Unit 1: Feelings
VOCABULARY
No. | Word | Type | Pronunciation | Meaning |
1. | anxious | adj | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
2. | ashamed | adj | /əˈʃeɪmd/ | ngượng ngùng, xấu hổ |
3. | bored | adj | bɔːd/ | buồn chán |
4. | confused | adj | /kənˈfjuːzd/ | bối rối |
5. | cross | adj | /krɒs/ | tức giận, bực mình |
6. | delighted | adj | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui sướng, hạnh phúc |
7. | disappointed | adj | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
8. | embarrassed | adj | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ |
9. | envious | adj | /ˈenviəs/ | ghen tỵ |
10. | excited | adj | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng |
11. | frightened | adj | /ˈfraɪtnd/ | sợ hãi |
12. | proud | adj | /praʊd/ | tự hào |
13. | relieved | adj | /rɪˈliːvd/ | nhẹ nhõm |
14. | shocked | adj | /ʃɒkt/ | sốc, ngạc nhiên |
15. | suspicious | adj | /səˈspɪʃəs/ | nghi ngờ |
16. | upset | adj | /ˌʌpˈset/ | buồn bã, thất vọng |
17. | lottery | n | /ˈlɒtəri/ | xổ số |
18. | compare | v | kəmˈpeə(r)/ | so sánh |
19. | level | n | /ˈlevl/ | mức độ |
20. | result | n | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
21. | interesting | adj | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
22. | unlucky | adj | /ʌnˈlʌki/ | không may mắn |
23. | argument | n | /ˈɑːɡjumənt/ | tranh cãi, tranh luận |
24. | tiring | adj | /ˈtaɪərɪŋ/ | gây mệt mỏi |
25. | moving | adj | /ˈmuːvɪŋ/ | cảm động |
26. | annoyed | adj | /əˈnɔɪd/ | bực mình, cáu giận |
27. | injured | adj | /ˈɪndʒəd/ | bị thương |
28. | serious | adj | /ˈsɪəriəs/ | nghiêm trọng |
29. | unusual | adj | /ʌnˈjuːʒuəl/ | bất thường, lạ thường |
30. | medical | adj | /ˈmedɪkl/ | thuộc về y tế |
31. | condition | n | /kənˈdɪʃn/ | tình trạng, điều kiện |
32. | pain | n | /peɪn/ | sự đau đớn |
33. | rare | adj | /reə(r)/ | hiếm |
34. | trip | v | /trɪp/ | vấp ngã |
35. | bruise | n | /bruːz/ | vết bầm tím |
36. | disorder | n | /dɪsˈɔːdə(r)/ | rối loạn |
37. | cure | n | /kjʊə(r)/ | phương pháp cứu chữa |
38. | amused | adj | /əˈmjuːzd/ | thấy hài hước, buồn cười |
39. | guilty | adj | /ˈɡɪlti/ | cảm thấy tội lỗi, ân hận |
40. | typical | adj | /ˈtɪpɪkl/ | điển hình |
41. | polite | adj | /pəˈlaɪt/ | lịch sự |
42. | reserved | adj | /rɪˈzɜːvd/ | dè dặt, kín đáo |
43. | stereotype | n | /ˈsteriətaɪp/ | định kiến, khuôn mẫu |
44. | expectation | n | /ˌekspekˈteɪʃn/ | sự mong chờ, mong đợi |
45. | manner | n | /ˈmænə(r)/ | hành vi, cử chỉ |
46. | quality | n | /ˈkwɒləti/ | phẩm chất |
47. | aspect | n | /ˈæspekt/ | Khía cãnh |
48. | mood | n | /muːd/ | tâm trạng |
49. | pleasure | n | /ˈpleʒə(r)/ | niềm vui thích |
50. | value | v | /ˈvæljuː/ | trân trọng |
*Structures (Cấu trúc)
No. | Structures | Meaning |
1. | sense of humour | khiếu hài hước |
2. | play a prank | chơi xỏ, trêu đùa |
3. | die of something | chết vì bệnh gì |
4. | be in danger | gặp nguy hiểm |
5. | cheer up | trở nên vui vẻ |
GRAMMAR
I. Past simple
Past Simple (Quá khứ đơn) | ||||||
Công thức
|
||||||
Cách dùng - Diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. E.g: My mother left this city 2 years ago. - Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ E.g: She came home, switched on the computer and checked her e-mails. |
||||||
Dấu hiệu - last night/ year/ month, yesterday, ago (2 years ago), in + năm trong quá khứ (in 1999) |
2. Wh-question
Một số từ để hỏi như
- When (khi nào) - How (như thế nào, bằng cách nào)
- What (cái gì) - Why (tại sao)
- How many (bao nhiêu) ....
E.g: How did you get there?
III. Adjectives of attitude or Adjectives ending in “-ing” or “-ed”
1. Một số động từ khi thêm “-ing” hoặc “-ed” được dùng như tính từ. Các tính từ tận cùng “-ing” và “-ed” thường có ý nghĩa tương tự, nhưng cách dùng thì khác nhau.
E.g:
Learning English is interesting.
Many students are interested in learning English.
Adj “-ing” | (interesting) | thường có ý nghĩa “gây ra” | (thường dùng cho vật hoặc sự việc). |
Adj “-ed” | (interested) | thường có ý nghĩa “bị/ được” | (thường dùng cho người). |
2. Một số tính từ tận cùng “-ing” và “-ed” thường gặp:
Verb (Động từ) | Adjectives (Tính từ) | Meaning (Nghĩa) | ||
amaze |
|
kinh ngạc | ||
amuse |
|
vui nhộn | ||
bore |
|
buồn chán | ||
confuse |
|
rối trí, khó hiểu | ||
disappoint |
|
thất vọng | ||
excite |
|
hồi hộp, kích động | ||
fascinate |
|
hấp dẫn | ||
frighten |
|
sợ hãi | ||
interest |
|
hay, thú vị | ||
please |
|
hài lòng | ||
shock |
|
choáng, sốc | ||
surprise |
|
ngạc nhiên | ||
tire |
|
mệt nhọc | ||
worry |
|
lo lắng |
PHONICS
I. Rules of pronunciation –ed (Quy tắc phát âm –ed)
-ed được phát âm là | Khi tận cùng của từ là | Ví dụ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
/id/ | t hoặc d Mẹo: trà đá |
added, wanted | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
/t/ | ch, x, gh, c, p, k, f, ss, sh Mẹo: chàng xuống ghềnh có phà không fải sợ ssông shâu |
brushed, looked, missed | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
/d/ | Các âm hữu thanh còn lại | involved, planned, played | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
*Ngoại lệ - Chú ý các từ có đuôi –ed sau luôn được phát âm là /id/ Một số từ kết thúc bằng -ed được dùng làm tính từ/danh từ, đuôi -ed được phát âm là /id/.
- Chú ý những từ sau –ed được phát âm là /d/ ploughed, bathed, breathed, weighed |