Unit 10: Ecotourism
(Vào bài học để nghe âm thanh và câu ví dụ TẠI ĐÂY)
* New words (Từ mới)
Words |
Type |
Pronunciation |
Meaning |
adapt |
(v) |
/əˈdæpt/ |
sửa lại cho phù hợp, thích nghi |
awareness |
(n) |
/əˈweənəs/ |
nhận thức |
biosphere reserve |
(n) |
/ˈbaɪəʊsfɪə(r)rɪˈzɜːv/ |
khu dự trữ sinh quyển |
crafts |
(n) |
/ˈkrɑːfts/ |
đồ thủ công |
craftsmen |
(n) |
/ˈkrɑːftsmən/ |
thợ thủ công, người lành nghề |
destination |
(n) |
/ˌdestɪˈneɪʃn/ |
điểm đến |
discharge |
(v) |
/dɪsˈtʃɑːdʒ/ |
thải ra, xả ra |
display |
(v) |
/dɪˈspleɪ/ |
trưng bày |
eco-friendly |
(adj) |
/ˌiːkəʊˈfrendli/ |
thân thiện với môi trường |
ecology |
(n) |
/iˈkɒlədʒi/ |
sinh thái học |
ecosystem |
(n) |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
hệ sinh thái |
ecotourism |
(n) |
/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ |
du lịch sinh thái |
entertain |
(v) |
/ˌentəˈteɪn/ |
tiếp đãi, giải trí |
environmentalists |
(n) |
/ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ |
nhà môi trường học |
excursion |
(n) |
/ɪkˈskɜːʃn/ |
chuyến tham quan |
exotic |
(adj) |
/ɪɡˈzɒtɪk/ |
từ nước ngoài đưa vào, ngoại lai, đẹp kỳ lạ |
expedition |
(n) |
/ˌekspəˈdɪʃn/ |
cuộc thám hiểm |
fauna |
(n) |
/ˈfɔːnə/ |
hệ động vật |
flora |
(n) |
/ˈflɔːrə/ |
hệ thực vật |
homestay |
(n) |
/ˈhəʊmsteɪ/ |
nhà trọ |
hospitality |
(n) |
/ˌhɒspɪˈtæləti/ |
long hiếu khách |
impact |
(n) |
/ˈɪmpækt/ |
ảnh hưởng, tác động |
local |
(adj) |
/ˈləʊkl/ |
địa phương |
profit |
(n) |
/ˈprɒfɪt/ |
lợi nhuận |
reef |
(n) |
/riːf/ |
đá ngầm |
reserve |
(n) |
rɪˈzɜːv/ |
dự trữ, bảo tồn |
respect |
(n) |
/rɪˈspekt/ |
sự trân trọng |
rock |
(n) |
/rɒk/ |
đá |
safari |
(n) |
/səˈfɑːri/ |
cuộc đi săn |
sand |
(n) |
/sænd/ |
cát |
scenery |
(n) |
/ˈsiːnəri/ |
phong cảnh |
stalactite |
(n) |
/ˈstæləktaɪt/ |
thạch nhũ (trong hang động) |
suit |
|
|
|
sustainable |
(adj) |
/səˈsteɪnəbl/ |
bền vững |
tour guide |
(n) |
/tʊə(r)ɡaɪd/ |
hướng dẫn viên du lịch |
trade |
(n) |
/treɪd/ |
buôn bán |
trek |
(n) |
/trek/ |
chuyến đi vất vả |
voyage |
(n) |
/ˈvɔɪɪdʒ/ |
hành trình |
wildlife |
(n) |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
động vật hoang dã |
* Structures (Cấu trúc)
No. |
Structures |
Meaning |
1. |
responsible for |
chịu trách nhiệm |
2. |
aware of |
nhận thức |
3. |
impact of/ on |
tác động |
4. |
drop something in |
thăm ai đó |
5. |
result from/ of |
kết quả |
6. |
focus on |
tập trung |
7. |
famous for |
nổi tiếng |
8. |
prepare for |
chuẩn bị cho |
Use: Chỉ sự việc, hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai.
First conditional |
If clause |
Main clause |
If + S + V / V (-s/es) If + S + am/is/are |
, S + will / shall + V |
|
If I get the scholarship, I will study in England. If the weather is nice, I will go fishing. If I find her address, I’ll send her an invitation. |
||
Notes |
- Ở mệnh đề chính có thể dùng can, may, must thay cho will, shall - Ở mệnh đề chính có thể dùng dạng mệnh lệnh. If you learn hard, you will pass any examination Lan can speak English fluently if she practices every day Come to visit me if you have spare time. |
- Mệnh đề “If”, có thể đứng trước hoặc đứng sau
If I work hard, I’ll pass my exam.
I’ll pass my exam if I work hard.
- Có thể dùng các động từ khuyết thiếu thay cho “will” ở mệnh đề chính tuỳ tình huống.
- Có thể dùng dạng “Mệnh lệnh: V+ …! / Don’t V…!” ở mệnh đề chính.
Please tell him to come to my office if you see him
- “If” có thể được thay bằng “When”
Use: Điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại, trái với thực tế ở hiện tại. Đó là tình huống giả định
Second conditional |
Mệnh đề If (điều kiện) |
Mệnh đề chính |
If + S + V‑2/ V-ed |
, S + would + V1 |
|
If I had more time, I’d exercise more. If I were rich, I’d spend all my time travelling. If she saw a snake, she’d be terrified. |
||
Notes |
- Có thể dùng might, could thay cho would E.g: I would tell you the answer if I knew it myself If she had time, she could go to the movie now. Khi dùng câu điều kiện loại 2 này, ta phải hiểu ý trái lại. - “to be” chia “were” cho tất cả các ngôi. |