1. Lesson 1 - Food and ingredients
spinach /ˈspɪnɪtʃ/ (n.): cải bó xôi
broth /brɒθ/ (n.): nước dùng
pepper /ˈpepə(r)/ (n.): hạt tiêu
...
2. Lesson 2 - Kitchen verbs
serve /sɜːv/ (v.): múc, xới, gắp ra để ăn
warm /wɔːm/ (v.): hâm nóng
beat /biːt/ (v.): Khuấy, đánh
...
3. Lesson 3 - Food and Drink
delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj.): ngon
sweet /swiːt/ (adj.): ngọt
salty /ˈsɔːlti/ (adj.): nhiều muối