Mô tả
Unit 15 - Trọng âm chính của tính từ và động từ có 3 âm tiết
Main stress of 3 syllable adjectives and verbs
Các nội dung được học trong bài:
Để xác định được trọng âm chính của tính từ và động từ có 3 âm tiết, bạn học cần nắm được các quy tắc nhấn trọng âm của 2 từ loại này với các trường hợp có 3 âm tiết.
(Vào bài học để xem hướng dẫn, nghe âm thanh và luyện tập)
Cụ thể như sau:
1. Quy tắc nhấn trọng âm của tính từ có 3 âm tiết
Quy tắc 1: Tính từ có 3 âm tiết kết thúc bằng đuôi ate thì trọng âm chính thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
- accurate /ˈækjərət/ (chính xác)
- fortunate /ˈfɔːtʃənət/ (may mắn)
- temperate /ˈtempərət/ (ôn hòa)
Quy tắc 2: Tính từ có 3 âm tiết có hậu tố -ese thì trọng âm chính rơi vào âm tiết chứa hậu tố này.
- Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/ (thuộc về Việt Nam)
- Portuguese /ˌpɔːtʃʊˈɡiːz/ (thuộc về Bồ Đào Nha)
- Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ (thuộc về Nhật Bản)
Quy tắc 3: Nếu tính từ 3 âm tiết kết thúc bằng những hậu tố able, ial, ible, in, ient, ous, ary thì trọng âm chính thường rơi vào âm tiết ngay trước những hậu tố này.
- able: notable /ˈnəʊtəbl/ (đáng chú ý)
- capable /ˈkeɪpəbl/ (đủ khả năng)
- ial: financial /faɪˈnænʃl/ (thuộc về tài chính)
- potential /pəˈtenʃl/ (có tiềm năng)
- ible: visible /ˈvɪzəbl/ (có thể nhìn thấy)
- flexible /ˈfleksəbl/ (linh hoạt)
- ic: terrific /təˈrɪfɪk/ (tuyệt vời)
- domestic /dəˈmestɪk/ (nội địa)
- ient: sufficient /səˈfɪʃnt/ (đủ)
- ambient /ˈæmbiənt/ (xung quanh)
- (i-u-e)ous: various /ˈveəriəs/ (đa dạng)
- courteous /ˈkɜːtiəs/ (lịch sự)
- tremendous /trəˈmendəs/ (lớn, nhiều)
Quy tắc 4: Tính từ có 3 âm tiết với một số tiền tố khác gồm dis, im, in, dis, un, ir … và các hậu tố -ful, -ing, -ed thì trọng âm chính sẽ không thay đổi so với lúc ban đầu khi chưa thêm các tiền tố và hậu tố này.
- polite /pəˈlaɪt/ - impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ (đều có trọng âm rơi vào /laɪt/)
- success /səkˈses/ - successful /səkˈsesfl/ (đều có trọng âm rơi vào /ses/)
- equal /ˈiːkwəl/ - unequal /ʌnˈiːkwəl/ (có trọng âm rơi vào /iː/)
2. Quy tắc nhấn trọng âm của động từ có 3 âm tiết
Quy tắc 1: Nếu động từ 3 âm tiết kết thúc bằng đuôi ate, ize / ise, ify thì trọng âm chính thường nhấn vào âm tiết đầu tiên.
- activate /ˈæktɪveɪt/ (kích hoạt) ,
- concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (tập trung)
- classify /ˈklæsɪfaɪ/ (phân loại) ,
- terrify /ˈterɪfaɪ/ (làm cho sợ hãi)
- recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (nhận ra) ,
- realize /ˈriːəlaɪz/ (hiện thực hóa)
Quy tắc 2: Nếu động từ 3 âm tiết kết thúc bằng đuôi end thì trọng âm chính thường nhấn vào chính nó.
- apprehend /ˌæprɪˈhend/ (bắt giữ)
- comprehend /ˌkɒmprɪˈhend/ (hiểu)
- recommend /ˌrekəˈmend/ (giới thiệu)
- condescend /ˌkɒndɪˈsend/ (hạ mình, chiếu cố)
Quy tắc 3: Trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 2 nếu âm tiết cuối:
- chứa nguyên âm ngắn
- và kết thúc với không quá 1 phụ âm (tức là trong phần phiên âm của động từ đó, không có hoặc chỉ có 1 phụ âm ở cuối)
- Ví dụ: determine phiên âm là /dɪˈtɜːmɪn/ có 3 âm tiết là /dɪ/ /tɜː/ và /mɪn/. Và:
-
-
- inhabit /ɪnˈhæbɪt/ (cư trú)
- remember /rɪˈmembə(r)/ (ghi nhớ)
- examine /ɪɡˈzæmɪn/ (kiểm tra)
- consider /kənˈsɪdə(r)/ (cân nhắc)
- eliver /dɪˈlɪvə(r)/ (vận chuyển)
- establish /ɪˈstæblɪʃ/ (thành lập)
3. EXERCISE and GAME