Mô tả
Unit 7 - Recipes and Eating Habits
Các nội dung được học trong bài:
Vocabulary: Từ ngữ về chủ đề ẩm thực.
- chop (v) /tʃɒp/: chặt
- cube (n) /kjuːb/: miếng hình lập phương
- deep-fry (v) /diːp-fraɪ/: rán ngập mỡ
- dip (v) /dɪp/: nhúng
- drain (v) /dreɪn/: làm ráo nước
- garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/: trang trí (món ăn)
- grate (v) /ɡreɪt/: nạo
- grill (v) /ɡrɪl/: nướng
- marinate (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp
- peel (v) /piːl/: gọt vỏ, bóc vỏ
- purée (v) /ˈpjʊəreɪ/: xay nhuyễn
- roast (v) /rəʊst/: quay
- shallot (n) /ʃəˈlɒt/: hành khô
- simmer (v) /ˈsɪmə(r)/: om
- spread (v) /spred/: phết
- sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/: rắc
- slice (v) /slaɪs/: cắt lát
- staple (n) /ˈsteɪpl/: lương thực chính
- starter (n) /ˈstɑːtə(r)/: món khai vị
- steam (v) /stiːm/: hấp
- stew (v) /stjuː/: hầm
- stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/: xào
- tender (adj) /ˈtendə(r)/: mềm
- versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/: đa dụng
- whisk (v) /wɪsk/: đánh (trứng…)
Grammar:
- Ôn tập A/ An/ Some/ Any
- Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1
QUANTIFIERS
(LƯỢNG TỪ)
- Từ chỉ số lượng đi với danh từ số nhiều
- Some/ any (một vài)
I want to buy some new pencils. (Tôi muốn mua vài cây viết chì mới.)
There aren’t any chairs in the room. (Không có cái ghế nào ở trong phòng cả.)
- Many
There aren’t many people living here. (Không có nhiều người sống ở đây.)
- A large number of
He has a large number of English books. (Anh ta có một số sách tiếng Anh.)
- A great number of
A great number of students said they were forced to practise the piano.
(Rất nhiều học sinh bảo rằng họ bị ép phải luyện piano)
- Plenty of
There were plenty of berries. (Có nhiều trái mâm xôi.)
- A lot of/ lots of
He has a lot of/ lots of friends here. (Anh ta có nhiều bạn ở đây.)
- Few/ a few
Few people can say that they always tell the truth. (Rất ít người nói rằng họ luôn luôn nói thật.)
We’ve got a little bacon and a few eggs. (Chúng tôi có một ít thịt xông khói và một vài quả trứng.)
- Several
I’ve checked it several times. (Tôi đã kiểm tra nó vài lần rồi.)
2. Từ chỉ số lượng đi với danh từ đếm được số ít
- Every
I go for walk every morning. (Tôi đi bộ mỗi sáng.)
- Each
Each day seems to pass very slowly. (Mỗi ngày dường như trôi qua rất chậm.)
3. Từ chỉ số lượng đi với danh từ không đếm được
- Some/ any
Would you like some beer? (Bạn có muốn uống bia không?)
We haven’t got any butter. (Chúng tôi không có tí bơ nào.)
- Much
Does the newspaper have much information? (Tờ báo có nhiều thông tin không?)
- A large amount of
He borrowed a large amount of money. (Anh ta đã mượn một số tiền lớn.)
- A great deal of
A dishwasher uses a great deal of electricity. (Máy rửa bát sử dụng rất nhiều điện.)
- Plenty of
I have plenty of food. (Tôi có nhiều thức ăn.)
- A lot of/ Lots of
We need a lot of/ lots of time to learn a foreign language.
(Chúng ta cần nhiều thời gian để học ngoại ngữ.)
- Little/ a Little
There is little sugar in my coffee. (Có rất ít đường trong cà phê của tôi. )
Let’s go and have a drink. We have got a little time before the train leaves.
(Hãy đi và nhậu thôi. Chúng ta còn một ít thời gian trước khi tàu rời bánh.)
Lưu ý:
- some: dùng trong câu khẳng định, câu yêu cầu, lời mời, lời đề nghỉ.
- any: dùng trong câu phủ định, nghi vấn
- many, much: dùng trong câu phủ định, nghi vấn
- a lot of, plenty of, a great number of …: dùng trong câu khẳng định
- many, much: luôn dùng trong câu khẳng định có các từ very, too, so, as
- few, little (ít, không nhiều): thường có nghĩa phủ định, ít không đủ để dùng
- a few/ a little (một vài, một ít): thường có nghĩa khẳng định, ít đủ để dùng
4. Động từ sử dụng sau từ chỉ số lượng
- Số thập phân, phân số, sự đo lường + động từ số ít
Three quarters of a ton is too much. (Ba phần tư tấn là quá nhiều.)
- All, some, plenty + of + danh từ số ít + động từ số ít
Some of the milk was sour. (Một ít sữa đã bị chua.)
- Half, part, a lot + of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
A lot of my friends want to emigrate. (Nhiều người bạn của tôi muốn di cư.)
- No + danh từ số ít + động từ số ít
No student has finished their assignment. (Không có học sinh nào hoàn thành bài tập.)
- No + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
No people think alike. (Không có người nào nghĩ giống nhau.)
- A number of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
A number of countries are overproducing goods. (Một số nước đang sản xuất thừa hàng hóa.)
- The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít
The number of visitors increases rapidly. (Lượng du khách tăng nhanh chóng)
A CONDITIONAL SENTENCE – TYPE 1 (CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1)
Câu điều kiện dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra.
Câu điều kiện gồm có hai phần (hai mệnh đề):
Mệnh đề nêu lên điều kiện (còn gọi là mệnh đề IF) là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện. Mệnh đề nêu lên kết quả là mệnh đề chính.
Khi mệnh đề chứa “if” đứng đầu thì giữa hai mệnh đề ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy.
Khi mệnh đề chứa “if” đứng sau mệnh đề chỉ kết quả thì KHÔNG sử dụng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
Ví dụ:
You will pass the exam if you work hard.
(Bạn sẽ vượt qua kỳ thi nếu bạn học tập chăm chỉ.)
If you work hard, you will pass the exam.
(Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
- Cấu trúc:
IF + S + V (hiện tại), S + WILL + V (nguyên mẫu)
- Cách dùng:
- Chỉ sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
If it is sunny, I will go fishing. (Nếu trời nắng, tôi sẽ đi câu)
If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (may/ can +V)
- Để chỉ sự khả năng khách quan
Ví dụ:
It’s sunny. If we go out without a hat, we may get a headache
(Trời đang nắng. Nếu chúng tôi đi chơi mà không đội mũ, chúng tôi có thể bị đau đầu)
Ví dụ:
If you finish your test, You can go home
(Nếu bạn làm xong bài kiểm tra, bạn được phép ra về)
If + Mênh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (must + V)
Ví dụ:
If you want to get good marks, You must do exercises.
(Nếu bạn muốn được điểm cao, bạn phải làm bài tập)
Pronunciation: Ngữ điệu của câu trần thuật đóng vai trò là câu hỏi.
Listening: Listening for detailed and specific information about teenagers' eating habits.
Speaking: Talking about the eating habits of Vietnamese people.
Reading: Reading for general and specific information about the eating habits of Japanese people.
Writing: Writing about the eating habits of a classmate.