(Vào BÀI HỌC để xem video, quan sát khẩu hình và luyện tập phát âm)
How to pronounce /spr/ (Cách phát âm âm /spr/)
1. Cách phát âm âm /spr/
Xem video
2. Phát âm /spr/ trong một số từ (Pronouncing /spr/ in the words)
Spring (mùa xuân)
Espresso spread (lớp phủ cà phê espresso)
Don’t mispronounce the word “offspring”.
(Đừng phát âm sai từ “offspring”)
3. Các dạng chính tả phổ biến của /spr/ trong từ (Spelling)
Âm /spr/ chỉ có ở dạng chính tả duy nhất là “spr": spread, spring…
4. Luyện tập theo mẫu: phát âm /spr/ trong một số từ, câu