READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION
Mum: Hi, Charlie.
Charlie: Oh, hi, Mum. Are you at work?
Mum: No, I'm not. I'm at home. Where are you?
Charlie: I'm at school, Mum! It's 12 p.m.
Mum: Oh, yes. OK. Are you in class?
Charlie: No, why? Are you OK?
Mum: Yes, I'm fine. But Charlie - where is my laptop?
Charlie: Ah ... yes. Look in the drawer under the TV. Is it there?
Mum: Yes, it is. And the speakers? Where are the speakers, Charlie?
Charlie: Mmm. Good question. Erm.... are they in the drawer?
Mum: No, they aren't.
Charlie: Erm ... OK. Are they in my room?
Mum: MY speakers in YOUR room ...? Yes, they are. Charlie...!
Charlie: OK, Mum. Bye!
Tạm dịch:
Mẹ: Chào Charlie.
Charlie: Ồ, chào mẹ. Mẹ đang làm việc ạ?
Mẹ: Không. Mẹ đang ở nhà. Con đang ở đâu?
Charlie: Con đang ở trường, Mẹ à! Bây giờ là 12 giờ trưa ạ.
Mẹ: Ồ. Được rồi. Con có ở trong lớp không?
Charlie: Không ạ, sao thế mẹ? Mẹ ổn chứ?
Mẹ: Ừm, mẹ không sao cả. Nhưng Charlie - máy tính xách tay của mẹ đâu?
Charlie: À ... vâng. Mẹ thử tìm trong ngăn kéo dưới TV. Nó có ở đó không ạ?
Mẹ: Có. Và những cái loa đâu? Những cái loa đâu hả Charlie?
Charlie: Dạ. Mẹ hỏi thật hay. Ờm .... chúng có trong ngăn kéo không ạ?
Mẹ: Không có.
Charlie: Ờm ... Được rồi. Chúng có ở trong phòng của con không ạ?
Mẹ: Loa của MẸ trong phòng của CON ...? Có đấy. Charlie ...!
Charlie: Vâng, mẹ. Tạm biệt mẹ!
Ben: It's Father's Day tomorrow. Have you got a present for Dad?
Maria: Yes, I have. I've got this book about cooking.
Ben: Oh, that's nice. I haven’t got a present.
Maria: No? That's OK - we have got an hour in town. Has Dad got a good pen?
Ben: Yes, he has.
Maria: Erm... OK, I have got an idea. Look – these mobile phone covers aren't very expensive.
Ben: Mmm. Dad hasn't got a mobile cover.
Maria: They have got really nice ones in this shop.
Ben: Thanks, Maria. That's a really good idea.
Tạm dịch:
Ben: Ngày mai là Ngày của Cha. Bạn đã có quà cho bố chưa?
Maria: Vâng, mình có. Mình có quyển sách này về nấu ăn.
Ben: Ồ, thật tuyệt. Mình không có món quà nào cả.
Maria: Không? Không sao đâu - chúng ta có một giờ trong thị trấn. Bố đã có một cây bút tốt chưa?
Ben: Có, bố có rồi.
Maria: Ừm ... được, mình có một ý tưởng. Nhìn kìa - những chiếc vỏ điện thoại di động này không đắt lắm.
Ben: Ừm. Bố chưa có ốp điện thoại di động.
Maria: Họ có những cái rất đẹp trong cửa hàng này.
Ben: Cảm ơn, Maria. Đó là một ý tưởng thực sự hay.
VOCABULARY (TỪ VỰNG)
Tổng hợp từ vựng Starter Unit, tiếng Anh lớp 6 - Friends plus. Từ ngữ liên quan đến thời gian rãnh rồi (free time)
WORDS | TYPE | PRONUNCIATION | MEANING |
Animal | (n) | /’ænɪml / | Động vật |
Art | (n) | / ɑːt / | Mỹ thuật |
Australia | (n) | /ɒˈstreɪliə / | Nước úc |
Between | (prep) | /bɪˈtwiːn / | Ở giữa |
Boring | (adj) | /ˈ bɔːrɪŋ / | Nhạt nhẽo, chán |
Capital | (n) | / ˈkæpɪtl / | Thủ đô |
Chatting online | (n) | /ˌʧætɪŋ ˌɒnˈlaɪn/ | Trò chuyện trực tuyến |
Cheap | (adj) | /ʧiːp/ | Rẻ |
China | (n) | /ˈʧaɪnə/ | Nước trung quốc |
Coat | (n) | /kəʊt/ | Áo khoác, áo choàng |
Cooking | (n) | /ˈkʊkɪŋ/ | Việc bếp núc, sự nấu ăn |
Cousin | (n) | /ˈkʌzn/ | Anh, chị, em họ |
Cover | (n) | /ˈkʌvə(r)/ | Vỏ, cái bao |
Currency | (n) | /ˈkʌrənsi/ | Tiền, tiền tệ |
Cycling | (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | Sự đi xe đạp |
Dictionary | (n) | /ˈdɪkʃənri/ | Từ điển |
Drawer | (n) | /drɔː(r)/ | Ngăn kéo |
Egypt | (n) | /ˈiːʤɪpt/ | Nước ai cập |
Especially | (adv) | /ɪˈspeʃəli/ | Đặc biệt là , nhất là |
Expensive | (adj) | /ɪkˈspensɪv/ | Đắt tiền |
Favourite | (adj) | /ˈfeɪvərɪt/ | Ưa thích, mến chuộng |
Flag | (n) | /flæg/ | Lá cờ |
Free time | (n) | /ˌfriː ˈtaɪm/ | Thời gian rảnh |
Horrible | (adj) | /ˈhɒrəbl/ | Kinh khủng, kinh khiếp |
ID card | (n) | /ˌaɪ ˈdiː ˌkɑːd/ | Giấy chứng minh, thẻ căn cước |
India | (n) | /ˈɪndiə/ | Nước ấn độ |
Interested | (adj) | /ˈɪntrəstɪd/ | Quan tâm, thích thú |
Interesting | (adj) | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Quan tâm, thích thú |
Italy | (n) | /ˈɪtəli/ | Nước Ý |
Japan | (n) | /ʤəˈpæn/ | Nước nhật bản |
Nationality | (n) | /næʃəˈnæləti/ | Quốc tịch |
Opposite | (prep) | /ˈɒpəzɪt/ | Đối diện |
Photography | (n) | /fəˈtɒgrəfi/ | Sự chụp ảnh |
(n) | /ˈpɒkɪt/ | Túi tiền, túi (quần, áo ) | |
Quite | (adv) | /kwaɪt/ | Khá |
Skateboarding | (n) | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Môn trượt ván |
The UK | (n) | /ðə ˌjuː ˈkeɪ/ | Nước anh |
The USA | (n) | /ðə ˌjuː ˌes ˈeɪ/ | Nước mỹ |
Turkey | (n) | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Unpopular | (adj) | /ʌnˈpɒpjələ(r)/ | Không phổ biến |
Video games | (n) | /ˈvɪdiəʊ ˌgeɪmz/ | Trò chơi điện tử |
GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Starter Unit, tiếng Anh lớp 6 - Friends plus.
I. The simple present tense of tobe (Thì hiện tại đơn của tobe)
*Các dạng câu.
(+) Positive form (dạng khẳng định)
(-) Negative form (dạng phủ định)
(?) Question form (dạng câu hỏi)
a) Yes - No question (Câu hỏi Yes, No)
b) WH question (Câu hỏi WH)
*Công thức.
Khẳng định | S + am / is / are + N / Adj. |
Phủ định | S + am / is / are + NOT + N / Adj. |
Nghi vấn | Am / Is / Are + S + N / Adj. |
→ Yes, S + am / is / are |
E.g.
(+) She is a student → affirmative
(-) She is not a student → negative
(?) Is she a student? → question
Short answers → Yes, she is. / No, she isn’t.
II. Subject pronouns, object pronouns, possessive adjectives and possessive pronouns
Subject pronouns | Object pronouns | Mean | Possessive adjectives | Possessive pronouns |
I | Me | Tôi | My | Mine |
You | You | Bạn | Your | Yours |
We | Us | Chúng tôi | Our | Ours |
They | Them | Họ | Their | Theirs |
He | Him | Anh ấy | His | His |
She | Her | Cô ấy | Her | Her |
It | It | Nó | Its | Its |
III. Possessivecase (Sở hữu cách)
Sở hữu cách được dùng để diễn tả sự sở hữu của dối tượng thứ nhất với đối tượng theo sau bằng cách thêm 's vào sau đối tượng thứ nhất.
E.g. Daniel’s book (Sách của Daniel)
*Cách dùng
Ta dùng sở hữu cách để diễn đạt sự sở hữu của người và vật.
E.g. Paul’s bike is nice. (Xe đạp của Paul thì đẹp.)
Ta dùng sở hữu cách với thời gian.
E.g. a week’s time (thời gian một tuần)
Ta dùng sở hữu cách với những vật duy nhất.
E.g. the moon’s orbit (qũy đạo của mặt trăng)
*Chú ý
Ta không dùng sở hữu cách với sự vật, sự việc và hiện tượng mà dùng giới từ of.
E.g. the remote control of the TV (điều khiển từ xa của ti vi)
*Cách viết kí hiệu sở hữu cách
Ta thêm 's vào sau danh từ số ít, danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều nhưng không kết thúc bằng s.
E.g. Jack’s shoes aren't expensive. (Giầy của Jack thì không đắt.)
Their children's room is small. (Phòng cuả các con họ thì nhỏ.)
Ta chỉ thêm dấu lược ' ( dấu phẩy bên trên) vào sau danh từ số nhiều hoặc từ tận cùng là s.
E.g. The parents’ room is large.(Phòng của ba me thì lớn.)
IV. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)
This | That |
- Nói về người hoặc vật ở số ít ở gần người nói (đây, này) This is a nice cup of tea. We have lived in this house for twenty years. - Giới thiệu người (số ít) This is Janet. This is John and this is Michael. - Bắt đầu cuộc nói chuyện trên điện thoại. Hello, this is Lan. Can I speak to Mai? |
- Nói về người hoặc vật số ít ở xa người nói (kia, đó) What’s that? Who lives in that house? - Dùng để thay thế cho điều đã được nói phía trước. “I’ve got a new job.” “That’s a great.” |
These | Those |
- Nói về người hoặc vật ở số nhiều ở gần người nói (đây, này) Whose shoes are these? Have you rea all of these books? - Giới thiệu người (số nhiều) These are my friends, John and Michael. (Không dùng: These are John and Michael.) |
- Nói về người hoặc vật số nhiều ở xa người nói (kia, đó) Those are very expensive shoes. Who are those people?
|
V. Have got/ Sở hữu, làm chủ, có.
Affirmative |
I/ You/ We/ They |
+ have got (‘ve got) …. |
He/ She/ It |
+ has got (‘s got)….. |
|
Negative |
I/ You/ We/ They |
+ have not (haven’t) got …. |
He/ She/ It |
+ has not (hasn’t) got ….. |
|
Questions |
Have + I/ You/ We/ They |
+ got….? |
Has + He/ She/ It |
+ got ….? |
|
Short answers |
Yes, I/ You/ We/ They |
+ have |
Yes, He/ She/ It |
+ has |
|
No, I/ You/ We/ They |
+ haven’t |
|
No, He/ She/ It |
+ hasn’t |
E.g. (+) She has got a sister
(-) She has not got a sister
(?) Has she got a sister?
VI. Hỏi bạn đến từ quốc gia nào
a. Where + am/is/are + S + from? → S + am/is/are + from + (country) b. What + am/is/are + her/his/your/ their... + nationality/nationalities? → S + am/is/are + (nationality) E.g. Where are you from? → I am from Vietnam. What are your nationality? → I am Vietnamese. |
VII. Question words: Where …? What …? Who …?
Where: (Ở đâu)
Công thức | Where + to be + S? |
Trả lời | S + to be + (place) |
E.g. Where are the students? → They are in the classroom. |
What: (Cái gì)
Công thức | What + to be + S? |
Trả lời | S + to be + (thing) |
E.g. What is your name? → My name is Kate. |
Who: (Chức năng chủ ngữ ”ai”)
Công thức | Who + to be + S? |
Trả lời | S + to be + (person) |
E.g. Who is she? → She is my teacher. |
VIII. Conjunctions “ or/but/and…”
1. Định nghĩa liên từ
Liên từ (hay còn gọi là từ nối) dùng để kết hợp các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau.
Liên từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là ngôn ngữ viết. Bởi chúng làm cho các ý trong một câu, các câu văn trong một đoạn liên kết với nhau chặt chẽ hơn.
2. Liên từ đẳng lập.
*And (và): Dùng để bổ sung thêm thông tin trong câu hoặc cho mệnh đề đứng trước nó.
Ví dụ:
I like seeing the cartoon and the news when I have free time.
(Tôi thích xem phim hoạt hình và thời sự khi tôi có thời gian rảnh rỗi.)
*But (nhưng): Dùng để nối 2 mệnh đề mang nghĩa trái ngược, đối lập nhau.
Ví dụ:
My brother likes watching cartoons but I like watching game shows.
(Anh trai tớ thích xem phim hoạt hình nhưng tớ lại thích xem các chương trình giải trí.)
*Or (hoặc): Được dùng khi có sự lựa chọn.
Ví dụ:
You can watch Korean film or listen to music.
(Bạn có thể xem phim Hàn hoặc nghe nhạc.)
*So (nên, vì vậy mà, vì thế nên, vậy nên): Dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
He often watches news programmes, so he gets a lot of information about society.
(Anh ấy thường xem các chương trình thời sự nên anh ấy cập nhật được nhiều thông tin về xã hội.)
IX. Giới từ chỉ vị trí (Preposition of place)
1. Các giới từ chỉ vị trí phổ biến
Preposition of place | Meaning | Example |
1. On | : ở trên | on the table, on the wall, on the ground, on the first floor |
2. In | : ở trong | in a box, in a small room, in the countryside |
3. Near | : gần | I live near my school |
4. Next to | : kế bên | My house is next to Lan’s house. |
5. Between | : ở giữa | The clock is between the picture and the calendar. |
6. Under | : ở dưới | The dog is under the table. |
7. Opposite | : đối diện | The restaurant is opposite the park |
2. Vị trí của giới từ
Giới từ chỉ vị trí thường đứng sau động từ tobe và đứng trước danh từ.
Cấu trúc
The + danh từ + to be + giới từ + the + danh từ Ex: |
There is/ There are + (a/an)+ danh từ + giới từ + the + danh từ Ex: |
PRONUNCIATION (PHÁT ÂM)
Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 1: Towns and Cities, tiếng Anh lớp 6 - Friends plus. Trọng âm chính (Word stressed)