READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION
Woman: Excuse me. Are we near the bus station here?
Chris: Erm ... have you got a map? Yes, look, we're here and the bus station is in North Street.
Woman: Oh, OK. How far is it from here?
Chris: It's about ten minutes on foot.
Woman: Right, thanks. And are there any shops around here?
Chris: No, but there are some shops in the high street. That's five minutes by bus from here.
Woman: That's great. Thanks for your help.
Chris: You're welcome.
Tạm dịch:
Người phụ nữ: Xin lỗi. Chúng ta có gần bến xe buýt ở đây không?
Chris: Ừm ... cô có bản đồ chưa? Vâng, nhìn này, chúng ta đang ở đây và trạm xe buýt ở Phố Bắc.
Người phụ nữ: Ồ, được rồi. Từ đây đến đó bao xa?
Chris: Khoảng mười phút đi bộ.
Người phụ nữ: Được đấy, cảm ơn. Và có cửa hàng nào quanh đây không?
Chris: Không, nhưng có một số cửa hàng trên đường cao tốc. Nó mất năm phút đi xe buýt từ đây.
Người phụ nữ: Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp.
Chris: Không có chi.
VOCABULARY (TỪ VỰNG)
Tổng hợp từ vựng Unit 1: Towns and Cities, tiếng Anh lớp 6 - Friends plus. Từ ngữ liên qua đến chủ đề thị trấn và thành phố.
WORDS
|
TYPE
|
PRONUNCIATION
|
MEANING
|
3D cinema
|
(n)
|
/ˌθriː ˌdiː ˈsɪnəmə/
|
Rạp chiếu phim 3D
|
3D film
|
(n)
|
/ˌθriː ˌdiː ˈfɪlm/
|
Phim 3D
|
Beach
|
(n)
|
/biːʧ/
|
Bãi biển
|
Bike
|
(n)
|
/baɪk/
|
Xe đạp
|
Bridge
|
(n)
|
/brɪʤ/
|
Cây cầu
|
Building
|
(n)
|
/ˈbɪldɪŋ/
|
Tòa nhà nhiều tầng
|
Bus station
|
(n)
|
/ˈbʌs ˌsteɪʃn/
|
Trạm xe buýt
|
Business
|
(n)
|
/ˈbɪznəs/
|
Việc kinh doanh
|
Cabin
|
(n)
|
/ˈkæbɪn/
|
Ca-bin trên tàu thủy
|
Café
|
(n)
|
/ˈkæfeɪ/
|
Tiệm cà phê/Quán ăn
|
Castle
|
(n)
|
/ˈkɑːsl/
|
Tòa lâu đài
|
Chef
|
(n)
|
/ʃef/
|
Bếp trưởng
|
Chinatown
|
(n)
|
/ˈʧaɪnətaʊn/
|
Khu hoa kiều
|
Cinema
|
(n)
|
/ˈsɪnəmə/
|
Rạp chiếu
|
Clean
|
(adj)
|
/kliːn/
|
Sạch
|
Climbing wall
|
(n)
|
/ˈklaɪmɪŋ ˌwɔːl/
|
Leo tường có điểm tựa
|
Comfortable
|
(adj)
|
/ˈkʌmftəbl/
|
Tiện lợi/Dễ chịu
|
Cruise ship
|
(n)
|
/ˈkruːz ˌʃɪp/
|
Du thuyền
|
Dangerous
|
(adj)
|
/ˈdeɪnʤərəs/
|
Nguy hiểm
|
Dirty
|
(adj)
|
/ˈdɜːti/
|
Bẩn/Dơ
|
District
|
(n)
|
/ˈdɪstrɪkt/
|
Khu/Huyện
|
Exciting
|
(adj)
|
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
|
Hứng thú
|
Famous
|
(adj)
|
/ˈfeɪməs/
|
Nổi tiếng
|
Fantastic
|
(adj)
|
/fænˈtæstɪk/
|
Tuyệt vời
|
Far
|
(adj)
|
/fɑː(r)/
|
Xa xôi
|
Flat
|
(n)
|
/flæt/
|
Bằng phẳng
|
Friendly
|
(adj)
|
/ˈfrendli/
|
Thân thiện
|
Help
|
(n)
|
/help/
|
Sự giúp đỡ
|
Hot
|
(adj)
|
/ hɒt/
|
Nóng nực
|
Hotel
|
(n)
|
/həʊˈtel/
|
Khách sạn
|
Library
|
(n)
|
/ˈlaɪbrəri/
|
Thư viện
|
Market
|
(n)
|
/ˈmɑːkɪt/
|
Chợ
|
Modern
|
(adj)
|
/ˈmɒdn/
|
Hiện đại
|
Monument
|
(n)
|
/ˈmɒnjumənt/
|
Vật kỷ niệm/Đài kỷ niệm
|
Noisy
|
(adj)
|
/ˈnɔɪzi/
|
Ồn ào
|
Office
|
(n)
|
/ˈɒfɪs/
|
Văn phòng
|
Office building
|
(n)
|
/ˈɒfɪs ˌbɪldɪŋ/
|
Văn phòng tại tòa nhà lớn
|
Old part
|
(phrase)
|
/ ˈəʊld pɑːt/
|
Bộ phận củ
|
Park
|
(n)
|
/pɑːk/
|
Công viên
|
Part
|
(n)
|
/pɑːt/
|
Phần
|
Passenger
|
(n)
|
/ˈpæsɪnʤə(r)/
|
Hành khách
|
Plant
|
(n)
|
/plɑːnt/
|
Thực vật
|
Population
|
(n)
|
/pɒpjəˈleɪʃn/
|
Dân số
|
Pretty
|
(adj)
|
/ˈprɪti/
|
Khá/Vừa phải
|
Quiet
|
(adj)
|
/ˈkwaɪət/
|
Yên ả
|
Restaurant
|
(n)
|
/ˈrestrɒnt/
|
Nhà hàng
|
Safe
|
(adj)
|
/seɪf/
|
An toàn
|
School
|
(n)
|
/skuːl/
|
Trường học
|
Shop
|
(n)
|
/ʃɒp/
|
Cửa hàng
|
Shopping centre
|
(n)
|
/ˈʃɒpɪŋ ˌsentə(r)/
|
Trung tâm mua sắm
|
Skateboard park
|
(n)
|
/ˈskeɪtbɔːd ˌpɑːk/
|
Lướt ván (Khu vưc
|
Sports centre
|
(n)
|
/ˈspɔːts ˌsentə(r)/
|
Trung tâm thể thao
|
Sports team
|
(n)
|
/ˈspɔːts ˌtiːm/
|
Đội thể thao
|
Square
|
(n)
|
/skweə(r)/
|
Hình vuông
|
Street
|
(n)
|
/striːt/
|
Đường phố
|
Swimming pool
|
(n)
|
/ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/
|
Bể bơi
|
Tall
|
(adj)
|
/tɔːl/
|
Cao
|
Theatre
|
(n)
|
/ˈθɪətə(r)/
|
Nhà hat1
|
Tourist information centre
|
(n)
|
/ˌtʊərɪst
ɪnfəˈmeɪʃn ˌsentə(r)/
|
Trung tâm thông tin du lịch
|
Train station
|
(n)
|
/ˈtreɪn ˌsteɪʃn/
|
Trạm tàu hỏa
|
Tree
|
(n)
|
/triː/
|
Cây
|
Ugly
|
(adj)
|
/ˈʌgli/
|
Xấu xí
|
Unfriendly
|
(adj)
|
/ʌnˈfrendli/
|
Không than thiện
|
Welcome
|
(adj)
|
/ˈwelkəm/
|
Chào đón
|
Zoo
|
(n)
|
/zuː/
|
Vườn bách thú/Sở thú
|
GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
1. There is/ there isn’t và There are/ there aren’t (có…/ không có….)
a. Chức năng
→ Dùng để giới thiệu rằng có cái gì, ai đó ở đâu trong hiện tại
There is/ There are… có nghĩa là có nhưng không có ý sở hữu, không thuộc về ai, chỉ là có,...
(+) Thể khẳng định: |
There is + a/an + Danh từ số ít. Ex: There is a swimming pool on the ship. (Có một bể bơi trên tàu.) There are + some + danh từ số nhiều. Ex: There are some students in my class. (Có vài học sinh trong lớp tôi.) |
(-) Thể phủ định: |
There + isn’t + a/an + N (isn’t = is not) Ex: There isn’t a buffalo in the rice field. (Không có một con trâu nào trên cánh đồng lúa.) There + aren’t + any+ Ns..... (aren’t = are not) Ex: There aren’t any apples in my bags. (Không có bất kỳ quả táo nào trong túi của tôi.) |
(?) Thể nghi vấn: |
Is + there + a/an + N số ít....? Ex: Is there a school on the ship? (Có phải có một ngôi trường trên tàu không? Are + there + any + Ns.....? Ex: Are there any students in your class? (Có học sinh nào trong lớp bạn không? |
→ Dùng để hỏi về số lượng hoặc vật
♦ Cấu trúc
How many + Nouns + are there…..? |
♦ Trả lời
- Nếu có 1 ta trả lời: There is one.
- Nếu có từ 2 trở lên, ta trả lời: There are + số lượng
♦ Ví dụ
- How many people are there in your classroom? There are forty-seven people.
- How many people are there in her family? There are four people.
b. Cách thêm đuôi “s” vào danh từ số nhiều
Chỉ những danh từ đếm được mới có dạng số nhiều. Để chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều ta làm như sau:
Thêm “s” vào cuối hầu hết các danh từ | a flower – flower san apple – apples |
Danh từ có tận cùng bằng “s, sh, ss, ch, x, o” ta thêm “es” vào cuối danh từ đó | Tomato- tomatoes Box- boxes |
Danh từ gốc nước ngoài hoặc danh từ tóm lược tận cùng bằng “o” thì chỉ thêm “s” | Radio – radios Piano – pianos |
Danh từ tận cùng bằng + “y” thì bỏ “y” và thêm “ies” | Baby- babies Fly- flies |
Danh từ tận cùng bằng nguyên âm + “y” thì thêm “s” như bình thường | Boy – boys Monkey – monkeys |
Danh từ tận cùng bằng “f” hoặc “fe” thì bỏ “f”/ “fe” rồi thêm “ves” | Knife- knifes Leaf- leaves |
c. Các dạng đặc biệt của danh từ số nhiều
Để không bị nhầm lẫn khi làm dạng bài tập There is/ There are…, các em cần lưu ý dạng đặc biệt của một vài danh từ đếm được số nhiều dưới đây:
Danh từ số ít | Dạng số nhiều | Danh từ | Dạng số nhiều |
A man | Men | A tooth | Teeth |
A woman | Women | A child | Children |
A person | People | A mouse | Mice |
A foot | feet | A goose | Geese |
Ngoài ra, có một vài danh từ có dạng số nhiều và số ít giống nhau như sau:
Danh từ số ít | Dạng số nhiều |
A sheep | Sheep |
A deer | Deer |
A moose | Moose |
A fish | Fish |
2. Definite and zero article
a. Cách dùng mạo từ “the”
“The” được dùng trước danh từ số ít và danh từ số nhiều khi danh từ đó đã được xác định.
♦ Ví dụ: The dog that bit me ran away.
I was happy to see the policeman who saved my cat.
Lưu ý: trong những trường hợp sau ta dùng One mà không dùng a/an
- Trong sự so sánh đối chiếu với “another” hay “other” (s).
♦ Ví dụ: One boy wants to play football, but the others want to play volleyball.
(Một cậu thì thích chơi bóng đá nhưng những cậu khác lại thích chơi bóng rổ.)
- Dùng One day với nghĩa: một ngày nào đó.
♦ Ví dụ: One day I’ll meet her again. (Một ngày nào đó mình sẽ gặp lại cô ấy.)
- Dùng với hundred và thousand khi ta muốn thông báo một con số chính xác.
♦ Ví dụ: How many are there? About a hundred?- Exactly one hundred and three.
(Có bao nhiêu? Khoảng một trăm phải không? Chính xác là một trăm linh ba.)
- Ta dùng only one và just one.
♦ Ví dụ: We have got plenty of sausages, but only one egg.
(Chúng ta có rất nhiều xúc xích nhưng chỉ còn một quả trứng.)
b. Không được dùng mạo từ “the”
- Không dung mạo từ cho danh từ ý chung chung như: việc bơi lội (swimming), đồ ăn (food),…
- Tên hồ, tên ngọn núi, chòm sao,…
c. Tóm tắt chi tiết cách dung mạo từ “the”
No. | Có “the” | Không “the” |
1 | Tên các đại dương, sông ngòi, biển, vịnh và các hồ (ở hình thức số nhiều Eg: The Red Sea, the Great Lakes (quần thể hồ Great)….. |
Tên một hồ Eg: Guom lake, Nui Coc Lake…. |
2 | Tên dãy núi Eg: the Rocky Mountains, the Himalya Mountains…. |
Ngọn núi, đỉnh núi Eg: Mount Fansipan, …. |
3 | Những vật duy nhất trong vũ trụ hoặc trên thế giới Eg: The Sun, The earth/ Earth |
Tên hành tinh, tên chòm sao (trừ Trái Đất) Eg: Venus, Mars…… |
4 | The + schools/ colleges/ universities+ of+ danh từ riêng Eg: The University of Ho Chi MinhThe school of An nghia |
Tên riêng+ schools, colleges, universities …. Eg: Sai Gon UniversityAn nghia school |
5 | The+ STT+ N Eg: the first chapte |
N+ số đếm Eg: Chapter one |
6 | Cuộc chiến tranh khu vực được tính từ hoá Eg: The Vietnamese War |
|
7 | Tên các nước có HAI từ trở lên (trừ GREAT BRITAIN) + The United States of America + The United Kingdom + The Netherlands + The Philippines Tên nước được coi là một quần đảo hoặc một đảo |
Tên các nước mở đầu bằng NEW______, hoặc có TÍNH TỪ CHỈ HƯỚNG, hoặc chỉ có một từ Eg: North Korea, ….. Tên các lục địa, tỉnh, tiểu bang, thành phố, xã (phường), quận (huyện). |
8 | Các tài liệu hoặc sự kiện lịch sử Eg: the Harmand (1884), The Declaration of the Rights of Man and of the Citizen (French: Déclaration des droits de l'homme et du citoyen de 1789,…… |
|
9 | Các nhóm dân tộc thiểu sổ Eg: The Thais, The Muongs,….. The Thai, The H-Mong,….. |
|
10 | Môn thể thao | |
11 | Danh từ trừu tượng (trừ trường hợp đặc biệt) | |
12 | Môn học cụ thể (các học phần cụ thể của ngành-môn học) Eg: The Bristish-American Studies, the Enlish Oral Proficiency Intermediate 1, the phonetics and phonology in Enlish linguistics…. |
Môn học (chung chung) Eg: English, Literature,….. |
13 | Tên các ngày lễ, tết Eg: Thanksgiving, Easter, Christmas, …. |
|
14 | Nhạc cụ (nói chung/ chơi các nhạc cụ đó) Eg: play the violin, play the piano…The violin is difficult to play |
Loại hình nhạc của các hình thức âm nhạc cụ thể. Eg: To perform jazz on trumpet and piano, … |
3. Comparative adjectives
a. Cấu trúc
Short adjectives | Long adjectives |
S1 + to be + adj + er + than + S2 | S1 + to be + more + adj + than + S2 |
Với tính từ ngắn, thêm đuôi “er” vào sau adj | Với tính từ dài, thêm “more’’ trước adj |
Ví dụ - China is bigger than India. (Trung Quốc to lớn hơn Ấn Độ). |
Ví dụ - Gold is more valuable than silver. (Vàng có giá trị hơn bạc). |
→ Để nhấn mạnh ý trong câu so sánh hơn, ta thêm “much” hoặc “far” trước hình thức so sánh.
Ví dụ: Her boyfriend is much/far older than her.(Bạn trai của cô ấy lớn tuổi hơn cô ấy rất nhiều.)
b. Cách sử dụng tính từ trong câu so sánh hơn
Cách thêm đuôi -er vào tính từ ngắn | |
Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm => thêm đuôi -er | old - older near - nearer |
Tính từ kết thúc bởi nguyên âm “e” => chỉ cần thêm đuôi “r” | nice - nicer |
Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) + 1 phụ âm => gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er | big - bigger hot - hotter erfat - fatter fit - fitter |
Tính từ kết thúc bởi “y”, dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn => bỏ “y” và thêm đuôi “ier” | happy - happier pretty - prettier |
Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “et, ow, le, er, y” thì áp dụng quy tắc thêm đuôi –er như tính từ ngắn.
Ví dụ: quiet => quieter clever =>cleverer
simple => simpler narrow =>narrower
Một vài tính từ đặc biệt
Với một số tính từ sau, dạng so sánh hơn của chúng không theo quy tắc trên.
Tính từ | Dạng so sánh hơn |
Good (tốt) | Better |
Bad (tệ) | Worse |
Far (xa) | Farther/ further |
Much/ many (nhiều) | More |
Little (ít) | Less |
Old (già, cũ) | Older/elder |
Phân biệt “older” và “elder”
“Older” và “elder” đều được dùng như 2 tính từ so sánh hơn, khi muốn so sánh tuổi tác của hai đối tượng. Tuy nhiên, “elder” thường được dùng khi muốn so sánh tuổi của các thành viên trong gia đình. Elder ko được dùng trong mẫu “elder than”.
Trong mẫu câu so sánh hơn với “than”, luôn dùng “older” | My brother is older than me. => ĐúngMy brother is elder than me. => Sai |
Khi so sánh 2 vật, luôn dùng “older” | This house is older than all the others in the street. |
Khi so sánh 2 người, cần cân nhắc xem hai người có cùng gia đình hay không. | Nếu cùng gia đình: My elder brother doesn’t live with my parents. Nếu không cùng gia đình: The older girl is taking care of the younger. |
PHONICS (PHÁT ÂM)
Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 1: Towns and Cities, tiếng Anh lớp 6 - Friends plus. cách phát âm âm /ə/
a. Cách phát âm âm /ə/
– Miệng mở tự nhiên không quá to, lưỡi thả lỏng tự nhiên.
– Âm được phát ra rất ngắn, gọn, dứt khoát, khi phát âm xong lưỡi vẫn giữ nguyên.
Một số ví dụ
Ago | /əˈɡəʊ/ | Mother | /ˈmʌðər/ |
Open | /ˈəʊpən/ | Sofa | /səʊˈfə/ |
Around | /əˈraʊnd/ | Zebra | /ˈziːbrə/ |
Picture | /ˈpɪktʃər/ | Banana | /bəˈnænə/ |
Famous | /ˈfeɪməs/ | Accident | /ˈæksɪdənt/ |
b. /ə/ sound in comparatives
cleaner | nicer | prefer | safer | cheaper |