logo-img

Thông báo

Bài học

Chuyên đề 2: THÌ ĐỘNG TỪ

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

257

Bình luận

0

Ngày đăng bài

30/12/22 04:05:08

Mô tả

THÌ ĐỘNG TỪ

 

thì động từ trong tiếng anh

Tenses (Thì)
Forms (Công thức)
 Signals (Dấu hiệu)

1. Hiện tại đơn

  • Động từ tobe:

(+) S + is/ am/ are + O.

(-) S + is/ am/ are + not + O.

(?) Is/ am/ are + S + O?

  • Động từ thường:

(+) S + V-inf/ s/ es + O.

(-) S + do/ does + not + V-inf + O.

(?) Do/ does + S + V-inf + O?

  • Các trạng từ chỉ tần suất: Always, usually, often, sometimes, hardly, never

  • Every (day/ week/ night/ month…)

  • In the morning/ afternoon/ evening    

2. Hiện tại tiếp diễn

(+) S + is/ am/ are + V-ing + O.

(-) S + is/ am/ are + not + V-ing + O.

(?) Is/ am/ are + S + V-ing + O?

  • Các trạng từ chỉ thời gian: Now, right now, currently, at present, today, this week

  • Các câu cảm thán: Hurry up! Look!

3. Hiện tại hoàn thành

(+) S + has/ have + Ved/ V3 + O.

(-) S + has/ have + not + Ved/ V3 + O.

(?) Has/ have + S + Ved/ V3 + O?

  • Just/ ever/ never/ already

  • (have/ has + just/ ever/ never/ already + Ved/P2)

  • Since + mốc thời gian

  • Since + QKĐ, HTHT

  • For + khoảng thời gian

  • So far, not ......yet, up to now, lately, before (cuối câu)

  • Twice, three times, many times

4. Quá khứ đơn

  • Động từ tobe:

(+) S + was/ were + O.

(-) S + was/ were + not + O.

(?) Was/ were + S + O?

  • Động từ thường:

(+) S + Ved/ V2 + O.

(-) S + did not + V-inf + O.

(?) Did + S + V-inf + O?

  • Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, ago, last (week/ month/ year/…)

  • In + năm quá khứ

  • When + QKĐ

5. Quá khứ tiếp diễn

(+) S + was/ were + V-ing + O.

(-) S + was/ were + not + V-ing + O.

(?) Was/ were + S + V-ing + O?

  • By + giờ + trạng từ trong quá khứ

  • While + QKTD, QKTD

  • (diễn tả 2 hd xảy ra song song cùng 1 lúc)

  • When + QKĐ, QKTD/ While + QTTD, QKĐ

  • (diễn tả 2 hd xảy ra, hd xảy ra trước chia QKTD, hd xảy ra sau chia QKĐ)

 

6. Quá khứ hoàn thành

 

(+) S + had + Ved/ V3 + O.

(-) S + had + not + Ved/ V3 + O.

(?) Had + S + Ved/ V3 + O?

  • by + trạng từ của quá khứ

  • S + told/ said + that + QKHT

  • Các liên từ nối: When/ Before/ By the time/ After/ As soon as:

    • Before + QKĐ, QKHT

    • When/ By the time + QKĐ, QKHT

    • After/ As soon as + QKHT, QKĐ

7. Tương lai đơn

(+) S + will + V-inf + O.

(-) S + will not + V-inf + O.

(?) Will + S + V-inf + O?

  • Diễn tả một hành động thường quyết định ngay tại thời điểm nói

  • Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai: tomorrow, next (week/ month …), soon, in the future

  • Các cụm từ: I hope/ think/ expect/ ...

  • Các từ: Probably/ perhaps

  • When/ before/ after + HTĐ, TLĐ

8. Tương lai tiếp diễn

(+) S + will be + Ving + O

(-) S + won’t be + Ving + O

(?) Will + S + be + Ving + O?

  • At this time/ giờ + trạng từ của tương lai

 

Bài học

Đánh giá người dùng

0

0 Ratings
0%
0%
0%
0%
0%
image not found
Chuyên đề 2: THÌ ĐỘNG TỪ
  • Bài học
    0
  • Lượt xem
    257
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    30/12/2022 04:08:05
Register ZALO