READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION
Daisy: Hi. It's International Day at the school on Saturday.
Gareth: Oh yes. What's on?
Daisy: A lot of things. Look!
Gareth: Mmm. What do you want to do?
Daisy: Well, I'm not really interested in the cooking class.
Gareth: No? I like the sound of the concert in the afternoon.
Daisy: Right, and what about the disco?
Gareth: Yes, OK. Let's go to the dance competition and the concert. Then we can go to the disco in the evening.
Daisy: OK. Great.
Tạm dịch:
Daisy: Chào. Đó là Ngày Quốc tế tại trường vào thứ Bảy.
Gareth: Ồ, vâng. Có chương trình gì không?
Daisy: Rất nhiều thứ. Xem này!
Gareth: Ừm. Bạn muốn làm gì?
Daisy: Ừm, mình không thực sự hứng thú với lớp học nấu ăn.
Gareth: Không á? Mình thích âm thanh của buổi hòa nhạc vào buổi chiều.
Daisy: Đúng vậy, còn vũ trường thì sao?
Gareth: Được thôi. Hãy đến với cuộc thi khiêu vũ và buổi hòa nhạc. Sau đó, chúng ta có thể đi đến vũ trường vào buổi tối.
Daisy: Được rồi. Tuyệt quá
VOCABULARY (TỪ VỰNG)
Tổng hợp từ vựng Unit 2: Days, tiếng Anh lớp 6 - Friends plus. Từ ngữ liên qua đến chủ đề những hoạt động bình thường hàng ngày.
WORDS | TYPE | PRONUNCIATION | MEANING |
celebrate | v | /ˈselɪbreɪt/ | kỷ niệm |
celebration | n | /ˌselɪˈbreɪʃn/ | lễ kỷ niệm |
parent | n | /ˈpeərənt/ | ba hoặc mẹ |
son | n | /sʌn/ | con trai |
daughter | n | /ˈdɔːtə(r)/ | con gái |
grandchildren | n | /ˈɡræntʃaɪld/ | cháu |
relax | v | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
usually | adv | /ˈjuːʒəli/ | thường |
sometimes | adv | /ˈsʌmtaɪmz/ | đôi khi |
always | adv | /ˈɔːlweɪz/ | luôn luôn |
often | adv | /ˈɒftən/ | thỉnh thoảng |
never | adv | /ˈnevə(r)/ | không bao giờ |
watch | v | /wɒtʃ/ | xem |
help | v | /help/ | giúp đỡ |
breakfast | n | /ˈbrekfəst/ | bữa sáng |
lunch | n | /lʌntʃ/ | bữa trưa |
dinner | n | /ˈdɪnə(r)/ | bữa tối |
speak | v | /spiːk/ | nói |
study | v | /ˈstʌdi/ | học |
finish | v | /ˈfɪnɪʃ/ | kết thúc |
wash | v | /wɒʃ/ | rửa |
invite | v | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
wear | v | /weə(r)/ | mặc |
parade | n | /pəˈreɪd/ | buổi diễu hành |
costume | n | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
dance | v | /dɑːns/ | nhảy múa |
visit | v | /ˈvɪzɪt/ | thăm viếng |
GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Unit 2: Days, tiếng Anh lớp 6 - Friends plus. Thì hiện tại đơn; Trạng từ chỉ tần suất
I. Simple present ( Thì hiện tại đơn)
1. Cách dùng
Ex: We go to school every day
Ex: This festival occurs every 4 years
Ex: The earth moves around the Sun
Ex: The train leaves at 8 am tomorrow
2. Dạng thức của thì hiện tại đơn
*Công thức thì hiện tại đơn với động từ to be
a. Thể khẳng định (Positive form)
I + am He/She/It + is We/You/They + are |
Chú ý:
♦ I am = I'm
♦ He is = He's, She is = She's, It is = It's
♦ We are = We're, You are = You're, They are = They're
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
- He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)
- We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.)
b. Thể phủ định (Negative form)
I + am not He/She/It + is not We/You/They + are not |
Chú ý:
♦ am not = 'm not
♦ is not = isn't
♦ are not = aren't
Ví dụ:
- I’m not a bad kid. (Tôi không phải là một đứa trẻ hư.)
- He isn't my brother. (Anh ấy không phải là anh trai tôi.)
- They aren't in class. (Họ không ở trong lớp học.)
c. Thể nghi vấn (Question form) Trả lời “Yes”:
Am + I ? Is + he/she/it ? Are + we/you/they ? |
Trả lời: “Yes” Yes, I + am. Yes, he/she/it + is. Yes, we/you/they + are. |
Trả lời: “No” No, I + am not. No, he/she/it + isn’t. No, we/you/they + aren't. |
Ví dụ:
Are you Phong? (Bạn là Phong hả?) |
Yes, I am./ No, I am not. (Vâng, đúng vậy.) (Không, không phải.) |
Am I a good boy? (Tôi là một cậu bé ngoan,phải không?) |
Yes, you are./No, you aren't (Vâng, đúng vậy)/ (Không, không phải) |
Is she 12 years old? (Cô ấy 12 tuổi phải không?) |
Yes, she is. / No, she isn't. (Vâng, đúng vậy.)/(Không, không phải) |
*Công thức thì hiện tại đơn với động từ thường
a. Thể khẳng định (Positive form)
We/You/They + V (nguyên thể) He/She/It +V-s/es |
♦ Ví dụ:
- I like sports. (Tôi thích thể thao.)
- He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.)
♦ Quy tắc thêm s/es
- Thêm s vào những động từ còn lại:
like → likes | swim → swims | run → runs |
- Thêm es vào những động từ tận cùng là các chữ ch, sh, o s, x, z.
watch → watches | wash → washes | go → goes |
fax → faxes | buzz → buzzes |
- Động từ tận cùng bằng chữ y có hai trường hợp: Nếu trước vlà một nguyên âm (u, e, o, a, i) thì ta thêm s:
play → plays |
- Nếu trước y là một phụ âm, ta đổi y→ i rồi thêm es:
try → tries |
- Các động từ không theo quy tắc:
have → has |
b. Thể phủ định (Negative form)
I/We/You/They + do not + V (nguyên thế) He/She/It + does not + V (nguyên thể) |
♦ Chú ý:
- do not = don't
- does not = doesn't
♦ Ví dụ:
- We don't go to school on Sunday. (Chúng tôi không đi học vào Chủ nhật.)
- She doesn't play football. (Cô ấy không chơi bóng đá.)
c. Thể nghi vấn (Question form)
Do + I/we/you/they + V (nguyên thể) ? Does + he/she/it + V (nguyên thế) ? |
Trả lời “Yes”: Yes, I/we/you/they + do. Yes, he/she/it + does. |
Trả lời “No”: No, I/we/you/they + don't. No, he/she/it + doesn't. |
♦ Ví dụ:
Do they play sports? (Họ có chơi thể thao không?) |
Yes, they do. / No, they don't. (Vâng, họ có chơi.)/(Không, họ không chơi.) |
Does he like judo? (Anh ấy có thích judo không?) |
Yes, he does. / No, he doesn't. (Vâng, anh ấy thích.)/ (Không, anh ấy không thích.) |
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thì hiện tại đơn thường có các từ:
always | (luôn luôn) | usually | (thường xuyên) |
often | (thương thường, thường lệ) | frequently | (thường xuyên) |
sometimes | (thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc) | seldom | (ít khi) |
rarely | (hiếm khi) | never | (không bao giờ). |
We usually have breakfast at 6 o'clock. (Chúng tôi thường ăn sáng lúc 6 giờ.)
every day | mỗi ngày |
every week | mỗi tuần |
every month | mỗi tháng |
every year... | mỗi năm |
I get up early every day. (Tôi thức dậy sớm mỗi ngày.)
once/twice/three times/four times (một lần/hai lần/ba lần/bốn lần...)
a day/week/month/year... (một ngày/tuần/tháng/năm)
She goes to her English class twice a week. (Cô ấy đến lớp tiếng Anh hai lần một tuần.)
in the morning (vào buổi sáng)
in spring (vào mùa xuân),..
It's warm in spring. (Trời ấm áp vào mùa xuân.)
on + ngày trong tuần
on Mondays (vào các ngày thứ Hai).
on Tuesdays (vào các ngày thứ Ba)
They have Maths on Mondays. (Họ có môn Toán vào các ngày thứ Hai.)
at weekends (vào các ngày cuối tuần)
He practices karate at weekends. (Anh ấy tập karate vào các ngày cuối tuần.)
II. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)
1. Định nghĩa
Trang từ chỉ tần suất là các từ diễn tả mức độ thường xuyên hoặc tần suất diễn ra của một hành động.
Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:
Always | :Luôn luôn |
Usually | :Thường xuyên |
Often | :Thông thường, thường lệ |
Sometimes | :Thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc |
Rarely | :Hiếm khi |
Never | :Không bao giờ |
2. Cách dùng
- Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.
They often have family meal. (Họ thường ăn bữa cơm gia đình.)
- Trả lời câu hỏi với từ hỏi “How often?”
How often does she walk to school? (Bạn ấy có thường đi bộ đến trường không?)
3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở ba vị trí:
Vị trí | Ví dụ |
Trước động từ thường | I usually get up early. (Tôi thường thức dậy sớm.). |
Giữa trợ động từ và động từ chính | We dont often stay up late. (Chúng tôi không thường thức khuya.) |
Và sau động từ be. | Mike is always punctual. (Mike luôn đúng giờ.) |
PRONUNCIATION (PHÁT ÂM)
Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 2: Days, tiếng Anh lớp 6 - Friends plus. cách phát âm âm /iz/