READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION
Jasmine: Hi, Zac. What are you doing?
(Chào Zac. Bạn đang làm gì đấy?)
Zac: Oh, I'm revising. We've got a French exam tomorrow. Remember?
(Ồ, tôi đang ôn bài. Ngày mai chúng ta có bài kiểm tra tiếng Pháp. Nhớ không?)
Jasmine: Oh yes.
(Ồ mình có nhớ.)
Zac: You're good at French, Jasmine. Can you help me with something, please?
( Bạn giỏi tiếng Pháp mà, Jasmine. Bạn có thể giúp mình một chút được không?)
Jasmine: Yeah, sure.
(Vâng, chắc chắn rồi.)
Zac: How do you say 'tomorrow' in French?
(Bạn nói “ngày mai” bằng tiếng Pháp như thế nào?)
Jasmine: Erm ... it's 'demain'.
(Ừm… “demain”.)
Zac: Sorry? Can you say that again, please?
(Xin lỗi? Bạn làm ơn nói lại được không?)
Jasmine: Yes, it's 'demain.'
(Vâng, “demain”.)
Zac: How do you spell that?
(Bạn đánh vần từ đó như thế nào?)
Jasmine: D-E-M-A-I-N.
(D-E-M-A-I-N.)
Zac: Great. Thanks, Jasmine.
(Tuyệt. Cảm ơn, Jasmine.)
VOCABULARY (TỪ VỰNG)
Tổng hợp từ vựng Unit 4: Learning world, tiếng Anh lớp 6 - Friends plus. Từ ngữ liên qua đến chủ đề học tập, và các hoạt động học tập
WORDS | TYPE | PRONUNCIATION | MEANING |
art | (n) | /ɑːrt/ | môn mỹ thuật |
English | (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | môn tiếng anh |
geography | (n) | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | môn địa lí |
history | (n) | /ˈhɪs.tər.i/ | môn lịch sử |
Pe (physical education) | (n) | /ˌpiː ˈiː/,/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ | môn giáo dục thể chất |
science | (n) | /ˈsaɪəns/ | môn khoa học |
ICT (Information and Communication Technology) | (n) | /ˌaɪ siːˈtiː/, /ˌɪnfəˌmeɪʃn ən kəˌmjuːnɪˌkeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ | môn tin học |
math | (n) | /mæθ/ | môn toán |
traditional | (adj) | /trəˈdɪʃənl/ | (thuộc) truyền thống |
primary school | (n) | /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ | trường tiểu học |
transport | (n) | /ˈtræn.spɔːt/ | phương tiện đi lại |
move | (v) | /muːv/ | di chuyển |
river | (n) | /ˈrɪv.ər/ | con sông |
village | (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
private school | (n) | /ˌpraɪvət ˈskuːl/ | trường tư thục |
uniform | (n) | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | đồng phục |
practical | (adj) | /ˈpræktɪkl/ | thực tế |
channel | (n) | /ˈtʃæn.əl/ | kênh (tv) |
secondary school | (n) | /ˈsekəndri skuːl/ | trường trung học cơ sở |
musical instrument | (n) | /ˈɪn.strə.mənt/ | nhạc cụ |
spell | (v) | /spel/ | đánh vần |
repeat | (v) | /rɪˈpiːt/ | lặp lại, nhắc lại |
revise | (v) | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
concentrate | (v) | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung |
make notes | (v) | /meɪk noʊts/ | ghi chú |
medium-sized | (adj) | /ˈmiːdiəm saɪzd/ | cỡ vừa |
medium-sized school | (n) | /ˈmiːdiəm saɪzd skuːl/ | trường cỡ vừa |
compulsory | (adj) | /kəmˈpʌlsəri/ | bắt buộc |
optional | (adj) | /ˈɒp.ʃən.əl/ | không bắt buộc |
keep up with | (v.phr) | /kiːp/ /ʌp/ /wɪð/ | theo kịp |
boarding school | (n) | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
check | (v) | /tʃek/ | kiểm tra |
digital learning | (n) | /ˈdɪdʒɪtl ˈlɜːnɪŋ/ | học tập bằng |
genius | (n) | /ˈdʒiːniəs/ | thiên tài |
grammar | (n) | /ˈɡræmə(r)/ | ngữ pháp |
lottery | (n) | /ˈlɒtəri/ | trò chơi xổ số |
mime | (v) | /maɪm/ | diễn kịch câm |
practise | (v) | /ˈpræktɪs/ | thực hành |
project | (n) | /ˈprɒdʒekt/ | dự án |
secondary school | (n) | /ˈsekəndri skuːl/ | trường trung học cơ sở |
strict | (Adj) | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
textbook | (n) | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
homeschooled | (adj) | /ˌhəʊmˈskuːld/ | học tại nhà |
lonely | (adj) | /ˈləʊnli/ | cô đơn, cô độc |
negative | (adj) | /ˈneɡətɪv/ | tiêu cực |
positive | (adj) | /ˈpɒzətɪv/ | tích cực |
speed | (n) | /spiːd/ | tốc độ |
work out | (v.phr) | /wɜːk ˈaʊt/ | luyện tập thể dục |
folder | (n) | /ˈfəʊldə(r)/ | bìa kẹp hồ sơ |
GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Unit 4: Learning world, tiếng Anh lớp 6 - Friends plus
I. Present Continuous Tense (Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc hiện tượng đang xảy ra tại thời điểm nói.
1. Công thức chung
a. Thể khẳng định (Positive form)
I + am + V-ing He/She/It + is + V-ing We/You/They + are + V-ing |
Ví dụ:
- I am listening to music. (Tôi đang nghe nhạc.)
- She is dancing at the moment. (Cô ấy đang khiêu vũ vào lúc này.)
- We are talking now. (Bây giờ chúng tôi đang nói chuyện.)
*Quy tắc thêm -ing
- Động từ kết thúc bằng e thì bỏ e rồi thêm ing:
give → giving argue → arguing use → using |
promote → promoting gaze → gazing observe → observing |
Ngoại trừ: dye → dyeing/singe → singeing |
- Động từ tận cùng bằng ee thì giữ nguyên ee rồi thêm ing.
agree → agreeing
- Động từ kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là nguyên âm duy nhất thì gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm ing.
hit → hitting run → running |
stop → stopping put → putting |
- Động từ có hai âm tiết mà âm tiết thứ hai kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm, và trong âm rơi vào âm tiết thứ hai thì gấp âm cuối trước khi thêm ing.
admit → admitting
begin → beginning
prefer → preferring
Ngoại trừ những từ có trong âm không ở âm tiết cuối
budget → budgeting enter → entering |
signal → signaling travel → traveling |
- Động từ kết thúc bằng ie thì đổi ie thành y rồi thêm ing: die – dying, lie → lying
b. Thể phủ định (Negative form)
I + am not + V-ing He/She/It + is not + V-ing We/You/They + are not + V-ing |
Ví dụ:
I am not studying at the moment. (Tôi không đang học vào lúc này)
It is not raining now. (Bây giờ trời không đang mưa.)
They are not singing right now. (Họ không đang hát ngay lúc này.)
c. Thể nghi vấn (Question form)
Trả lời “Yes” | Trả lời “No” | |
Am + I + V-ing ? Is + he/she/it + V-ing ? Are + we/you/they + V-ing? |
Yes, I am. Yes, he/she/it + is. Yes, we/you/they + are. |
No, I am not. No, he/she/it isn't. No, we/you/they + are. |
Ví dụ:
- Am I studying now? (Bây giờ tôi đang học phải không?)
- Yes, you are. / No, you aren't. (Vâng, đúng vậy)/Không, không phải.)
- Is it raining now? (Bây giờ trời đang mưa phải không?)
- Yes, it is. / No, it isn't. (Vâng, đúng vậy.) Không, không phải.)
- Are they singing now? (Bây giờ họ đang hát phải không?)
- Yes, they are. /No, they aren't. (Vâng, đúng vậy) (Không, không phải.)
2. Dấu hiệu nhận biết
*Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian
Now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (lúc này), at present (hiện tại), at this time (bây giờ), at + giờ cụ thể (at 12 o’clock)
*Trong câu có các từ như
Look! (nhìn kìa), Listen (hãy nghe này), Keep silent! (Trật tự), Be careful! (Cẩn thận), Hurry up! (Hãy nhanh lên)…
Examples
II. Present continuous and present simple
Tiêu chí và thì | Present simple | Present continuous |
Use |
Routines or repeated actions |
Actions happening now |
Thói quen và hành động lặp đi lặp lại. |
Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. |
|
Time expressions |
sometimes, usually, always (often, never, every day) |
today, at the moment, now (right now) |
III. The consonant clusters (Các cụm phụ âm)
/s/ + /p, t, k, f, m, n, w, j/ |
Spy, stay, sky, smile, snow, sleep, swear, suit, speak,… |
/p/ + /l, r, j/ : Plough, play, proud, pray, pure,,… |
/t/ + /r, w, j/ : Tree, try, twin, twice, tune, tunic,… |
/k/ + /l, r, w, j/ : Clerk, clay, crown, cry, quite, quick, cure, curious,… |
/b/ + /l, r, j/ : Blind, blow, brown, bring, brick, beauty, bureau,…. |
/g/ + /l, r/ : Glass, glance, grass, grow,… |
/d/ + /r, w, j/ : Draw, dress, dwell,duty,… |
/f/ + /l, r, j/ : Fly, flat, free, frozen, few, fuse,… |
/q/ + /r, w/ : Throw, throat, thwart, thwack,… |
/v/ + /j/ : view, viewer,… |
/∫/ + /r/ : shrink, shriek,… |
/m/ + /j/ : Music, mule,… |
/n/ + /j/ : New, nude,… |
/spr/ : spread, spray, … |
/str/ : strand, stray, string,… |
/skr/ : scratch… |
/spj/ : spure, spurious, … |
/spl/ : splendid, split,… |
/stj/ : stupid, student,… |
/skj/ : skew, skewer,… |
/skw/ : square, squash,… |
PRONUNCIATION (PHÁT ÂM)
Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 4: Learning world, tiếng Anh lớp 6 - Friends plus. cách phát âm bảng chữ cái (The alphabet)