở hiện tại hoặc quá khứ.
Câu điều kiện loại 2: Diễn tả một điều ước không có thật ở hiện tại.
♦ Cấu trúc: If + S + V(quá khứ đơn), S + would/could/might + V
- Ví dụ: If I had more time, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Câu điều kiện loại 3: Diễn tả một điều ước không có thật trong quá khứ, và hậu quả của nó ở hiện tại.
♦ Cấu trúc: If + S + had + VpII, S + would/could/might + have + VpII
- Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)
Wish (Ước):
♦ Ước về hiện tại: Wish + S + V(quá khứ đơn)
- Ví dụ: I wish I could fly. (Tôi ước mình có thể bay.)
♦ Ước về quá khứ: Wish + S + had + VpII
- Ví dụ: I wish I had gone to the party. (Tôi ước mình đã đi dự tiệc.)
PRONUNCIATION
Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 5. English and world discovery, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus. Cách phát âm chữ ea (dạng chính tả ea)
Tùy thuộc vào vị trí của "ea" trong từ: Cách phát âm của "ea" có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ và các chữ cái xung quanh.
Giọng điệu và phương ngữ: Các giọng điệu và phương ngữ khác nhau của tiếng Anh cũng có thể ảnh hưởng đến cách phát âm của "ea".
Một số cách phát âm phổ biến của "ea":
♦ /iː/: Giống như âm "i" dài trong từ "sea" (biển).
♦ /eɪ/: Giống như âm "ei" trong từ "great" (tuyệt vời).
♦ /ɛə/: Giống như âm "air" trong từ "bear" (gấu).
♦ /ɪə/: Giống như âm "ear" trong từ "hear" (nghe).
♦ /ə:/: Giống như âm "er" trong từ "learn" (học).
♦ /ʌ:/: Giống như âm "u" ngắn trong từ "earth" (Trái Đất).
Ví dụ:
♦ /iː/: sea, meat, tea
♦ /eɪ/: great, break, steak
♦ /ɛə/: bear, pear, wear
♦ /ɪə/: hear, near, clear
♦ /ə:/: learn, earn, search
♦ /ʌ:/: earth, heard, search