logo-img

Thông báo

Bài học

Unit I. Introduction

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

83

Bình luận

0

Ngày đăng bài

29/06/24 10:40:27

Mô tả

Unit Introduction


READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION

IB_Grammar - Exercise 2 

→ Click vào "Bắt đầu học" để vào xem và nghe video hội thoại

Andy: Well, Tom never asks about what I'm doing. He's always talking about his life and what he's going to do, but he doesn't care about anyone else!
Jessica: Yes, I've noticed that he never takes an interest in other people. Are you going to do anything about it?
Andy: What can I do? That's the personality he's got.
Jessica: Next time you see him, tell him that it annoys you. I'll tell him if you want because it irritates me too!
Andy: Perhaps I should, because his attitude is really putting me off him. If he can't change his behaviour, then I don't see how we can stay friends. Our first lesson tomorrow is English. I'll speak to him then.
Jessica: Good idea. If he's really a good friend, he won't get angry.
Andy:  Well, thanks for your advice. I'm playing football this evening, and it looks like it's going to rain, so I'd better go home and pick up my waterproofs. See you.
Jessica: OK. Good luck with Tom! 

Tạm dịch:

Andy: Tom chưa bao giờ hỏi về việc tôi đang làm. Anh ấy luôn nói về cuộc sống của mình và những gì anh ấy sẽ làm, nhưng anh ấy không quan tâm đến ai khác!
Jessica: Vâng, tôi nhận thấy rằng anh ấy không bao giờ quan tâm đến người khác. Bạn có định làm bất cứ điều gì về nó không?
Andy: Tôi có thể làm gì? Đó là tính cách của anh ấy.
Jessica: Lần tới khi gặp anh ấy, hãy nói với anh ấy rằng điều đó làm bạn khó chịu. Tôi sẽ nói với anh ấy nếu bạn muốn vì điều đó cũng làm tôi khó chịu!
Andy: Có lẽ tôi nên làm vậy, vì thái độ của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu. Nếu anh ấy không thể thay đổi hành vi của mình thì tôi không biết làm sao chúng tôi có thể tiếp tục là bạn bè. Bài học đầu tiên của chúng tôi vào ngày mai là tiếng Anh. Lúc đó tôi sẽ nói chuyện với anh ấy.
Jessica: Ý kiến hay đấy. Nếu anh ấy thực sự là một người bạn tốt, anh ấy sẽ không tức giận.
Andy: Vâng, cảm ơn lời khuyên của bạn. Tối nay tôi sẽ chơi bóng đá và có vẻ như trời sẽ mưa nên tôi nên về nhà lấy áo mưa. Gặp bạn sau.
Jessica: Được rồi. Chúc may mắn với Tom!

VOCABULARY

Tổng hợp từ vựng Unit Introduction, tiếng Anh lớp 12 - Friends Global.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Anxiety n /æŋˈzaɪ.ə.ti/ Sự lo lắng
Centenarian n /ˌsen.təˈneə.ri.ən/ Người sống trên 100 tuổi
Dominate v /ˈdɒm.ɪ.neɪt/ Chi phối, chế ngự
Fault n /fɒlt/ Điểm yếu, khuyết điểm
Obsessed adj /əbˈsest/ Bị ám ảnh
Put somebody off somebody phr v /pʊt ˈsʌm.bə.di ɒf ˈsʌm.bə.di/ Làm ai mất hứng thú, hết quan tâm đến ai
Put up with phr v /pʊt ʌp wɪð/ Chịu đựng
Texting n /ˈtekst.ɪŋ/ Việc nhắn tin qua điện thoại
Waterproof n /ˈwɔː.tə.pruːf/ Áo mưa

Xem thêm từ vựng chủ đề độc lập trong cuộc sống

→ Vào bài học

 

GRAMMAR

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Unit Introduction, tiếng Anh lớp 12 - Friends Global.

I. Thì hiện tại đơn (Present Simple) và thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại đơn

♦ Dùng để:

- Diễn tả thói quen, sự việc xảy ra thường xuyên: I play tennis every weekend.
- Diễn tả sự thật hiển nhiên: The sun rises in the east.
- Diễn tả lịch trình, thời gian biểu: The train leaves at 6 pm.

♦ Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month...

♦ Công thức: S + V(s/es)

Thì hiện tại tiếp diễn

♦ Dùng để:

- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: She is watching TV now.
Diễn tả hành động tạm thời, có điểm kết thúc: They are studying for the exam.
Diễn tả hành động sắp xảy ra, đã được lên kế hoạch: We are having a party tomorrow.

♦ Dấu hiệu nhận biết: now, at the moment, look, listen...

♦ Công thức: S + am/is/are + V-ing

→ Vào bài học

 

II. Will và be going to

Will:

♦ Diễn tả quyết định tức thời, lời hứa, dự đoán về tương lai.

- Ví dụ: I will help you.

Be going to:

♦ Diễn tả kế hoạch, dự định đã được lên từ trước.

♦ Dùng để dự đoán có cơ sở dựa trên những dấu hiệu hiện tại.

- Ví dụ: I am going to visit my grandparents tomorrow.

→ Vào bài học

 

III. Thì hiện tại hoàn thành đơn (Present Perfect Simple) và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành đơn

♦ Dùng để:

- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai.
- Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm.
- Ví dụ: I have lived in this city for 10 years.

♦ Dấu hiệu nhận biết: ever, never, already, yet, just, since, for...

♦ Công thức: S + have/has + V3/ed

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

♦ Dùng để:

- Nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại.
- Thường dùng với các động từ chỉ hoạt động: work, study, read...
- Ví dụ: She has been studying English for 3 hours.

♦ Công thức: S + have/has + been + V-ing

→ Vào bài học

 

PRONUNCIATION

Tổng hợp kiến thức ngữ âm Unit Introduction, tiếng Anh lớp 12 - Friends Global. Ngữ điệu lên xuống (falling and rising intonation patterns).

Ngữ điệu lên xuống là sự thay đổi về cao độ của giọng nói khi chúng ta nói. Nó đóng vai trò rất quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc trong câu nói.

Các loại ngữ điệu chính:

Ngữ điệu rơi (falling intonation):

♦ Đặc điểm: Giọng nói bắt đầu ở một nốt cao và dần hạ xuống ở cuối câu.
♦ Sử dụng:

- Câu khẳng định: I like coffee.
- Câu hỏi có thể trả lời bằng "yes" hoặc "no": Do you like tea?
- Danh sách: I need apples, bananas, and oranges.

Ngữ điệu lên (rising intonation):

♦ Đặc điểm: Giọng nói bắt đầu ở một nốt thấp và dần tăng lên ở cuối câu.
♦ Sử dụng:

- Câu hỏi yêu cầu thông tin: Where are you going?
- Câu mời: Would you like some tea?
- Danh sách chưa hoàn chỉnh: I like apples, bananas...
- Khi thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn: You're going to the party?

Xem thêm ngữ điệu của câu

→ Vào bài học

 

Bài học

Đánh giá người dùng

0

0 Ratings
0%
0%
0%
0%
0%
image not found
Unit I. Introduction
  • Bài học
    1
  • Lượt xem
    83
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    29/06/2024 10:27:40
Register ZALO