logo-img

Thông báo

Bài học

Unit 7. On the streets

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

105

Bình luận

0

Ngày đăng bài

29/06/24 10:26:35

Mô tả

Unit 7. On the streets


READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION

Reading - Wembley stadium & London for sports fans 

→ Click vào "Bắt đầu học" để vào xem và nghe video hội thoại

 

Wembley Stadium

Wembley Stadium is a sports stadium in London, England. It opened in 2007 and was built to replace the original Wembley Stadium, which was built in 1923. With a capacity of 90,000, it’s the second largest stadium in Europe. The distinctive features of the stadium are its partially retractable roof and the arch, which is 133 metres high and 315 metres wide. Wembley Stadium hosts the matches of the English national football team as well as the finals of several important football competitions, such as the FA cup and the UEFA Champions League. This stadium is also a concert venue for many well-known musicians.

London for sports fans

London is such an interesting destination with lots of sports events that as a sports fan, there’s no reason to get bored.

Here’s my top selection.

Emirates Stadium

I’m not an Arsenal fan myself, but this is one of England’s top football stadiums. Check out the murals outside, which celebrate some of the Gunners’ most legendary players.

The Undercroft

This skatepark next to the River Thames has been the heart of Britain’s skateboarding community for over forty years. It’s so popular that you can see some of the most talented skaters and BMXers in the country there. Wembley Stadium

This is the biggest stadium in the UK, and in my opinion, it’s the best! You can see the famous arch from miles away; it’s taller than the London Eye. The stadium has such a powerful sound system that the music can be heard clearly from every corner.

Wimbledon

Lots of top tennis stars have played on Wimbledon’s Centre Court, including the Williams sisters, Federer and Nadal. It’s the only Grand Slam tournament on grass, so Wimbledon has its own hawk, Rufus, to scare away the pigeons. The grass on Wimbledon’s Center Court is maintained so carefully that it’s often considered the best grass court in the world. While you’re here, try the classic dish – strawberries and cream.

Tạm dịch:

Sân vận động Wembley

Sân vận động Wembley là một sân vận động thể thao ở London, Anh. Nó mở cửa vào năm 2007 và được xây dựng để thay thế Sân vận động Wembley ban đầu được xây dựng vào năm 1923. Với sức chứa 90.000 người, đây là sân vận động lớn thứ hai ở Châu Âu. Điểm đặc biệt của sân vận động là mái vòm có thể thu vào một phần và vòm cao 133 mét và rộng 315 mét. Sân vận động Wembley là nơi tổ chức các trận đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia Anh cũng như các trận chung kết của một số giải đấu bóng đá quan trọng như FA Cup và UEFA Champions League. Sân vận động này còn là nơi tổ chức hòa nhạc của nhiều nhạc sĩ nổi tiếng.

London là nơi dành cho người hâm mộ thể thao

London là một điểm đến thú vị với rất nhiều sự kiện thể thao mà với tư cách là một người hâm mộ thể thao, không có lý do gì để cảm thấy nhàm chán.

Đây là lựa chọn hàng đầu của tôi.

Sân vận động Emirates

Bản thân tôi không phải là fan của Arsenal nhưng đây là một trong những sân vận động bóng đá hàng đầu nước Anh. Hãy xem những bức tranh tường bên ngoài tôn vinh một số cầu thủ huyền thoại nhất của Pháo thủ.

The Undercroft

Công viên trượt ván bên cạnh Sông Thames này là trung tâm của cộng đồng trượt ván ở Anh trong hơn bốn mươi năm. Nó nổi tiếng đến mức bạn có thể thấy một số vận động viên trượt ván và vận động viên BMX tài năng nhất đất nước ở đó.

Sân vận động Wembley

Đây là sân vận động lớn nhất ở Anh và theo tôi, nó là sân vận động tuyệt nhất! Bạn có thể nhìn thấy mái vòm nổi tiếng từ cách đó hàng dặm; nó cao hơn cả London Eye. Sân vận động có hệ thống âm thanh mạnh mẽ đến mức âm nhạc có thể được nghe rõ từ mọi góc.

Wimbledon

Rất nhiều ngôi sao quần vợt hàng đầu đã thi đấu trên Sân Trung tâm của Wimbledon, trong đó có chị em nhà Williams, Federer và Nadal. Đây là giải Grand Slam duy nhất trên sân cỏ nên Wimbledon có con diều hâu Rufus của riêng mình để xua đuổi lũ chim bồ câu. Mặt cỏ trên Sân Trung tâm của Wimbledon được chăm sóc cẩn thận đến mức nó thường được coi là sân cỏ tốt nhất thế giới. Khi bạn ở đây, hãy thử món ăn cổ điển – dâu tây và kem.

VOCABULARY

Tổng hợp từ vựng Unit 7. On the streets, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus. 

Từ ngữ liên quan đến giao thông và phương tiện giao thông

→ Vào bài học

 

GRAMMAR

Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Unit 7. On the streets, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus

I. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial clauses of result)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả được dùng để diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Chúng thường bắt đầu bằng các liên từ như so, so that, such...that, consequently, as a result.

Cấu trúc:

♦ So + mệnh đề: Quá... đến nỗi mà...

- Ví dụ: She studied very hard, so she passed the exam. (Cô ấy học rất chăm chỉ, vì vậy cô ấy đã đậu kỳ thi.)

♦ Such + danh từ + that + mệnh đề: Quá... đến nỗi mà...

- Ví dụ: It was such a hot day that we decided to go swimming. (Trời quá nóng nên chúng tôi quyết định đi bơi.)

♦ So + tính từ/trạng từ + that + mệnh đề: Quá... đến nỗi mà...

- Ví dụ: The film was so boring that I fell asleep. (Bộ phim quá nhàm chán đến nỗi tôi đã ngủ thiếp đi.)

♦ Consequently/As a result: Kết quả là...

- Ví dụ: It rained heavily. Consequently, the match was cancelled. (Trời mưa rất to. Kết quả là, trận đấu bị hủy.)

Cách dùng:

♦ Thường được đặt ở cuối câu.
♦ Có thể dùng để nối hai câu đơn lại với nhau.

II. Câu bị động (Passive voice): quá khứ, hiện tại và tương lai

Câu bị động được dùng để nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện hành động.

Cấu trúc chung: Chủ ngữ + be + quá khứ phân từ của động từ chính + (by + tân ngữ)

Các thì:

♦ Quá khứ đơn: was/were + VpII

- Ví dụ: The car was stolen last night. (Chiếc xe bị đánh cắp đêm qua.)

♦ Hiện tại đơn: am/is/are + VpII

- Ví dụ: English is spoken all over the world. (Tiếng Anh được nói trên toàn thế giới.)

♦ Tương lai đơn: will be + VpII

- Ví dụ: The meeting will be held tomorrow. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai.)

Cách dùng:

- Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không biết.

- Khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động.

- Trong các văn bản khoa học, báo cáo, tin tức.

→ Vào bài học

 

PRONUNCIATION

Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 7. On the streets, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus. Sentence stress - Trọng âm câu

→ Vào bài học

 

Bài học

Đánh giá người dùng

0

0 Ratings
0%
0%
0%
0%
0%
image not found
Unit 7. On the streets
  • Bài học
    1
  • Lượt xem
    105
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    29/06/2024 10:35:26
Register ZALO