READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION
Woman: What kind of summer programme are you looking for?
Caro: I’d like to do something that involves volunteering
Woman: Why does voluntary work interest you?
Caro: I want to do something useful, and meet people.
Woman: Tell me about yourself. What type of person are you?
Caro: Er... Well, I see myself as an extrovert. And I suppose I’m an optimist.
Woman: What would you say your strengths are?
Caro: That’s a good question. I’d say that I’m hard-working and, well, most people say I’m reliable.
Woman: Tell me about a challenging experience that you have had.
Caro: Let me see. Hmm ... a challenging experience in my life was when I ran a 5k race for charity. It was tough, but rewarding.
Woman: That all sounds very positive. Would a project that involves sport interest you? We have some vacancies on our Tennis Mentoring programme.
Caro: That would be great, thanks.
Tạm dịch:
Người phụ nữ: Bạn đang tìm kiếm loại chương trình mùa hè nào?
Caro: Tôi muốn làm điều gì đó liên quan đến hoạt động tình nguyện.
Người phụ nữ: Tại sao công việc tình nguyện lại khiến bạn hứng thú?
Caro: Tôi muốn làm điều gì đó hữu ích và gặp gỡ mọi người.
Người phụ nữ: Hãy kể cho tôi nghe về bản thân bạn. Bạn thuộc mẫu người nào?
Caro: Ơ... À, tôi thấy mình là người hướng ngoại. Và tôi cho rằng tôi là một người lạc quan.
Người phụ nữ: Bạn sẽ nói điểm mạnh của mình là gì?
Caro: Đó là một câu hỏi hay. Tôi có thể nói rằng tôi làm việc chăm chỉ và hầu hết mọi người đều nói tôi đáng tin cậy.
Người phụ nữ: Hãy kể cho tôi nghe về trải nghiệm đầy thử thách mà bạn đã trải qua.
Caro: Để tôi xem nào. Hmm... một trải nghiệm đầy thử thách trong cuộc đời tôi là khi tôi chạy đua 5km để làm từ thiện. Nó thật khó khăn, nhưng bổ ích.
Người phụ nữ: Điều đó nghe có vẻ rất tích cực. Bạn có quan tâm đến một dự án liên quan đến thể thao không? Chúng tôi có một số vị trí tuyển dụng trong chương trình Cố vấn Quần vợt.
Caro: Điều đó thật tuyệt, cảm ơn.
VOCABULARY
Tổng hợp từ vựng Unit 6. The self, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus. Từ ngữ liên quan đến chủ đề con người và địa điểm
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. adventurous | (adj) /ədˈventʃərəs/ | : thích phiêu lưu, mạo hiểm |
2. Alzheimer’s disease | (n) /ˈæltshaɪməz dɪziːz/ | : hội chứng suy giảm trí nhớ ở người già |
3. assistant | (n) /əˈsɪstənt/ | : trợ lý, phụ tá |
4. beneficial | (adj) /ˌbenɪˈfɪʃl/
|
: có ích, có lợi |
5. bully | (n) /ˈbʊli/ | : kẻ hay bắt nạt |
6. challenging | (adj) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | : đầy thử thách, đầy thách đố |
7. conform (to/ with) | (v) /kənˈfɔːm/ | : tuân thủ, tuân theo |
8. conformist | (n) /kənˈfɔːmɪst/ | : người tuân thủ |
9. couch potato | (n) /ˈkaʊtʃ pəteɪtəʊ/ | : nghiện xem TV, người lười vận động |
10. breakthrough | (n) /ˈbreɪkθruː/ | : sự đột phá |
Từ ngữ liên quan đến chủ chỉ tính cách và bề ngoài con người
GRAMMAR
Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Unit 6. The self, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus
Đại từ phản thân dùng để chỉ lại chủ ngữ của câu, cho biết hành động được thực hiện bởi chính chủ thể đó.
Các đại từ phản thân: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
Cách dùng | Ví dụ |
Tự làm một việc gì đó | She cut herself while she was cooking. (Cô ấy cắt tay khi đang nấu ăn.) |
Nhấn mạnh chủ ngữ | He himself painted the whole house. (Chính anh ấy đã sơn toàn bộ ngôi nhà.) |
Một số cụm từ cố định: by oneself (một mình), enjoy oneself (vui vẻ), teach oneself (tự học).
II. Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước nó. Có hai loại mệnh đề quan hệ chính:
1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)
♦ Chức năng: Cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ danh từ được nhắc đến.
♦ Không có dấu phẩy ngăn cách mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.
♦ Đại từ quan hệ: that, which, who, whom, whose.
♦ Ví dụ:
- The book that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
- The man who is standing over there is my teacher. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là giáo viên của tôi.)
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
♦ Chức năng: Cung cấp thông tin bổ sung cho danh từ đã được xác định rõ.
♦ Có dấu phẩy ngăn cách mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.
♦ Đại từ quan hệ: which, who, whom, whose. Không dùng "that".
♦ Ví dụ:
- John, who is a doctor, lives next door. (John, người là một bác sĩ, sống cạnh nhà.)
- The car, which is very expensive, is his. (Chiếc xe, rất đắt tiền, là của anh ấy.)
PRONUNCIATION
Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 6. The self, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus. Cách phát âm "That" trong mệnh đề quan hệ
Trong mệnh đề quan hệ, từ "that" thường được phát âm nhẹ hơn và kết hợp với động từ theo sau nó. Điều này giúp cho câu nói trở nên tự nhiên và lưu loát hơn.
Cách phát âm cụ thể:
♦ Kết hợp với phụ âm: Khi "that" đứng trước một phụ âm, âm /t/ trong "that" thường được phát âm nhẹ hơn và gần như liền mạch với phụ âm tiếp theo.
♦ Ví dụ:
- "the book that I bought" thường được phát âm là /ðə bʊk ðæt aɪ bɔːt/.
- "the girl that I met" thường được phát âm là /ðə ɡɜːl ðæt aɪ mɛt/.
♦ Kết hợp với nguyên âm: Khi "that" đứng trước một nguyên âm, âm /t/ trong "that" có thể được phát âm rõ ràng hơn hoặc bị lược bỏ hoàn toàn.
♦ Ví dụ:
- "the idea that interests me" có thể được phát âm là /ði aɪˈdiə ðæt ˈɪntrəsts miː/ hoặc /ði aɪˈdiə ðæt ˈɪntrəsts miː/.
Xem thêm cách phát âm âm /t/
Xem thêm cách phát âm âm /ð/