Unit 3: Music
(Vào bài học để nghe âm thanh và câu ví dụ TẠI ĐÂY)
* New words (Từ mới)
Words |
Type |
Pronunciation |
Meaning |
audience |
(n) |
/ˈɔːdiəns/ |
khán giả |
award |
(n) |
/əˈwɔːd/ |
giải thưởng |
bamboo clapper |
(n) |
/ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ |
phách |
ancient |
(adj) |
/ˈeɪnʃənt/ |
cổ xưa |
argument |
(n) |
/ˈɑːɡjumənt/ |
cuộc tranh cãi |
artist |
(n) |
/ˈɑːtɪst/ |
người nghệ sĩ |
band |
(n) |
/bænd/ |
ban nhạc |
be eliminated |
(v) |
/biː ɪˈlɪmɪneɪtɪd/ |
bị loại |
career |
(n) |
/kəˈrɪə(r)/ |
sự nghiệp |
combine |
(v) |
/kəmˈbaɪn/ |
kết hợp |
comment |
(n) |
/ˈkɒment/ |
lời bình luận |
competition |
(n) |
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/ |
cuộc thi |
concert |
(n) |
/ˈkɒnsət/ |
buổi hòa nhạc |
costume |
(n) |
/ˈkɒstjuːm/ |
trang phục |
culture |
(n) |
/ˈkʌltʃə(r)/ |
văn hóa |
decide |
(v) |
/dɪˈsaɪd/ |
quyết định |
decoration |
(n) |
/ˌdekəˈreɪʃn/ |
việc trang trí |
delay |
(v) |
/dɪˈleɪ/ |
hoãn lại |
depend on |
(v) |
/dɪˈpend ɒn/ |
phụ thuộc vào |
dress up |
(v) |
/dres ʌp/ |
ăn mặc đẹp đẽ |
drum |
(n) |
/drʌm/ |
cái trống |
eliminate |
(v) |
/ɪˈlɪmɪneɪt/ |
loại ra, loại trừ |
enjoy |
(v) |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
thích, tận hưởng |
famous |
(adj) |
/ˈfeɪməs/ |
nổi tiếng |
festival |
(n) |
/ˈfestɪvl/ |
buổi lễ hội |
friendship |
(n) |
/ˈfrendʃɪp/ |
tình bạn |
guest |
(n) |
/ɡest/ |
khách mời |
hesitate |
(v) |
/ˈhezɪteɪt/ |
do dự |
hold |
(v) |
/həʊld/ |
tổ chức |
identify with |
(v) |
/aɪˈdentɪfaɪ wɪð/ |
hòa nhập với |
in search of |
(v) |
/ɪn sɜːtʃ əv/ |
tìm kiếm |
information |
(n) |
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/ |
thông tin |
judge |
(n) |
/dʒʌdʒ/ |
giám khảo |
live |
(adj, adv) |
/lɪv/ |
trực tiếp |
location |
(n) |
/ləʊˈkeɪʃn/ |
vị trí, địa điểm |
main |
(adj) |
/meɪn/ |
chính |
moon-shaped lute |
(n) |
/muːn-ʃeɪpt luːt/ |
đàn nguyệt |
musical instrument |
(n) |
/ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ |
nhạc cụ |
opinion |
(n) |
/əˈpɪnjən/ |
ý kiến |
ordinary |
(adj) |
/ˈɔːdnri/ |
bình thường |
organiser |
(n) |
/ˈɔːɡənaɪzə(r)/ |
người tổ chức |
origin |
(n) |
/ˈɒrɪdʒɪn/ |
nguồn gốc |
participant |
(n) |
/pɑːˈtɪsɪpənt/ |
người tham dự |
participate in |
(v) |
/pɑːrˈtɪsəpeɪt ɪn/ |
tham gia vào |
perform |
(v) |
/pəˈfɔːm/ |
trình diễn |
performance |
(n) |
/pəˈfɔːməns/ |
buổi trình diễn |
performer |
(n) |
/pəˈfɔːmə(r)/ |
người biểu diễn |
popular |
(adj) |
/ˈpɒpjələ(r)/ |
phổ biến |
praise |
(v) |
/preɪz/ |
ca ngợi |
preparation |
(n) |
/ˌprepəˈreɪʃn/ |
sự chuẩn bị |
programme |
(n) |
/ˈprəʊɡræm/ |
chương trình |
reach |
(v) |
/riːtʃ/ |
đạt được |
reality |
(n) |
/riˈæləti/ |
thực tế |
receive |
(v) |
/rɪˈsiːv/ |
nhận được |
runner-up |
(n) |
/ˌrʌnər ˈʌp/ |
người về nhì, á quân |
semi-final |
(n) |
/ˌsemi ˈfaɪnl/ |
vòng bán kết |
singer |
(n) |
/ˈsɪŋə(r)/ |
ca sĩ |
single |
(n) |
/ˈsɪŋɡl/ |
đĩa đơn |
social media |
(n) |
/soʊʃəl ˈmiːdiə/ |
mạng xã hội |
spread |
(v) |
/spred/ |
trải rộng |
stage |
(n) |
/steɪdʒ/ |
sân khấu |
take place |
(v) |
/teɪk pleɪs/ |
tổ chức |
talented |
(adj) |
/ˈtæləntɪd/ |
tài năng |
upload |
(v) |
/ˌʌpˈləʊd/ |
tải lên |
voice |
(n) |
/vɔɪs/ |
giọng |
worship |
(v) |
/ˈwɜːʃɪp/ |
tôn thờ |
ticket |
(n) |
/ˈtɪkɪt/ |
vé |
trumpet |
(n) |
/ˈtrʌmpɪt/ |
kèn trumpet |
TV series |
(n) |
/ˌtiːˈviː ˈsɪriːz/ |
phim truyền hình dài tập |
- Câu ghép là câu chứa từ 2 mệnh đề độc lập trở lên, diễn tả các ý có tầm quan trọng ngang nhau. Hay nói cách khác, câu ghép được thành lập bởi các câu đơn được nối với nhau bởi các liên từ.
- Trong cấu trúc câu này, các mệnh đề được nối với nhau bằng các liên từ “Conjuntions”
Các liên từ được dùng trong câu ghép là
F = for |
A = and |
N = nor |
B = but |
O = or |
Y = yet |
S = so |
Cách ghi nhớ: FANBOYS
E.g: I stayed at home during my holiday, for I had to work.
(Trong suất kì nghỉ của mình tôi đã ở nhà vì phải làm việc.)
Tim likes playing football, and he enjoys cooking.
(Tim thích chơi bóng đá và anh ấy cũng thích nấu ăn.)
He didn't go to school, nor did he stay at home.
(Anh ta không đi học mà cũng không ở nhà.)
Sue studied hard, but she didn't pass the exam.
(Sue học chăm chỉ nhưng cô ấy không đỗ.)
We will go shopping, or we will go to the cinema.
(Chúng tôi sẽ đi mua sắm, hoặc là chúng tôi sẽ đi xem phim.)
Jane did very well on her job interview, yet she didn't get the job.
(Jane đã thể hiện rất tốt ở cuộc phỏng vấn nhưng cô ấy không trúng tuyển.)
She needed to buy something, so she decided to go shopping.
(Cô cần mua một số thứ nên cô ấy quyết định đi mua sắm.)
Cách 1: |
(CC: coordinating conjunction/ coordinator: liên từ đẳng lập; IC: independent clause: mệnh đề độc lập) E.g: I was ill yesterday, so I stayed at home. (so là liên từ đẳng lập) |
|
Cách 2: |
Chúng ta sử dụng dấu chấm phẩy (semicolon) để liên kết 2 mệnh đề trong câu ghép khi 2 mệnh đề có liên quan chặt chẽ đến nhau về mặt ý nghĩa) E.g: Lan was very hungry this morning; she ate a lot. |
* Verb + to infinitive (Động từ theo sao là to-V)
afford |
choose |
hope |
prepare |
want |
agree |
decide |
learn |
promise |
wish |
arrange |
expect |
manage |
refuse |
would like |
ask |
fail |
need |
seem |
would love |
help |
plan |
threaten |
|
|
E.g: As it late, I decided to take a taxi home.
All citizens agree to build a water park at the center of the city.
* Verb + Object + to infinitive (Động từ theo sao là tân ngữ + to-V)
advise |
enable |
invite |
remind |
warn |
ask |
encourage |
need |
require |
wish |
allow |
forbid |
order |
teach |
would like |
beg |
force |
permit |
tell |
|
expect |
help |
persuade |
want |
|
E.g: He would like me to come.
The doctor advises me to eat more vegetables.
* Some forms use the infinitive with “to” (Một số dạng dùng động từ nguyên mẫu có “to”)
Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng để |
+ Làm chủ ngữ trong câu E.g: To become a teacher is her dream. |
+ Làm tân ngữ của động từ E.g: It's raining, so she decides to bring an umbrella. |
|
+ Làm tân ngữ của tính từ E.g: I'm glad to see you here. |
|
+ Chỉ mục đích: E.g: Is there anything to eat? |
|
+ Dùng sau các từ để hỏi "wh-": who, what, when, how... nhưng thường không dùng sau "why" E.g: I don't know what to do. |
|
+ Đứng sau các từ 'the first': "the second': "the last, "the only". E.g: Nam is the first person in my class to receive the scholarship. |
* Other structures (Một số cấu trúc khác)
1. |
It takes/took + O + thời gian + to + V-inf (Ai đó mất bao lâu để.) E.g: It took me 2 weeks to find a suitable job. |
2. |
S + be + adj + to V-infE.g: It's interesting to play volleyball together. |
3. |
S + V + too + adj/adv + to + Vela (quá...để.) E.g: It's too late to say goodbye. |
4. |
S + V + adj/adv + enough + to + V-inf (đủ ....để.) E.g: He speaks English well enough to communicate with foreigners. |
5. |
I + think/ thought/ believe/ find + it + adj + to + V-inf (tôi nghĩ...để.) E.g: I find it difficult to learn to play the piano. |
Chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu không có "to" khi |
+ Đứng sau các động từ khuyết thiếu: can, could, should, may, might, will, shall, would, must... E.g: This child can sing a folk song in German. |
+ Đứng sau "had better","would rather/sooner" hay "rather than" E.g: You'd better study harder in order to pass the exam. |
|
+ Đứng sau "make': "let" Make/ Let + O + V (bare -inf) E.g: Anna let her daughters play outside. |
|
+ Đứng sau các động từ chỉ tri giác, thể hiện hành động đã hoàn tất hoặc biết được toàn bộ sự việc đã xảy ra: hear, smell, watch, notice, feel... E.g: I heard someone scream at midnight. |