GIỚI TỪ
Giới từ trong tiếng Anh
Giới từ chỉ thời gian
Giới từ
|
Cách sử dụng
|
On |
- thứ trong tuần - ngày trong tháng/năm - trong một số cụm từ: + on holiday: đi nghỉ + on vacation: nghỉ việc + on business: đi công tác + on duty: đang làm nhiệm vụ + on an excursion: trong một chuyến du ngoạn + on purpose: có chủ định + on time: đúng giờ |
In |
- tháng /năm/ mùa - buổi trong ngày - trong một số cụm từ: + in the future: trong tương lai + in the past: trong quá khứ + in (good) time for: kịp giờ + in good/bad moon: tâm trạng tốt/tệ + in the end: cuối cùng + in the beginning: lúc đầu |
At |
- trước các ngày lễ - cho cuối tuần - trước giờ - cho một mốc thời gian nhất định: + at night: vào ban đêm + at noon: vào buổi trưa + at lunch time: vào giờ ăn trưa + at midday: vào giữa ngày + at the moment/ at present: bây giờ + at times: thỉnh thoảng + at dawn: khi bình minh + at dusk: khi hoàng hôn + at the same time: cùng lúc |
Since
|
- từ khoảng thời gian nhất định trong quá khứ đến hiện tại
|
For
|
- một khoảng thời gian nhất định tính từ quá khứ đến hiện tại
|
Before
|
- trước khoảng thời gian
|
After
|
- sau khoảng thời gian
|
From... to
|
- từ ... đến
|
Till/until
|
- đến, cho đến
|
By
|
- vào, tính tới
|
Between...and
|
- giữa ... và
|
During
|
- trong suốt
|
Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ
|
Cách sử dụng
|
In |
- dùng trong một khu vực, khoảng không (mang nghĩa là trong) - dùng trước các địa danh như thị trấn, thành phố, quốc gia - dùng trước các danh từ chỉ phương hướng - dùng trong một số cụm từ: in the middle, in the back, in the front |
At |
- dùng trước các địa điểm cụ thể (ở/tại) - dùng trong một số cụm từ: at home, at work, at school |
On |
- chỉ vị trí trên một bề mặt (trên/ở trên] - chỉ vị trí trên các tầng nhà - dùng trong một số cụm từ: on the left/right (of) |
By/next |
- dùng với nghĩa là gần/bên cạnh |
Under
|
- dùng với nghĩa là bên dưới
|
Below
|
- thấp hơn cái khác nhưng cao hơn mặt đất
|
Over
|
- Dùng với nghĩa:
+ bị bao phủ bởi cái khác
+ nhiều hơn
|
Above
|
- dùng với ý nghĩa: vị trí cao hơn một cái gì đó
|
Among
|
- dùng với nghĩa là: ở giữa (hơn 2 người/ 2 vật)
|
Between
|
- dùng với nghĩa là: ở giữa (2 người/ 2 vật)
|
Behind
|
- dùng với nghĩa là: ở phía sau
|
Opposite
|
- dùng với nghĩa là: đối diện
|
Giới từ chỉ chuyển động
Giới từ
|
Cách sử dụng
|
Across
|
- dùng với ý nghĩa: vượt qua, băng qua về phía bên kia
|
Into
|
- dùng với nghĩa là: vào trong
|
Towards
|
- dùng với nghĩa là: di chuyển về hướng
|
Along
|
- dùng với nghĩa là: dọc theo
|
By
|
- dùng với nghĩa là: ngang qua
|
Over
|
- dùng với nghĩa: vượt qua một cái gì đó
|
From... to
|
- dùng với nghĩa: từ ... đến
|
Round/Around
|
- dùng với nghĩa: quanh
|
Through
|
- dùng với nghĩa: xuyên qua
|
Out of
|
- dùng với nghĩa: ra khỏi
|
Up >< down
|
- dùng với nghĩa: lên >< xuống
|
Giới từ chỉ thể cách
Giới từ
|
Nghĩa
|
Giới từ
|
Nghĩa
|
With
|
- với
|
In spite of
|
- mặc dù
|
Without
|
- không, không có
|
Instead of
|
- thay vì
|
According to
|
- theo như
|
Like
|
- giống như
|
Những cấu trúc giới từ thông dụng
Giới từ
|
Cấu trúc
|
Nghĩa
|
About |
- To be sorry about st - To be curious about st - To be careful about st - To be careless about st - To be confused about st - To be doubtful about st - To be excited about st - To be enthusiastic about st - To be sad about st - To be serious about - To be reluctant about st (or to) st - To be uneasy about st - To be worried about st |
- lấy làm tiếc, hối tiếc về cái gì - tò mò về cái gì - cẩn thận về cái gì - bất cẩn về cái gì - nhầm lẫn về cái gì - hoài nghi về cái gì - hứng thú về cái gì - nhiệt tình, hào hứng về cái gì - buồn về cái gì - nghiêm túc về - ngần ngại, hững hờ với cái gì - không thoải mái - lo lắng về cái gì |
At |
- To be amazed at st - To be amused at st - To be angry at sb - To be annoyed at sb - To be bad at st - To be brilliant at - To be good/clever at st - To be efficient at st - To be expert at st - To be mad at sb - To be present at - To be skillful at st - To be surprised at st - Tobe quick at st |
- kinh ngạc, sửng sốt vì cái gì - thích thú với cái gì - tức giận với ai - bực mình với ai - yếu kém về cái gì - thông minh, có tài - giỏi/sắc sảo về cái gì - có năng lực về cái gì - thành thạo về cái gì - tức điên lên với ai - có mặt - khéo léo cái gì - ngạc nhiên với - nhay bén về cái gì/ |
For |
- To be available for sth - To be bad for - To be good for - To be convenient for - To be difficult for - To be dangerous for - To be eager for - To be eligible for - To be late for - To be liable for sth - To leave for - To be famous/well-known for - To be fit for - To be greedy for - To be grateful for sth - To be helpful / useful for - To be necessary for - To be perfect for - To prepare for - To be qualified for - To be ready for sth - To be responsible for sth - To be suitable for - To be sorry for - To apologize for st/doing st - To thank sb for st/doing st - To be useful for |
- có sẵn (cái gì) - xấu cho - tốt cho - thuận lợi cho... - khó... - nguy hiểm... - háo hức cho - đủ tư cách cho - trễ... - có trách nhiệm về pháp lý - rời khỏi đâu - nổi tiếng - thích hợp với - tham lam... - biết ơn về việc... - có ích / có lợi - cần thiết - hoàn hảo - chuẩn bị cho - có phẩm chất - sẵn sàng cho việc gì - có trách nhiệm về việc gì - thích hợp - xin lỗi / lấy làm tiếc cho - xin lỗi vì cái gì/ vì đã làm gì - cảm ơn ai vì cái gì - có ích, hữu dụng |
From |
- To borrow st from sb/st - To demand st from sb - To draw st from st - To emerge from st - To escape from - To be free from - To prevent st from - To protect sb /st from - To prohibit sb from doing st - To separate st/sb from st/sb
- To suffer from - To be away from st/sb - To be different from st - To be far from sb/st - To be safe from st - To save sb/st from - To result from st |
- vay mượn của ai /cái gì - đòi hỏi cái gì ở ai - rút cái gì - nhú lên cái gì - thoát ra từ cái gì - không bị, không phải - ngăn cản ai cái gì - bảo vệ ai /bảo về cái gì - cấm ai làm việc gì - tách cái gì ra khỏi cái gì /tách ai ra khỏi ai - chịu đựng đau khô - xa cách cái gì /ai - khác về cái gì - xa cách ai/ cái gì - an toàn trong cái gì - cứu ai/cái gì khỏi - có kết quả từ cái gì |
In |
- To be absorbed in - To believe in st/sb - To delight in st - To be engaged in st - To be experienced in st - To include st in st - To indulge in st - To be interested in st /doing st: - To invest st in st - To involved in st - To persist in st - To be deficient in st - To be fortunate in st - To be rich in st - To be successful/succeed in |
- say mê, say sưa - tin tưởng cái gì / vào ai - hồ hởi về cái gì - tham dự ,lao vào cuộc - có kinh nghiệm về cái gì - gộp cái gì vào cái gì - chìm đắm trong cái gì - quan tâm cái gì /việc gì - đầu tư cái gì vào cái gì - dính líu vào cái gì - kiên trì trong cái gì - thiếu hụt cái gì - may mắn trong cái gì - dồi dào, phong phú - thành công |
Of |
- To be ashamed of - To be afraid of - To be ahead of - To be aware of - To be capable of - To be confident of - To be certain of - To be doubtful of - To be fond of - To be full of - To be hopeful of - To be independent of - To be proud of - To be jealous of - To be guilty of - To be innocent of - To remind sb of - To be sick of - To be scared of - To be short of - To be suspicious of - To be joyful of - To be typical of - To be tired of - To be terrified of |
- xấu hổ về... - sự, e ngại... - trước - nhận thức - có khả năng - tự tin - chắc chắn vè - nghi ngờ - thích - đầy - hy vọng - độc lập - tự hào - ganh tỵ với - phạm tội về, có tội - vô tội - gợi cho ai nhớ tới - chán nản về - sợ hãi - thiếu - nghi ngờ về - vui mừng về - tiêu biểu, điển hình - mệt mỏi - khiếp sợ về |
On |
- To be dependent/ depend on st/sb - To be keen on st - To be based on st |
- lệ thuộc vào cái gì /vào ai - mê cái gì - dựa trên, dựa vào |
To |
- To be able to - To be acceptable to - To be accessible to - To be accustomed to - To be agreeable to - To be addicted to - To be available to sb - To be clear to - To be contrary to - To be delightful to sb - To be equal to - To be exposed to - To be familiar to sb - To be favorable to - To be grateful to sb - To be harmful to sb/st - To be important to - To be indifferent to - To be identical to - To be kind to sb - To be kind of sb - To be likely to - To be lucky to - To be loyal to - To be necessary to sth/sb - To be next to - To be open to - To be opposed to - To be pleasant to - To be preferable to - To be profitable to - To be responsible to sb - To be rude to - To be similar to - To be useful to sb - To be willing to |
- có thể - có thể chấp nhận - có thể kết nối, tiếp cận - quen với - có thể đồng ý - dam mê - sẵn cho ai - rõ ràng - trái lại, đối lập - thú vị đối với ai - tương đương với - phơi bày, để lộ - quen thuộc đối với ai - tán thành, ủng hộ - bịết ơn ai - có hại cho ai (cho cái gì) - quan trọng - bàng quan, thờ ơ - giống hệt - tốt với ai - lòng tốt của ai - có thể - may mắn - chung thủy với - cần thiết cho việc gì / cho ai - kế bên - cởi mở - phản đối - hài lòng - đáng thích hơn - có lợi - có trách nhiệm với ai - thô lỗ, cộc cằn - giống, tương tự - có ích cho ai - sẵn lòng |
With |
- To be acquainted with - To be angry with sb - To be busy with st - To be bored with - to be fed up with - To be consistent with st - To be content with st - to be satisfied with - To be crowded with - To be covered with - To cope with - To deal with - To be disappointed with - To be friendly to - To be patient with st - To be impressed with/by - To be popular with - To be wrong with |
- quen biết, quen thân - tức giận với ai - bận với cái gì - chán ngán, chán ngấy - kiên trì chung thủy với cái gì - hài lòng với - đầy, đông đúc - bao phủ với - đương đầu với - xử lí, giải quyết với - thất vọng với - thân thiện với - kiên trì với cái gì - có ấn tượng /xúc động với - phổ biến quen thuộc - có vấn đề |