READ AND LISTEN TO THE CONVERSATION
Land transport in Vietnam – then and now
Over the years, there have been significant changes to land transport in Việt Nam. People used to rely heavily on bicycles, but modern forms of transport have replaced them.
Bicycles
Had bicycles been an important means for many years before the advent of motorised vehicles? This was definitely true because they had played an essential role in Vietnamese daily life by the mid-20th century. Bicycles were used to get around, commute to work, transport goods to markets, and even to travel long distances. Streets full of bicycles made it a common sight.
Motor vehicles
As the economy grew, there was a need for faster and more efficient transport. This led to the introduction of motorbikes due to their speed and convenience. The motor vehicles on the roads had not increased dramatically until the 1990s. At the time, the government was trying to invest in new infrastructure, like highways and railways. People then had a greater variety of transport choices.
Modern-day vehicles
In recent years, the increasing number of cars resulting from economic development has been a new sign of social status. Cars, along with motorbikes, are one of the main vehicles for many city dwellers. In addition, tech-based services are becoming more competitive, providing people with a convenient and affordable way to move from one place to another.
Tạm dịch:
Vận tải đường bộ ở Việt Nam – xưa và nay
Trong những năm qua, vận tải đường bộ ở Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể. Mọi người từng phụ thuộc nhiều vào xe đạp nhưng các phương tiện giao thông hiện đại đã thay thế chúng.
Xe đạp
Xe đạp đã là phương tiện quan trọng trong nhiều năm trước khi xe cơ giới ra đời phải không? Điều này hoàn toàn đúng vì chúng đã đóng một vai trò thiết yếu trong đời sống hàng ngày của người Việt vào giữa thế kỷ 20. Xe đạp được sử dụng để đi lại, đi làm, vận chuyển hàng hóa đến chợ và thậm chí để đi những quãng đường dài. Những con phố đầy xe đạp khiến nó trở thành một cảnh tượng thường thấy.
Xe cơ giới
Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vận chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn. Điều này dẫn đến sự ra đời của xe máy do tốc độ và sự tiện lợi của chúng. Các phương tiện cơ giới trên đường không tăng đáng kể cho đến những năm 1990. Vào thời điểm đó, chính phủ đang cố gắng đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới, như đường cao tốc và đường sắt. Khi đó người dân có nhiều lựa chọn phương tiện đi lại hơn.
Xe cộ thời hiện đại
Trong những năm gần đây, số lượng ô tô ngày càng tăng do sự phát triển kinh tế là một dấu hiệu mới về địa vị xã hội. Ô tô, cùng với xe máy, là một trong những phương tiện di chuyển chính của nhiều người dân thành phố. Ngoài ra, các dịch vụ dựa trên công nghệ đang trở nên cạnh tranh hơn, cung cấp cho mọi người phương thức thuận tiện và giá cả phải chăng để di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
VOCABULARY
Tổng hợp từ vựng Unit 1. Then and now, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus. Từ ngữ liên quan đến chủ đề con người và địa điểm
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Anecdote | n | /ˈæn.ɪk.dəʊt/ | Chuyện vặt, giai thoại |
Belong to | phr v | /bɪˈlɒŋ tʊ/ | Thuộc về |
City dweller | n | /ˈsɪt.i ˈdwel.ər/ | Người sống ở thành phố |
Come across | phr v | /kʌm əˈkrɒs/ | Tình cờ thấy |
Common | adj | /ˈkɒm.ən/ | Thông thường, phổ biến |
Competitive | adj | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ | Cạnh tranh, đua tranh |
Crypt | n | /krɪpt/ | Hầm mộ |
Damaged | adj | /ˈdæm.ɪdʒd/ | Bị thiệt hại, bị hư hao |
Efficient | adj | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Có hiệu quả |
Fragile | adj | /ˈfrædʒ.aɪl/ | Dễ vỡ, dễ hỏng |
Get around | phr v | /ɡet əˈraʊnd/ | Di chuyển từ nơi này đến nơi khác |
Get back | phr v | /ɡet bæk/ | Lấy lại |
Invest in | phr v | /ɪnˈvest ɪn/ | Đầu tư vào |
Lead to | phr v | /liːd tʊ/ | Dẫn đến |
Look back on | phr v | /lʊk bæk ɒn/ | Nhìn lại |
Look forward to | phr v | /lʊk ˈfɔː.wəd tʊ/ | Trông mong, mong chờ |
Rare | adj | /reər/ | Hiếm có, ít có |
Recognize | v | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | Nhận ra |
Reply on | phr v | /rɪˈplaɪ ɒn/ | Phụ thuộc vào |
Result from | phr v | /rɪˈzʌlt frɒm/ | Do, có nguyên nhân từ |
Time capsule | n | /ˈtaɪm ˌkæp.sjuːl/ | Hộp thời gian |
Tough | adj | /tʌf/ | Chắc, bền, dai |
Transport | n | /ˈtræn.spɔːt/ | Sự chuyên chở, sự vận chuyển |
Valuable | adj | /ˈvæl.jə.bəl/ | Quý giá, có giá trị lớn |
Vehicle | n | /ˈvɪə.kəl/ | Xe cộ |
Xem thêm từ vựng chủ đề Then and now
GRAMMAR
Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Unit 1. Then and now, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Nói cách khác, nó cho thấy một chuỗi các sự kiện xảy ra theo thứ tự thời gian trong quá khứ.
Cấu trúc:
♦ Khẳng định: Subject + had + VpII (quá khứ phân từ)
♦ Phủ định: Subject + had not + VpII
♦ Nghi vấn: Had + subject + VpII
Dấu hiệu nhận biết:
♦ before (trước khi)
♦ after (sau khi)
♦ by the time (vào lúc)
♦ when (khi)
♦ until (cho đến khi)
Ví dụ:
- When I arrived at the party, they had already eaten dinner. (Khi tôi đến bữa tiệc, họ đã ăn tối rồi.)
- She had finished her work before she went out. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi đi ra ngoài.)
Các thì kể chuyện trong quá khứ được sử dụng để kể lại một câu chuyện, một chuỗi các sự kiện xảy ra trong quá khứ. Bao gồm:
♦ Thì quá khứ đơn (Past simple): Diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
- Ví dụ: I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua.)
♦ Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous): Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Ví dụ: She was watching TV when the phone rang. (Cô ấy đang xem TV khi điện thoại reo.)
♦ Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect): (Đã giải thích ở trên)
♦ Ví dụ về một câu chuyện sử dụng các thì kể chuyện:
- I was walking home when I saw my friend. She was crying. I asked her what was wrong, and she told me that she had lost her keys.
PRONUNCIATION
Tổng hợp lý thuyết ngữ âm Unit 1. Then and now, tiếng Anh lớp 9 - Friends plus. Trọng âm trong tính từ - stress in adjectives
1. Tính từ 2 âm tiết
2. Tính từ 3 âm tiết