logo-img

Thông báo

Bài học

Unit 8. Change the world

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

80

Bình luận

0

Ngày đăng bài

29/06/24 10:03:31

Mô tả

Unit 8. Change the world


READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION

8F_Reading - MAKING A DIFFERENCE & VOICE OF THE COMMUNITY

→ Click vào "Bắt đầu học" để vào xem và nghe video hội thoại

A

MAKING A DIFFERENCE

Wilson To was beginning his final year at school when he decided to get a school Facebook page started. Nothing unusual about that, you might think, but Wilson's motivation for setting up the page wasn't to discover the latest school gossip. He believed that Facebook could help him take on a problem that was making life difficult for a few schoolmates: bullying.

Without mentioning his plans to his friends, Wilson launched 'A-tech compliments', a Facebook page which invited students to send in anonymous compliments about each other, their teachers and their school. At first, Wilson wasn't expecting much of a response and he monitored messages closely in case unpleasant comments or racism appeared. However, Wilson needn't have worried. 'A-tech compliments' was an instant success and quickly had five hundred regular followers, all of them being positive. It seems that the students were just waiting for the opportunity to say nice things about each other and their school!

Although everybody wanted to know who had thought up this great idea, Wilson kept s his identity secret until the end of the school year, when the school intercom asked the creator of the Facebook page to reveal himself. Wilson stepped forward to receive the applause and thanks of the whole school. He was also given one last job to do: train a new administrator so the page could continue after Wilson stepped down. Today, the idea has also spread to high schools across the country.

B

VOICE OF THE COMMUNITY

A teacher spotted Rene Silva's talent for writing when he was just eleven and encouraged him to set up a community newspaper. Rene accepted the challenge and took on publishing Voz da Comunidade (Voice of the Community) and he soon realised that the monthly newspaper could help his neighbourhood. Rene lives on the edge of Rio de Janeiro in a favela, a poor town that used to be controlled by armed drug gangs. Rene's newspaper quickly became a vehicle for protest about the poor conditions in the favela and gave a voice to local residents who were campaigning to make the community a safer and better place to live.

But one Saturday morning, Voz da Comunidade was transformed from a small local newspaper into Brazil's most popular source of information. The government had decided to force the drug dealers out of the favela and had sent soldiers onto the streets. Journalists from the mainstream media waited outside the favela for news, but Rene and his team of teenage reporters were in the middle of the action. Using their mobile phones to film and take photos, the Voz da Comunidade Twitter account suddenly had thousands more followers than usual and Rene's reporting was praised by the mainstream media. More importantly, it started a debate about how the government should help the inhabitants of Brazil's hundreds of favelas. Rene and the Voz da Comunidade brought positive change to the community.

Tạm dịch

A

TẠO NÊN SỰ KHÁC BIỆT

Wilson To đang bắt đầu năm cuối ở trường khi anh quyết định thành lập trang Facebook của trường. Bạn có thể nghĩ rằng điều đó không có gì bất thường, nhưng động cơ lập trang này của Wilson không phải là để khám phá những tin đồn mới nhất trong trường học. Anh tin rằng Facebook có thể giúp anh giải quyết một vấn đề đang gây khó khăn cho cuộc sống của một số bạn học: bắt nạt.

Không đề cập đến kế hoạch của mình với bạn bè, Wilson đã tung ra 'Lời khen ngợi A-tech', một trang Facebook mời sinh viên gửi những lời khen ngợi ẩn danh về nhau, về giáo viên và trường học của họ. Lúc đầu, Wilson không mong đợi nhiều phản hồi và anh theo dõi chặt chẽ các tin nhắn đề phòng trường hợp xuất hiện những bình luận khó chịu hoặc phân biệt chủng tộc. Tuy nhiên, Wilson không cần phải lo lắng. 'Lời khen ngợi của A-tech' đã thành công ngay lập tức và nhanh chóng có năm trăm người theo dõi thường xuyên, tất cả đều tích cực. Có vẻ như các em học sinh chỉ đang chờ cơ hội để nói những điều tốt đẹp về nhau và về trường của mình!

Mặc dù mọi người đều muốn biết ai đã nghĩ ra ý tưởng tuyệt vời này nhưng Wilson đã giữ bí mật danh tính của mình cho đến cuối năm học, khi hệ thống liên lạc nội bộ của trường yêu cầu người tạo ra trang Facebook tiết lộ danh tính. Wilson bước lên nhận được những tràng pháo tay và lời cảm ơn của toàn trường. Anh ấy cũng được giao một công việc cuối cùng phải làm: đào tạo một quản trị viên mới để trang có thể tiếp tục sau khi Wilson từ chức. Ngày nay, ý tưởng này còn lan rộng đến các trường phổ thông trên cả nước.

B

TIẾNG NÓI CỘNG ĐỒNG

Một giáo viên đã phát hiện ra tài năng viết lách của Rene Silva khi anh mới 11 tuổi và khuyến khích anh thành lập một tờ báo cộng đồng. Rene chấp nhận thử thách và đảm nhận việc xuất bản Voz da Comunidade (Tiếng nói của cộng đồng) và anh sớm nhận ra rằng tờ báo hàng tháng có thể giúp ích cho khu phố của mình. Rene sống ở rìa Rio de Janeiro trong một khu ổ chuột, một thị trấn nghèo từng bị kiểm soát bởi các băng đảng ma túy có vũ trang. Tờ báo của Rene nhanh chóng trở thành phương tiện phản đối điều kiện tồi tàn ở khu ổ chuột và lên tiếng cho những người dân địa phương đang vận động để biến cộng đồng thành một nơi sinh sống an toàn và tốt đẹp hơn.

Nhưng vào một buổi sáng thứ Bảy, Voz da Comunidade đã được chuyển đổi từ một tờ báo địa phương nhỏ thành nguồn thông tin phổ biến nhất ở Brazil. Chính phủ đã quyết định đuổi những kẻ buôn bán ma túy ra khỏi khu ổ chuột và cử binh lính xuống đường. Các nhà báo của các phương tiện truyền thông chính thống đã chờ đợi tin tức bên ngoài khu ổ chuột, nhưng Rene và nhóm phóng viên tuổi teen của anh ấy đang ở giữa cuộc hành động. Dùng điện thoại di động quay phim, chụp ảnh, tài khoản Twitter Voz da Comunidade bất ngờ có hàng nghìn người theo dõi hơn bình thường và bài tường thuật của Rene được giới truyền thông chính thống khen ngợi. Quan trọng hơn, nó đã gây ra một cuộc tranh luận về việc chính phủ nên giúp đỡ người dân ở hàng trăm khu ổ chuột ở Brazil như thế nào. Rene và Voz da Comunidade đã mang lại sự thay đổi tích cực cho cộng đồng.

8I_Culture - Sophia the robot 

→ Click vào "Bắt đầu học" để vào xem và nghe video hội thoại

Humanoid robots, eminent characters in science fiction novels and sci-fi films, are becoming a reality. Sophia, as an example, was first activated on Valentine's Day in 2016. One month later, she had her premiere in Texas, USA and has made multiple public appearances around the world since then. At one such event, Sophia was granted Saudi Arabian citizenship in October 2017 and even became the first Innovation Champion of the United Nations Development Programme later that year. During Sophia's trip to Viet Nam in 2018, she addressed the Industry 4.0 Summit and Expo.

Sophia the Robot is the latest humanlike robot created by a Hong Kong-based company whose combined efforts in Al research, engineering and design have given birth to robots. Undoubtedly, Sophia together with other Hanson robots represents the rapid advancement in the field of robotics and artificial intelligence. She has been designed to assist humans in healthcare, customer support and education.

Sophia's physical appearance is inspired by both the famous actress Audrey Hepburn and the creator's wife. She has cameras for eyes and microphones for ears, allowing her to see and hear like a human. But what makes her more lifelike than other robots is the patented artificial skin called Frubber, which has the feel and flexibility of human skin.

Sophia amazes the world with her ability to communicate naturally. The Sophia Intelligence Collective, which is a combination of AI and human input, and other sophisticated perception techniques enable Sophia to recognise human faces and identify human emotions and gestures. Equipped with machine learning algorithms, Sophia can understand human speech and interact with people. Questions and jokes are pieces of cake to her whereas sarcasm is intelligible. What distinguishes Sophia from other humanlike robots is her social behaviour, i.e. her facial emotions, hand movements and conversation skills, and most importantly, her learning capability. Sophia is programmed to learn from experiences and adapt to new situations.

Tạm dịch

Robot hình người, nhân vật nổi tiếng trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng và phim khoa học viễn tưởng, đang trở thành hiện thực. Ví dụ, Sophia được kích hoạt lần đầu tiên vào Ngày lễ tình nhân năm 2016. Một tháng sau, cô ra mắt tại Texas, Hoa Kỳ và đã xuất hiện nhiều lần trước công chúng trên khắp thế giới kể từ đó. Tại một sự kiện như vậy, Sophia đã được cấp quốc tịch Ả Rập Saudi vào tháng 10 năm 2017 và thậm chí còn trở thành Nhà vô địch Đổi mới đầu tiên của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc vào cuối năm đó. Trong chuyến đi Việt Nam năm 2018 của Sophia, cô đã phát biểu tại Hội nghị thượng đỉnh và Triển lãm Công nghiệp 4.0.

Robot Sophia là robot giống con người mới nhất được tạo ra bởi một công ty có trụ sở tại Hồng Kông với những nỗ lực kết hợp trong nghiên cứu, kỹ thuật và thiết kế AI đã cho ra đời robot. Không còn nghi ngờ gì nữa, Sophia cùng với các robot Hanson khác đại diện cho sự tiến bộ nhanh chóng trong lĩnh vực robot và trí tuệ nhân tạo. Cô ấy được thiết kế để hỗ trợ con người trong việc chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ khách hàng và giáo dục.

Ngoại hình của Sophia được lấy cảm hứng từ cả nữ diễn viên nổi tiếng Audrey Hepburn và vợ của nhà sáng tạo. Cô ấy có camera cho mắt và micro cho tai, cho phép cô ấy nhìn và nghe như con người. Nhưng điều khiến cô ấy giống thật hơn các robot khác là làn da nhân tạo đã được cấp bằng sáng chế có tên Frubber, có cảm giác và độ linh hoạt của da người.

Sophia khiến cả thế giới ngạc nhiên với khả năng giao tiếp tự nhiên của mình. Sophia Intelligence Collective, là sự kết hợp giữa AI và đầu vào của con người, cũng như các kỹ thuật nhận thức phức tạp khác cho phép Sophia nhận dạng khuôn mặt con người cũng như xác định cảm xúc và cử chỉ của con người. Được trang bị các thuật toán học máy, Sophia có thể hiểu được lời nói của con người và tương tác với con người. Đối với cô ấy, những câu hỏi và câu chuyện cười là những miếng bánh ngọt trong khi những lời mỉa mai thì dễ hiểu. Điều khiến Sophia khác biệt với những robot giống con người khác là hành vi xã hội của cô ấy, tức là cảm xúc trên khuôn mặt, cử động tay và kỹ năng trò chuyện, và quan trọng nhất là khả năng học tập của cô ấy. Sophia được lập trình để học hỏi kinh nghiệm và thích nghi với những tình huống mới.

VOCABULARY

Tổng hợp từ vựng Unit 8. Change the world, tiếng Anh lớp 12 - Friends Global.

Từ mới Phiên âm/ Phân loại Định nghĩa
1. demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v) biểu tình
2. march /mɑːʧ/ (v) diễu hành
3. hold up /həʊld ʌp/ (phr.v) giơ lên
4. placard /ˈplækɑːrd/ (n) biểu ngữ
5. speech /spiːtʃ/ (n) bài phát biểu
6. sign /saɪn/ (v) ký tên
7. petition /pəˈtɪʃ.ən/ (n) đơn kiến nghị
8. shout out /ʃaʊt aʊt/ (phr.v) hô to
9. famine /ˈfæmɪn/ (n) nạn đói
10. disease /dɪˈziːz/ (n) bệnh tật
11. globalization /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ (n) toàn cầu hóa
12. gender inequality /ˈdʒen.dər ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ (n) bất bình đẳng giới tính
13. terrorism /ˈterərɪzəm/ (n) khủng bố
14. racism /ˈreɪ.sɪ.zəm/ (n) phân biệt chủng tộc
15. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ (n) nóng lên toàn cầu
16. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) thất nghiệp
17. weapon /ˈwepən/ (n) vũ khí

Xem thêm từ vựng chủ đề những vấn đề của xã hội

→ Vào bài học

 

GRAMMAR

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Unit 8. Change the world, tiếng Anh lớp 12 - Friends Global.

I. Nhấn mạnh (Emphasis) trong câu

Nhấn mạnh giúp chúng ta tập trung vào một phần cụ thể của câu, làm nổi bật ý chính và tạo ra sự nhấn mạnh. Có nhiều cách để nhấn mạnh trong tiếng Anh, bao gồm:

1. Cleft sentences (Câu chia cắt):

It is/was + từ nhấn mạnh + that/who + mệnh đề còn lại.

- Ví dụ: It was John who broke the window. (Chính John đã làm vỡ cửa sổ.)

What + mệnh đề + is/was + từ nhấn mạnh.

- Ví dụ: What I need is a good night's sleep.* (Điều tôi cần là một giấc ngủ ngon.)

2. Inversion (Đảo ngữ):

♦ Đảo động từ lên trước chủ ngữ:

- Ví dụ: Never have I seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.)

♦ Dùng các trạng từ phủ định ở đầu câu:

- Ví dụ: Not only did he come late, but he also forgot his book. (Anh ấy không chỉ đến muộn mà còn quên sách.)

3. Auxiliary verbs (Động từ trợ động):

♦ Do/does/did:

- Ví dụ: I do like this movie. (Tôi thực sự thích bộ phim này.)

♦ Emphasis with so/such:

- Ví dụ: It was so cold that I couldn't go outside. (Trời lạnh đến nỗi tôi không thể ra ngoài được.)

4. Các cách khác: Dùng trạng từ nhấn mạnh: certainly, definitely, really, very...

♦ Lặp lại từ:
♦ Sử dụng câu hỏi đuôi:

II. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp các thì khác nhau trong mệnh đề if và mệnh đề chính để diễn tả những tình huống không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ, và kết quả của chúng ở một thời điểm khác.

Loại 1:

If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + V1

♦ Diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả không có thật ở hiện tại.

- Ví dụ: If I had studied harder, I would be a doctor now. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã là bác sĩ rồi.)

Loại 2:

If + S + V2/ed, S + would/could/might + have + V3/ed

♦ Diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả không có thật trong quá khứ.

- Ví dụ: If I had had more money, I would have bought that car. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi đã mua chiếc xe đó rồi.)

PRONUNCIATION

Tổng hợp kiến thức ngữ âm Unit 8. Change the world, tiếng Anh lớp 12 - Friends Global. Ngữ điệu tăng giảm - fall rise intonation patterns

Ngữ điệu lên xuống là một kiểu ngữ điệu đặc trưng trong tiếng Anh, khi giọng nói của chúng ta bắt đầu đi xuống rồi lại đi lên ở cuối câu. Kiểu ngữ điệu này mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng thường được sử dụng để:

♦ Thể hiện sự nghi ngờ: Khi chúng ta không chắc chắn về điều mình đang nói hoặc muốn người khác xác nhận thông tin.

- Ví dụ: "He's coming, isn't he?" (Anh ấy sẽ đến chứ?)

♦ Thể hiện sự hạn chế hoặc không hoàn toàn đồng ý: Khi chúng ta muốn thể hiện rằng mình không hoàn toàn đồng ý với một ý kiến nào đó.

- Ví dụ: "It's okay, I guess." (Cũng được thôi, tôi đoán vậy.)

♦ Thể hiện sự lịch sự: Khi chúng ta muốn làm mềm một câu hỏi hoặc yêu cầu.

- Ví dụ: "Could you pass me the salt?" (Bạn có thể chuyền muối cho tôi được không?)

♦ Tạo ra sự tương tác: Khi chúng ta muốn khuyến khích người khác tiếp tục cuộc trò chuyện.

- Ví dụ: "It's a nice day, isn't it?" (Trời đẹp quá, phải không?)

→ Vào bài học

 

Bài học

Đánh giá người dùng

0

0 Ratings
0%
0%
0%
0%
0%
image not found
Unit 8. Change the world
  • Bài học
    2
  • Lượt xem
    80
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    29/06/2024 10:31:03
Register ZALO