READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION
Ryan: Hi, Izzy. Can I sit here?
Izzy: Yes, of course. This is Becky. She's new.
Ryan: Hi, Becky. I'm Ryan, Izzy's brother.
Becky: Hi. Nice to meet you!
Ryan: Where are you from, Becky?
Becky: I'm from London. I moved here two weeks ago.
Ryan: I love London. I've got friends there. I sometimes visit them and we go skateboarding.
Izzy: Do you like skateboarding, Becky?
Becky: Not really. But I like ice skating.
Izzy: Me too! Let's go ice skating after school.
Becky: Great idea!
Ryan: I'm not very keen on ice skating. What do you think of bowling?
Becky: Bowling? I hate it.
Ryan: Oh. Actually, I don't mind ice skating.
Izzy: There's the bell. I've got maths, then history.
Becky: I've got PE now. I love PE! See you after school, Izzy!
Izzy: Bye, Becky.
Ryan: Yeah ... Bye ...
Tạm dịch:
Ryan: Chào, Izzy. Anh có thể ngồi đây không?
Izzy: À được, tất nhiên rồi. Đây là Becky. Cậu ấy là học sinh mới.
Ryan: Chào Becky. Anh là Ryan, anh trai của Izzy.
Becky: Xin chào. Hân hạnh được gặp anh!
Ryan: Em đến từ đâu thế Becky?
Becky: Em đến từ Luân Đôn. Em mới chuyển đến đây hai tuần trước.
Ryan: Anh thích Luân Đôn lắm. Anh có vài người bạn ở đó. Thi thoảng anh đến thăm bọn họ và đi trượt ván.
Izzy: Cậu có thích đi trượt ván không, Becky?
Becky: Không hẳn. Nhưng tớ thích đi trượt băng.
Izzy: Mình cũng vậy! Tụi mình đi trượt băng sau giờ học đi.
Becky: Ý hay đấy!
Ryan: Anh không thích đi trượt băng cho lắm. Thế còn đi chơi bowling thì sao?
Becky: Bowling ư? Em ghét nó lắm.
Ryan: Ồ. Thật ra thì, đi trượt băng thì anh cũng không phiền lắm.
Izzy: Chuông reo rồi. Mình có tiết toán, sau đó là lịch sử.
Becky: Bây giờ mình có tiết thể dục. Mình yêu môn đó. Hẹn cậu sau giờ học nhé, Izzy!
Izzy: Tạm biệt, Becky.
Ryan: Ừ ... Tạm biệt ...
Toby: Hi!
(Xin chào.)
Leia: Hi, Toby. What are you doing?
(Chào Toby. Cậu đang làm gì thế?)
Toby: I'm at the sports centre. I'm waiting for Tom.
(Mình đang ở trung tâm thể thao. Mình đang đợi Tom.)
Leia: Are you going swimming?
(Các cậu định đi bơi à?)
Toby: No, we are playing table tennis. We play every Saturday morning. But he's really late!
(Không, tụi mình sẽ chơi bóng bàn. Tụi mình chơi vào mỗi sáng thứ 7. Nhưng mà cậu ấy đang rất trễ rồi.)
Leia: What is he doing?
(Cậu ấy đang làm gì thế?)
Toby: I don’t know. He isn’t answering his phone. Anyway, where are you?
(Mình không biết, cậu ấy không trả lời điện thoại. Mà cậu đang làm gì thế.)
Leia: I'm at the shopping centre, but I'm not buying anything today. I'm just looking.
(Mình đang ở trung tâm mua sắm, nhưng hôm nay mình không mua gì cả. Mình chỉ xem thôi.)
Toby: Do you like table tennis? Do you want to play?
(Cậu có thích bóng bàn không? Cậu có muốn chơi không?)
Leia: Sure! But I'm not wearing sports clothes.
(Chắc chắn rồi! Nhưng mình đang không mặc đồ thể thao.)
Toby: Are you wearing trainers?
(Cậu có đang mang giày thể thao không?)
Leia: Yes, I am – with jeans and a T-shirt.
(Có chứ - tớ mặc thêm một cái quần jeans và áo thun nữa.)
Toby: That's fine. You don’t need sports clothes. See you soon!
(Ổn rồi. Cậu không cần đồ thể thao đâu. Hẹn gặp sau!)
VOCABULARY
Tổng hợp từ vựng Unit Introduction Tiếng Anh 10 Friends Global
No. | Word | Type | Pronunciation | Meaning |
1 | dislike | verb | /dɪsˈlaɪk/ | không thích |
2 | skateboarding | noun | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván |
3 | agree | verb | /əˈɡriː/ | đồng ý |
4 | ice skating | noun | /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ | trượt băng |
5 | hobby | noun | /ˈhɒbi/ | sở thích |
6 | subject | noun | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
7 | board | noun | /bɔːd/ | cái bảng |
8 | drama | noun | /ˈdrɑːmə/ | kịch |
9 | draw | verb | /drɔː/ | vẽ tranh |
10 | dialogue | noun | /ˈdaɪəlɒɡ/ | đối thoại |
11 | terrible | adjective | /ˈterəbl/ | khủng khiếp |
12 | math | noun | /mæθ/ | môn Toán |
13 | history | noun | /ˈhɪstri/ | môn Lịch sử |
14 | introduction | noun | /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ | giới thiệu |
15 | guitar | noun | /ɡɪˈtɑː ®/ | đàn ghi ta |
16 | lesson | noun | /ˈlesn/ | bài học |
17 | packing | noun | /ˈpækɪŋ/ | đóng gói |
18 | volleyball | noun | /ˈvɒlibɔːl/ | bóng chuyền |
19 | shame | noun | /ʃeɪm/ | xấu hổ |
20 | laugh | verb | /lɑːf/ | cười |
21 | smile | verb | /smaɪl/ | cười |
22 | contrast | noun | /ˈkɒntrɑːst/ | tương phản |
23 | bracket | noun | /ˈbrækɪt/ | dấu ngoặc |
24 | fact | noun | /fækt/ | sự thật |
25 | state | verb | /steɪt/ | nói rõ |
26 | certain | adjective | /ˈsɜːtn/ | chăc chắn |
27 | arrangement | verb | /əˈreɪndʒmənt/ | sắp xếp |
28 | teenager | noun | /ˈtiːneɪdʒə ®/ | thanh thiếu niên |
29 | table tennis | n | /ˈteɪbl tɛnɪs/ | bóng bàn |
30 | clothes | n | /kləʊðz/ | quần áo |
31 | trainer | n | /ˈtreɪnə®/ | huấn luyện viên |
32 | during | preposition | /ˈdjʊərɪŋ/ | trong suốt |
33 | distinguish | v | /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ | phân biệt |
34 | describe | v | /dɪˈskraɪb/ | mô tả |
35 | appearance | n | /əˈpɪərəns/ | vẻ bề ngoài |
36 | jacket | n | /ˈdʒækɪt/ | áo khoác |
37 | trousers | n | /ˈtraʊzəz/ | quần tây |
38 | suit | n | /suːt/ | bộ vest |
39 | tie | n | /taɪ/ | cà vạt |
40 | waistcoat | n | /ˈweɪskəʊt/ | áo gile |
41 | brown | adj | /braʊn/ | nâu |
42 | straight | adj | /streɪt/ | thẳng |
43 | wavy | adj | /ˈweɪvi/ | gợn sóng |
44 | fair | adj | /feə®/ | công bằng |
45 | relaxing | adj | /rɪˈlæksɪŋ/ | thư giãn |
46 | dark | adj | /dɑːk/ | tối |
47 | T-shirt | n | /ti-ʃɜːt/ | áo phông |
48 | curly | adj | /ˈkɜːli/ | xoăn |
49 | article | n | /ˈɑːtɪkl/ | bài báo |
50 | high-tech | adj | /ˌhaɪ ˈtek/ | công nghệ cao |
51 | explain | v | /iks’plein/ | giải thích |
52 | dimensional | adj | /daɪˈmenʃənl/ | chiều |
53 | interactive | adj | /ˌɪntərˈæktɪv/ | tương tác |
54 | whiteboard | n | /ˈwaɪtbɔːd/ | bảng trắng |
55 | shine | v | /ʃaɪn/ | chiếu sáng |
56 | joke | n | /dʒəʊk/ | câu nói đùa |
57 | generalisation | n | /ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn/ | sự khái quát |
58 | earthquake | n | /ˈɜːθkweɪk/ | động đất |
GRAMMAR
Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Unit Introduction Tiếng Anh 10 Friends Global. Present simple and present continuous; Articles; How + adjective for exclamations
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả:
♦ Thói quen, hành động lặp đi lặp lại thường xuyên: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
♦ Sự thật hiển nhiên, chân lý: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
♦ Lịch trình, thời gian biểu: The train leaves at 6 pm. (Tàu rời đi lúc 6 giờ tối.)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:
♦ Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem TV bây giờ.)
♦ Hành động tạm thời, có điểm kết thúc: They are studying for the exam. (Họ đang học để thi.)
♦ Hành động sắp xảy ra, đã được lên kế hoạch: We are having a party tomorrow. (Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc vào ngày mai.)
Để phân biệt rõ hơn, hãy xem bảng so sánh sau:
Đặc điểm | Hiện tại đơn | Hiện tại tiếp diễn |
---|---|---|
Dùng để | Thói quen, sự thật, lịch trình | Hành động đang xảy ra, tạm thời, sắp xảy ra |
Dấu hiệu nhận biết | always, usually, often, sometimes, never... | now, at the moment, look, listen... |
Công thức | S + V(s/es) | S + am/is/are + V-ing |
A/an: Dùng trước danh từ số ít, đếm được, chưa xác định.
- a book (một cuốn sách)
- an apple (một quả táo)
The: Dùng trước danh từ khi:
♦ Danh từ đã được nhắc đến trước đó.
♦ Danh từ là duy nhất hoặc được cả người nói và người nghe biết đến.
♦ Danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc mệnh đề.
- the sun (mặt trời)
- the book I bought yesterday (cuốn sách tôi mua hôm qua)
Lưu ý:
♦ Không dùng mạo từ trước danh từ số nhiều không đếm được và danh từ trừu tượng.
♦ Có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi sử dụng mạo từ.
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
Ví dụ:
- How beautiful she is! (Cô ấy đẹp quá!)
- How tall he is! (Anh ấy cao quá!)