1. Lesson 1 - V + to_infinitive (Động từ theo sau bởi một động từ nguyên thể có "to")
Định nghĩa: Khi một động từ được theo sau bởi một động từ nguyên thể có "to", thì động từ đứng trước (V) làm động từ chủ động, trong khi động từ sau (to-infinitive) là động từ bị động.
Một số động từ theo sau là to-infinitive: Một số động từ phổ biến đi kèm với to-infinitive bao gồm "want", "like", "love", "hate", "plan", "decide", "hope", "try", "learn", "fail", "need", "refuse", "agree", "promise", "offer", "manage", "seem", "appear", "pretend", "choose", "tend" và nhiều động từ khác.
Những động từ theo sau là "V-ing": Khi một động từ được theo sau bởi một giới từ (preposition) và sau đó là một động từ nguyên thể có dạng "V-ing", thì động từ đứng trước (V) thường làm động từ chủ động, trong khi động từ sau (V-ing) là động từ bị động.
Trường hợp có giới từ: Một số động từ phổ biến đi kèm với giới từ và động từ nguyên thể dạng V-ing bao gồm "dream of", "think of", "depend on", "insist on", "look forward to", "approve of", "object to", "succeed in", "believe in", "concentrate on", "accuse of", "apologize for", "forgive for", "thank for", "complain about" và nhiều động từ khác.
Những động từ theo sau gồm cả "to-infinitive" và "V-ing": Một số động từ có thể được theo sau bởi cả "to-infinitive" và "V-ing", tuy nhiên ý nghĩa của câu có thể thay đổi tùy ý ngữ cảnh. [xem chi tiết]
4. Lesson 4 - V + infinitive without to (Động từ theo sau là động từ nguyên thể không có "to")
Động từ theo sau là động từ nguyên thể không có "to": Một số động từ đặc biệt như "let", "make", "help", "see", "hear", "feel", "watch", "notice", "observe", "listen to", "catch", "have", "hold", "keep", "find", "consider" và một số động từ khác, khi đi kèm với động từ nguyên thể, không cần "to" giữa chúng. [xem chi tiết]