READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION
Joe: Hey, Chloe! What’s wrong? Are you OK?
Chloe: No. I’ve hurt my arm.
Joe: How did you do it?
Chloe: I fell while I was skateboarding. I was going too fast and I couldn't stop. It’s really painful.
Joe: Let me see. Oh dear! You’ve got a bruise on your arm.
Chloe: Ouch! Don’t touch. It really hurts.
Joe: And your elbow’s very red.
Chloe: Really?
Joe: Can you move it?
Chloe: No, I can’t move it at all. It’s too painful. Do you think I’ve broken it?
Joe: I don’t know, but it doesn't look good. I think you should see a doctor.
Chloe: I’ll call Mum and she can take me.
Joe: Come on. Let go over there and wait for her.
Chloe: Thanks, Joe.
Tạm dịch:
Joe: Này, Chloe! Có chuyện gì vậy? Bạn ổn chứ?
Chloe: Không. Mình bị thương ở tay.
Joe: Bạn bị làm sao vậy?
Chloe: Mình bị ngã khi đang trượt ván. Mình đã đi quá nhanh và không dừng lại được. Đau lắm.
Joe: Để mình xem nào. Trời ơi! Bạn bị bầm tím ở tay kìa.
Chloe: Ối! Đừng chạm vào. Đau lắm.
Joe: Và khuỷu tay bạn đỏ lắm.
Chloe: Thật á?
Joe: Bạn có thể di chuyển nó không?
Chloe: Không, mình không thể di chuyển nó được. Đau quá. Bạn có nghĩ là mình bị gãy xương không?
Joe: Mình không biết, nhưng trông có vẻ không ổn. Mình nghĩ bạn nên đi khám bác sĩ.
Chloe: Mình sẽ gọi mẹ và mẹ sẽ đưa mình đi.
Joe: Thôi nào. Chúng ta ra đó đợi mẹ nhé.
Chloe: Cảm ơn bạn, Joe.
VOCABULARY
Tổng hợp từ vựng Unit 8. Scary, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus.
Từ | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
fascinated | /ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd/ | (adj) bị mê hoặc |
terrified | /ˈterɪfaɪd/ | (adj) sợ hãi |
nervous | /ˈnɜːvəs/ | (adj) lo lắng |
keen | /kiːn/ | (adj) hăng hái |
height | /haɪt/ | (n) chiều cao |
horror | /ˈhɒrə®/ | (adj) kinh dị |
roller coaster | /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/ | (n) tàu lượn siêu tốc |
injection | /ɪnˈdʒekʃn/ | (n) tiêm |
snowboarding | /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/ | (n) trượt ván trên tuyết |
frightened | /ˈfraɪtnd/ | (adj) hoảng sợ |
ridiculous | /rɪˈdɪk.jə.ləs/ | (adj) lố bịch |
scream | /skriːm/ | (v) thét |
alive | /əˈlaɪv/ | (adj) sống |
paragliding | /ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/ | (n) dù lượn |
fatal | /ˈfeɪtl/ | (adj) chết người |
amusement park | /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/ | (n) công viên giải trí |
machine | /məˈʃiːn/ | (n) máy móc |
skydiving | /ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/ | (n) nhảy dù |
firefighter | /ˈfaɪəfaɪtə®/ | (n) lính cứu hỏa |
accident | /ˈæksɪdənt/ | (n) tai nạn |
bungee jumping | /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ | (n) nhảy bungee |
extreme sport | /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/ | (n) thể thao mạo hiểm |
Xem thêm từ vựng liên quan đến chủ đề vấn đề sức khỏe
GRAMMAR
Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Unit 8. Scary, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus
Câu tường thuật được dùng để kể lại những gì ai đó đã nói. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta cần lưu ý một số thay đổi về động từ, đại từ, trạng từ và thì.
♦ Cấu trúc: S + said/told (sb) + that + S + V(lùi thì) + O
- Ví dụ: She said, "I am happy." → She said that she was happy.
♦ Những thay đổi khi chuyển sang câu tường thuật:
- Động từ: Động từ trong mệnh đề tường thuật thường lùi một thì so với động từ trong câu trực tiếp.
- Đại từ: Các đại từ nhân xưng, sở hữu, chỉ định thường thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh mới.
- Trạng từ: Các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn cũng cần thay đổi cho phù hợp.
♦ Cấu trúc:
S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V(lùi thì) + O
S + asked (sb) + what/where/when/why/how + S + V(lùi thì) + O
- Ví dụ: She said, "Where do you live?" → She asked me where I lived.
♦ Lưu ý:
- Câu hỏi tường thuật thường có từ nối if/whether hoặc các từ hỏi như what, where, when, why, how.
- Câu hỏi trực tiếp ở dạng yes/no thì chuyển sang câu tường thuật dùng if/whether.
- Trật tự của chủ ngữ và động từ trong mệnh đề tường thuật không đảo ngược như trong câu hỏi trực tiếp.
♦ Cấu trúc:
S + asked/told (sb) + to V
S + asked/told (sb) + not to V
- Ví dụ: He said, "Please open the door." → He asked me to open the door.
♦ Lưu ý:
- Động từ tường thuật thường là asked hoặc told.
- Sau động từ tường thuật là to V (để làm gì) hoặc not to V (để đừng làm gì).
PRONUNCIATION
Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 8. Scary, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus. Consonant clusters - Cụm phụ âm
Cụm phụ âm là hai hoặc nhiều phụ âm đứng liền nhau trong một từ. Chúng khá phổ biến trong tiếng Anh và có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu học tiếng Anh vì chúng ảnh hưởng đến cách phát âm của từ.
♦ Cụm phụ âm ở đầu từ:
- Ví dụ: str trong "street", spl trong "splash", thr trong "three".
♦ Cụm phụ âm giữa từ:
- Ví dụ: nd trong "window", nt trong "winter", lt trong "salt".
♦ Cụm phụ âm cuối từ:
- Ví dụ: st trong "fast", sk trong "desk", nt trong "want".