logo-img

Thông báo

Bài học

Unit 8. Scary

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

86

Bình luận

0

Ngày đăng bài

29/06/24 10:44:35

Mô tả

Unit 8. Scary


READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION

Speaking - Exercise 1 

→ Click vào "Bắt đầu học" để vào xem và nghe video hội thoại

Joe: Hey, Chloe! What’s wrong? Are you OK?
Chloe: No. I’ve hurt my arm.
Joe: How did you do it?
Chloe: I fell while I was skateboarding. I was going too fast and I couldn't stop. It’s really painful.
Joe: Let me see. Oh dear! You’ve got a bruise on your arm.
Chloe: Ouch! Don’t touch. It really hurts.
Joe: And your elbow’s very red.
Chloe: Really?
Joe: Can you move it?
Chloe: No, I can’t move it at all. It’s too painful. Do you think I’ve broken it?
Joe: I don’t know, but it doesn't look good. I think you should see a doctor.
Chloe: I’ll call Mum and she can take me.
Joe: Come on. Let go over there and wait for her.
Chloe: Thanks, Joe.

Tạm dịch:

Joe: Này, Chloe! Có chuyện gì vậy? Bạn ổn chứ?
Chloe: Không. Mình bị thương ở tay.
Joe: Bạn bị làm sao vậy?
Chloe: Mình bị ngã khi đang trượt ván. Mình đã đi quá nhanh và không dừng lại được. Đau lắm.
Joe: Để mình xem nào. Trời ơi! Bạn bị bầm tím ở tay kìa.
Chloe: Ối! Đừng chạm vào. Đau lắm.
Joe: Và khuỷu tay bạn đỏ lắm.
Chloe: Thật á?
Joe: Bạn có thể di chuyển nó không?
Chloe: Không, mình không thể di chuyển nó được. Đau quá. Bạn có nghĩ là mình bị gãy xương không?
Joe: Mình không biết, nhưng trông có vẻ không ổn. Mình nghĩ bạn nên đi khám bác sĩ.
Chloe: Mình sẽ gọi mẹ và mẹ sẽ đưa mình đi.
Joe: Thôi nào. Chúng ta ra đó đợi mẹ nhé.
Chloe: Cảm ơn bạn, Joe.


VOCABULARY

Tổng hợp từ vựng Unit 8. Scary, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus. 

Từ Phát âm Nghĩa
fascinated /ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd/ (adj) bị mê hoặc
terrified /ˈterɪfaɪd/ (adj) sợ hãi
nervous /ˈnɜːvəs/ (adj) lo lắng
keen /kiːn/ (adj) hăng hái
height /haɪt/ (n) chiều cao
horror /ˈhɒrə®/ (adj) kinh dị
roller coaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/ (n) tàu lượn siêu tốc
injection /ɪnˈdʒekʃn/ (n) tiêm
snowboarding /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/ (n) trượt ván trên tuyết
frightened /ˈfraɪtnd/ (adj) hoảng sợ
ridiculous /rɪˈdɪk.jə.ləs/ (adj) lố bịch
scream /skriːm/ (v) thét
alive /əˈlaɪv/ (adj) sống
paragliding /ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/ (n) dù lượn
fatal /ˈfeɪtl/ (adj) chết người
amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/ (n) công viên giải trí
machine /məˈʃiːn/ (n) máy móc
skydiving /ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/ (n) nhảy dù
firefighter /ˈfaɪəfaɪtə®/ (n) lính cứu hỏa
accident /ˈæksɪdənt/ (n) tai nạn
bungee jumping /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ (n) nhảy bungee
extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/ (n) thể thao mạo hiểm


Xem thêm từ vựng liên quan đến chủ đề vấn đề sức khỏe 

→ Vào bài học

 

GRAMMAR

Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Unit 8. Scary, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus

I. Câu tường thuật (Reported statements)

Câu tường thuật được dùng để kể lại những gì ai đó đã nói. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta cần lưu ý một số thay đổi về động từ, đại từ, trạng từ và thì.

♦ Cấu trúc: S + said/told (sb) + that + S + V(lùi thì) + O

- Ví dụ: She said, "I am happy." → She said that she was happy.

 

♦ Những thay đổi khi chuyển sang câu tường thuật:

- Động từ: Động từ trong mệnh đề tường thuật thường lùi một thì so với động từ trong câu trực tiếp.
- Đại từ: Các đại từ nhân xưng, sở hữu, chỉ định thường thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh mới.
- Trạng từ: Các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn cũng cần thay đổi cho phù hợp.

II. Câu hỏi tường thuật và câu yêu cầu tường thuật (Reported questions – Reported requests)

1. Câu hỏi tường thuật (Reported questions)

♦ Cấu trúc:

S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V(lùi thì) + O

S + asked (sb) + what/where/when/why/how + S + V(lùi thì) + O

- Ví dụ: She said, "Where do you live?" → She asked me where I lived.

 

♦ Lưu ý:

- Câu hỏi tường thuật thường có từ nối if/whether hoặc các từ hỏi như what, where, when, why, how.
- Câu hỏi trực tiếp ở dạng yes/no thì chuyển sang câu tường thuật dùng if/whether.
- Trật tự của chủ ngữ và động từ trong mệnh đề tường thuật không đảo ngược như trong câu hỏi trực tiếp.

2. Câu yêu cầu tường thuật (Reported requests)

♦ Cấu trúc:

S + asked/told (sb) + to V

S + asked/told (sb) + not to V

- Ví dụ: He said, "Please open the door." → He asked me to open the door.

 

♦ Lưu ý:

- Động từ tường thuật thường là asked hoặc told.
- Sau động từ tường thuật là to V (để làm gì) hoặc not to V (để đừng làm gì).

→ Vào bài học

 

PRONUNCIATION

Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 8. Scary, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus. Consonant clusters - Cụm phụ âm

Cụm phụ âm là hai hoặc nhiều phụ âm đứng liền nhau trong một từ. Chúng khá phổ biến trong tiếng Anh và có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu học tiếng Anh vì chúng ảnh hưởng đến cách phát âm của từ.

Các loại cụm phụ âm thường gặp

♦ Cụm phụ âm ở đầu từ:

- Ví dụ: str trong "street", spl trong "splash", thr trong "three".

♦ Cụm phụ âm giữa từ:

- Ví dụ: nd trong "window", nt trong "winter", lt trong "salt".

♦ Cụm phụ âm cuối từ:

Ví dụ: st trong "fast", sk trong "desk", nt trong "want".

Bài học

Đánh giá người dùng

0

0 Ratings
0%
0%
0%
0%
0%
image not found
Unit 8. Scary
  • Bài học
    1
  • Lượt xem
    86
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    29/06/2024 10:35:44
Register ZALO