logo-img

Thông báo

Bài học

Unit 5. Careers

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

48

Bình luận

0

Ngày đăng bài

29/06/24 10:52:29

Mô tả

Unit 5. Careers


READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION

5F_Reading - Joining the workforce 

→ Click vào "Bắt đầu học" để vào xem và nghe video hội thoại

A
The world of work has been undergoing dramatic changes. Step by step, robots are taking over manual jobs that used to be done by semi-skilled workers. Al assistants in the forms of holograms have been on trial at Changi Airport and Boston Airport. Their performance as perfectly efficient check-in staff has amazed users. Certain restaurants in South Korea have introduced tablets for self-order and have even made use of maid robots in place of waiters and 10 waitresses. Getting a secure job or a career can't have been more challenging.

B
On leaving school, 18-year-olds are faced with one of the toughest decisions of their life: career choice. Which to pursue requires sensible decision basing on their in-depth self-understanding. Guidance from school counsellors and parents together with insights into their potentials from character tests will empower them to make informed decisions. It is also worth noticing that, in this ever-advancing world, school-leavers need to be well-prepared for changes and once-in-a-lifetime opportunity.

C
However bewildering career choice may be, it is no more than the beginning of a person's career. To further it, they have no alternative but to become better day by day. In essence, career development is a continual and lifelong process in which they need to specify their goals, boost their own confidence, improve communication skills, and expand personal networking. Actually, university graduation simply celebrates the completion of adults' mainstream education, signifying their non-stop self-improvement.

D
Of all the qualities, a person's flexibility will work in this full-of-changes world. Flexibility manifests itself in professional agility, problem-solving skills, change management and innovative thinking. As long as they are not set in their way of thinking, they can easily get a task done.

E
AI has been replacing certain blue-collar workers, but it can never establish a role in a field that has 40 something to do with emotional intelligence (EQ). Automated learning machines can repeatedly lecture a subject, but they can never become an inspiring story for students. Robots in hospitals can accurately perform operations, but at no time can they comfort the lonely and suffering patients like a gentle nurse.

F
Technology has taken mankind to a world of constant change. School-leavers are expected to improve themselves and own the right skills to meet the social demands.

Tạm dịch

THAM GIA LỰC LƯỢNG LAO ĐỘNG

A
Thế giới việc làm đang trải qua những thay đổi mạnh mẽ. Từng bước, robot đang đảm nhận các công việc thủ công trước đây được thực hiện bởi những người lao động bán lành nghề. Các trợ lý ở dạng ảnh ba chiều đã được thử nghiệm tại Sân bay Changi và Sân bay Boston. Hiệu suất của họ với tư cách là nhân viên đăng ký hoàn toàn hiệu quả đã khiến người dùng ngạc nhiên. Một số nhà hàng ở Hàn Quốc đã giới thiệu máy tính bảng để tự đặt hàng và thậm chí còn sử dụng robot giúp việc thay cho bồi bàn và 10 cô hầu bàn. Có được một công việc ổn định hoặc một sự nghiệp không thể nào khó khăn hơn.

B
Khi rời trường, thanh niên 18 tuổi phải đối mặt với một trong những quyết định khó khăn nhất của cuộc đời: lựa chọn nghề nghiệp. Việc theo đuổi điều gì đòi hỏi họ phải đưa ra quyết định hợp lý dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản thân. Sự hướng dẫn từ các cố vấn trường học và phụ huynh cùng với những hiểu biết sâu sắc về tiềm năng của các em từ các bài kiểm tra tính cách sẽ giúp các em đưa ra quyết định sáng suốt. Cũng cần lưu ý rằng, trong thế giới không ngừng phát triển này, học sinh mới ra trường cần được chuẩn bị kỹ càng cho những thay đổi và cơ hội chỉ có một trong đời.

C
Cho dù sự lựa chọn nghề nghiệp có gây bối rối đến đâu, nó cũng không hơn gì sự khởi đầu sự nghiệp của một người. Để tiến xa hơn, họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc trở nên tốt hơn từng ngày. Về bản chất, phát triển nghề nghiệp là một quá trình liên tục và lâu dài, trong đó họ cần xác định rõ mục tiêu, nâng cao sự tự tin của bản thân, cải thiện kỹ năng giao tiếp và mở rộng mạng lưới cá nhân. Trên thực tế, tốt nghiệp đại học chỉ đơn giản là kỷ niệm việc người lớn hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông, biểu thị sự tự hoàn thiện không ngừng của họ.

D
Trong tất cả các phẩm chất, tính linh hoạt của một người sẽ phát huy tác dụng trong thế giới đầy thay đổi này. Tính linh hoạt thể hiện ở sự nhanh nhẹn chuyên nghiệp, kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý thay đổi và tư duy đổi mới. Miễn là họ không bị bó buộc trong cách suy nghĩ, họ có thể dễ dàng hoàn thành nhiệm vụ.

E
AI đã và đang thay thế một số công nhân lao động tay chân, nhưng nó không bao giờ có thể thiết lập được vai trò trong một lĩnh vực liên quan đến trí tuệ cảm xúc (EQ). Máy học tự động có thể giảng đi giảng lại một môn học nhưng không bao giờ có thể trở thành một câu chuyện truyền cảm hứng cho học sinh. Robot trong bệnh viện có thể thực hiện các ca phẫu thuật một cách chính xác nhưng không lúc nào chúng có thể an ủi những bệnh nhân cô đơn, đau khổ như một y tá hiền lành.

F
Công nghệ đã đưa nhân loại đến một thế giới không ngừng thay đổi. Những học sinh mới ra trường được kỳ vọng sẽ cải thiện bản thân và sở hữu những kỹ năng phù hợp để đáp ứng nhu cầu xã hội.

5I_Culture - Rada 

→ Click vào "Bắt đầu học" để vào xem và nghe video hội thoại

A
Becoming a truly great actor requires talent, hard work and hours of study. In Britain, the Royal Academy of Dramatic Art (RADA) has trained and produced many of the country's most famous actors since it was established in 1904, but just how does RADA turn passionate young hopefuls into respected professionals?

B
One of the methods RADA teaches is the Stanislavski acting technique. The technique was devised by the famous Russian actor Konstantin Stanislavski in 1911, after he had been performing in theatres for over thirty years. It requires actors to really live the role that they are playing. The actors not only have to learn the lines that they have to say, but also recreate everything about reate everything about the character's life.

C
But if modern audiences would be surprised to discover that students learn an acting technique that is over a century old, they might be astonished to discover that they also study a form of theatre that has been around for over two millennia: Greek tragedy. The Greeks used to study playwriting and acting and produced some important theoretical works on the subject. Their ideas are still considered very relevant today and anybody who wants to obtain a degree from RADA has to study them.

D
RADA students also spend many hours training their voices and learning to use their bodies to communicate in the same way that a musician learns how to play an instrument. A RADA student's objective is to use their creativity to transform written words into a three-dimensional character. Evidently, becoming an actor is a serious business and definitely not for people who are only interested in fame.

Tạm dịch

RADA

A
Để trở thành một diễn viên thực sự xuất sắc đòi hỏi phải có tài năng, sự chăm chỉ và hàng giờ học tập. Ở Anh, Học viện Nghệ thuật Sân khấu Hoàng gia (RADA) đã đào tạo và đào tạo ra nhiều diễn viên nổi tiếng nhất đất nước kể từ khi thành lập vào năm 1904, nhưng RADA làm cách nào để biến những người trẻ đầy nhiệt huyết thành những chuyên gia được kính trọng?

B
Một trong những phương pháp RADA dạy là kỹ thuật diễn xuất Stanislavski. Kỹ thuật này được diễn viên nổi tiếng người Nga Konstantin Stanislavski nghĩ ra vào năm 1911, sau khi ông đã biểu diễn ở rạp khoảng hơn ba mươi năm. Nó đòi hỏi diễn viên phải thực sự sống đúng với vai diễn mà họ đang đóng. Các diễn viên không chỉ phải học lời thoại mà họ phải nói mà còn phải tái hiện lại mọi thứ về cuộc sống của nhân vật.

C
Nhưng nếu khán giả hiện đại ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng học sinh học một kỹ thuật diễn xuất đã có hơn một thế kỷ, thì họ cũng có thể ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng họ cũng học một loại hình sân khấu đã tồn tại hơn hai thiên niên kỷ: bi kịch Hy Lạp. Người Hy Lạp từng nghiên cứu viết kịch và diễn xuất và cho ra đời một số tác phẩm lý thuyết quan trọng về chủ đề này. Ý tưởng của họ vẫn được coi là rất phù hợp cho đến ngày nay và bất kỳ ai muốn lấy bằng của RADA đều phải nghiên cứu chúng.

D
Sinh viên RADA cũng dành nhiều giờ để luyện giọng và học cách sử dụng cơ thể để giao tiếp giống như cách một nhạc sĩ học cách chơi một nhạc cụ. Mục tiêu của sinh viên RADA là sử dụng khả năng sáng tạo của mình để biến các từ viết thành ký tự ba chiều. Rõ ràng, trở thành diễn viên là một công việc nghiêm túc và chắc chắn không dành cho những người chỉ quan tâm đến danh tiếng.

VOCABULARY

Tổng hợp từ vựng Unit 5. Careers, tiếng Anh lớp 12 - Friends Global.

Từ mới Phiên âm/ Phân loại Định nghĩa
1. abstract /ˈæbstrækt/ (adj) trừu tượng
2. analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/ (adj) có óc phân tích
3. anatomy /əˈnætəmi/ (n) giải phẫu học
4. charge /tʃɑːdʒ/ (n) trách nhiệm
5. conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ (adj) tân tâm, chu đáo
6. critical /ˈkrɪtɪkl/ (adj) hay phê phán, chỉ trích
7. desperate /ˈdespərət/ (adj) khao khát
8. detail-oriented (adj) có khả năng chú ý các chi tiết
9. diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ (adj) siêng năn
10. ecstatic /ɪkˈstætɪk/ (adj) ngây ngất, đê mê
11. empathetic /ˌempəˈθetɪk/ (adj) thấu hiểu, đồng cảm
12. first-hand /ˌfɜːst ˈhænd/ (adj) tự trải nghiệm
13. geologist /dʒiˈɒlədʒɪst/ (n) nhà địa chất
14. gregarious /ɡrɪˈɡeəriəs/ (adj) thích giao du
15. hilarious /hɪˈleəriəs/ (adj) rất vui nhộn
16. hologram /ˈhɒləɡræm/ (n) ảnh 3 chiều
17. HR (n) nhân sự

Xem thêm từ vựng nghề nghiệp và con đường sự nghiệp

→ Vào bài học

 

GRAMMAR

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Unit 5. Careers, tiếng Anh lớp 12 - Friends Global.

I. Quá khứ hoàn thành đơn (Past Perfect Simple) và quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

1. Quá khứ hoàn thành đơn (Past Perfect Simple)

♦ Dùng để: Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
♦ Cấu trúc: S + had + V3/ed
♦ Ví dụ: When I arrived at the party, everyone had already left. (Khi tôi đến buổi tiệc, mọi người đã ra về hết rồi.)
♦ Dấu hiệu nhận biết: by the time, before, after

2. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

♦ Dùng để: Diễn tả một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian trước một hành động khác trong quá khứ và nhấn mạnh tính liên tục của hành động đó.
♦ Cấu trúc: S + had been + V-ing
♦ Ví dụ: I had been studying for two hours when she called. (Tôi đã học được hai tiếng đồng hồ khi cô ấy gọi điện.)
♦ Dấu hiệu nhận biết: for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian

**Sự khác biệt:

♦ Quá khứ hoàn thành đơn: Nhấn mạnh kết quả của hành động.
♦ 
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động.

**So sánh qua ví dụ:

- I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi ngủ. - Nhấn mạnh việc bài tập đã hoàn thành)
- I had been studying for hours before I finally understood the lesson. (Tôi đã học trong nhiều giờ trước khi cuối cùng cũng hiểu bài. - Nhấn mạnh quá trình học tập)

→ Vào bài học

 

II. Used to và would

Used to:

♦ Dùng để: Diễn tả một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ và bây giờ không còn nữa.
♦ Cấu trúc: Used to + V1
♦ Ví dụ: I used to play tennis when I was young. (Tôi thường chơi tennis khi còn nhỏ.)

Would:

♦ Dùng để: Diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại trong quá khứ, thường mang sắc thái tích cực hoặc quen thuộc.
♦ Cấu trúc: Would + V1
♦ Ví dụ: When I was a child, I would play in the park every day. (Khi còn nhỏ, tôi thường chơi ở công viên mỗi ngày.)

Sự khác biệt:

♦ Used to: Nhấn mạnh sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại.
♦ Would: Nhấn mạnh tính lặp đi lặp lại của hành động trong quá khứ.

Lưu ý:

♦ Used to có thể dùng để diễn tả cả trạng thái và hành động trong quá khứ.
♦ Would thường được dùng để miêu tả những kỷ niệm đẹp hoặc những thói quen quen thuộc trong quá khứ.

→ Vào bài học

 

PRONUNCIATION

Tổng hợp kiến thức ngữ âm Unit 5. Careers, tiếng Anh lớp 12 - Friends Global. Trọng âm của từ (ngoại lệ) - Stress words (exceptions)

Một số quy tắc chung về trọng âm và những ngoại lệ thường gặp:

Quy tắc chung:

♦ Danh từ: Thường nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên.

- Ví dụ: 'table, 'computer, 'student

♦ Động từ: Thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai từ cuối lên.

- Ví dụ: to de'cide, to be'gin, to pre'fer

♦ Tính từ: Tương tự như động từ, thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai từ cuối lên.

- Ví dụ: 'happy, 'beautiful, 'interesting

Ngoại lệ:

♦ Từ có đuôi -ic, -al, -ity, -ty: Thường nhấn trọng âm vào âm tiết trước đuôi.

- Ví dụ: elec'tric, 'logical, 'activity, 'city

♦ Từ có đuôi -ate: Thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ ba từ cuối lên.

- Ví dụ: 'separate, 'fortunate, 'private

♦ Từ có hai âm tiết: Có thể nhấn trọng âm vào âm tiết đầu hoặc âm tiết thứ hai, tùy thuộc vào từ.

- Ví dụ: 'present (món quà), pre'sent (hiện tại)

♦ Danh từ ghép: Thường nhấn trọng âm vào từ đầu tiên.

- Ví dụ: 'blackboard, 'notebook, 'boyfriend

Một số ngoại lệ khác:

  • Nhiều từ có nguồn gốc từ tiếng Latin hoặc Hy Lạp thường có những quy tắc nhấn âm riêng.
  • Một số từ có thể thay đổi trọng âm tùy thuộc vào cách sử dụng của chúng trong câu.

Xem thêm trọng âm của một số từ có đuôi đặc biệt

→ Vào bài học

 

Bài học

Đánh giá người dùng

0

0 Ratings
0%
0%
0%
0%
0%
image not found
Unit 5. Careers
  • Bài học
    2
  • Lượt xem
    48
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    29/06/2024 10:29:52
Register ZALO