A visit to a high-tech centre
(Chuyến tham quan đến trung tâm công nghệ cao)
Teacher: Hello, class. Please meet Jessica. She's a human-like robot and will be your guide today.
Jessica: Good morning, everybody. Welcome to the New Tech Centre.
Nam: Hi, Jessica. I'm so excited as I've never met a talking robot before. Let's have a photo taken together!
Jessica: OK, I'll get someone to take a picture of us, but let's go first to the robot exhibition where you'll see a collection of human-like robots from around the world. Please follow me. ... OK, do you have any questions?
Mai: They look so real! Can we interact with them?
Jessica: Yes, you can. They're all capable of answering questions and translating from different languages. Let me get this robot activated so you can talk to him.
Mai: Hello, what's your name? What languages can you speak? Where do you live?
Robby: Hello, my name's Robby. I can speak English, Vietnamese, Chinese, and German. I live in the New Tech Centre.
Mai: Wow! You're so smart, Robby.
Nam: Jessica, where shall we go next?
Jessica: Next, we'll visit the Research and Development area. Please follow me. Here scientists and engineers explore and create new AI technologies. AI has many practical applications such as facial recognition and virtual assistants.
Mai: I noticed a facial recognition screen at the entrance of the centre.
Jessica: That's right. We have all visitors' identity checked to improve the centre security. Now, what else would you like to see?
Tạm dịch:
Giáo viên: Chào cả lớp. Cùng gặp Jessica nào. Cô ấy là một robot giống con người và sẽ là người hướng dẫn các em ngày hôm nay.
Jessica: Chào buổi sáng mọi người. Chào mừng đến với Trung tâm Công nghệ mới.
Nam: Chào Jessica. Tôi rất phấn khích vì tôi chưa bao giờ gặp một robot biết nói trước đây. Hãy cùng nhau chụp một bức ảnh nhé!
Jessica: Được rồi, tôi sẽ nhờ ai đó chụp ảnh chúng ta, nhưng trước tiên hãy đến triển lãm robot nơi bạn sẽ thấy bộ sưu tập robot giống con người từ khắp nơi trên thế giới. Đi theo tôi nào ...Được rồi, các bạn có câu hỏi nào không?
Mai: Chúng trông rất thật! Chúng tôi có thể tương tác với họ không?
Jessica: Vâng, bạn có thể. Tất cả đều có khả năng trả lời các câu hỏi và dịch từ các ngôn ngữ khác nhau. Để tôi kích hoạt robot này để bạn có thể nói chuyện với anh ấy.
Mai: Xin chào, bạn tên gì? Bạn có thể nói được những ngôn ngữ nào? Bạn sống ở đâu?
Robby: Xin chào, tên tôi là Robby. Tôi có thể nói được tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Trung và tiếng Đức. Tôi sống ở Trung tâm Công nghệ mới.
Mai: Ôi! Bạn thật thông minh, Robby.
Nam: Jessica, tiếp theo chúng ta sẽ đi đâu?
Jessica: Tiếp theo, chúng ta sẽ ghé thăm khu vực Nghiên cứu và Phát triển. Đi theo tôi. Tại đây các nhà khoa học và kỹ sư khám phá và tạo ra các công nghệ AI mới. AI có nhiều ứng dụng thực tế như nhận dạng khuôn mặt và trợ lý ảo.
Mai: Tôi để ý thấy một màn hình nhận dạng khuôn mặt ở lối vào trung tâm.
Jessica: Đúng vậy. Chúng tôi đã kiểm tra danh tính của tất cả khách tham quan để cải thiện an ninh của trung tâm. Bây giờ, bạn còn muốn xem gì nữa?
VOCABULARY
Tổng hợp từ vựng Unit 6. Artificial intelligence, tiếng Anh lớp 12 - Global Success. từ ngữ liên quan đến Trí tuệ nhân tạo
GRAMMAR
Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Unit Unit 6. Artificial intelligence, tiếng Anh lớp 12 - Global Success. Thể sai khiến (Causative Form) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả việc ai đó nhờ hoặc yêu cầu người khác làm gì đó cho mình, hoặc để nói về việc một việc nào đó được thực hiện bởi người khác thay vì chính mình.
1. Thể sai khiến chủ động
Cấu trúc:
Have/get + tân ngữ + động từ quá khứ phân từ |
♦ Ví dụ: I had my car repaired yesterday. (Tôi đã nhờ người ta sửa xe hôm qua.)
Ý nghĩa: Chủ ngữ trực tiếp yêu cầu hoặc sắp xếp cho ai đó làm việc gì đó.
2. Thể sai khiến bị động
Cấu trúc:
Have/get + tân ngữ + động từ nguyên mẫu có "to" |
♦ Ví dụ: I had my hair cut yesterday. (Tôi đã cắt tóc hôm qua.)
Ý nghĩa: Tương tự như thể chủ động, nhưng nhấn mạnh vào việc hành động được thực hiện trên tân ngữ.
3. So sánh
Thể | Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|---|
Chủ động | Have/get + tân ngữ + Vp2 | Chủ ngữ trực tiếp yêu cầu |
Bị động | Have/get + tân ngữ + to V | Nhấn mạnh hành động lên tân ngữ |
Ví dụ minh họa:
♦ Chủ động: She had her assistant prepare the report. (Cô ấy đã nhờ trợ lý chuẩn bị báo cáo.)
♦ Bị động: He got his house painted last month. (Anh ấy đã sơn lại nhà vào tháng trước.)
Lưu ý:
♦ Have và get thường có thể thay thế cho nhau trong cấu trúc này, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ về sắc thái.
♦ Động từ quá khứ phân từ (Vp2) sau "have/get" thể hiện hành động đã hoàn thành.
4. Khi nào sử dụng thể sai khiến
Khi bạn muốn nói về việc nhờ ai đó làm gì đó cho mình.
Khi bạn muốn nói về việc một dịch vụ được cung cấp.
Khi bạn muốn nhấn mạnh vào việc ai đó đã thực hiện hành động đó thay cho bạn.
Ví dụ thực tế:
♦ I'm going to have my teeth cleaned tomorrow. (Tôi sẽ đi khám răng vào ngày mai.)
♦ She got her nails done for the party. (Cô ấy làm móng tay cho bữa tiệc.)
PRONUNCIATION
Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 6. Artificial intelligence, tiếng Anh lớp 12 - Global Success. Từ đồng âm (Homophones)
Từ đồng âm (homophones) là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết và nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Nghe thì có vẻ phức tạp, nhưng thực ra rất đơn giản. Hãy tưởng tượng bạn đang nghe ai đó nói, bạn chỉ nghe được âm thanh chứ không nhìn thấy chữ viết. Nếu có hai từ phát âm giống nhau, bạn sẽ khó mà biết được người đó đang muốn nói từ nào, phải không?
Ví dụ:
♦ Flour (bột mì) và flower (hoa) phát âm giống nhau (/flaʊər/).
♦ Son (con trai) và sun (mặt trời) phát âm giống nhau (/sʌn/).
♦ To (đến) và two (hai) phát âm giống nhau (/tuː/).
Tại sao từ đồng âm lại gây khó khăn?
♦ Dễ nhầm lẫn khi viết: Nếu bạn không chú ý đến nghĩa của câu, bạn có thể viết sai từ.
♦ Gây hiểu lầm trong giao tiếp: Nếu bạn phát âm không rõ ràng hoặc sử dụng từ không đúng ngữ cảnh, người nghe có thể hiểu sai ý của bạn.
Cách phát âm:
Để phân biệt các từ đồng âm, bạn cần chú ý đến cách phát âm của chúng. Mặc dù chúng có âm giống nhau, nhưng khi đặt trong một câu, âm tiết nhấn mạnh hoặc ngữ điệu có thể khác nhau.
Ví dụ:
♦ I need some flour to bake a cake. (Tôi cần một ít bột để làm bánh.)
♦ She loves to look at the flowers in the garden. (Cô ấy thích ngắm nhìn những bông hoa trong vườn.)