1. Lesson 1 - Communication technology
Message board /ˈmesɪdʒ bɔːd/ (n.): diễn đàn
Social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ (n.): mạng xã hội
Chat room /ˈtʃæt ruːm/ (n.): phòng trò chuyện
...
2. Lesson 2 - Science and technology
Quality /ˈkwɒləti/ (n.): chất lượng
light bulb /ˈlaɪt bʌlb/ (n.): bóng đèn
yield /jiːld/ (n.): sản lượng
...
3. Lesson 3 - Invention
speakers /ˈspiːkəz/ (n.): loa
smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ (n.): điện thoại thông minh
social networking site /ˈsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ saɪt/ (n. phr.): mạng xã hội
4. Lesson 4 - A.I
algorithm /ˈælɡərɪðəm/(n): thuật toán
navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n): dẫn đường, định vị, sự đi tàu, sự đi biển
cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/(n): tấn công mạng
...