logo-img

Thông báo

Bài học

Unit 15: Trọng âm chính của tính từ và động từ có 3 âm tiết

Unit 15: Trọng âm chính của tính từ và động từ có 3 âm tiết

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

453

Bình luận

0

Ngày đăng bài

25/05/21 08:29:27

Mô tả

 Unit 15 - Trọng âm chính của tính từ và động từ có 3 âm tiết

Main stress of 3 syllable adjectives and verbs

 

Các nội dung được học trong bài:

Để xác định được trọng âm chính của tính từ và động từ có 3 âm tiết, bạn học cần nắm được các quy tắc nhấn trọng âm của 2 từ loại này với các trường hợp có 3 âm tiết.

(Vào bài học để xem hướng dẫn, nghe âm thanh và luyện tập)

Cụ thể như sau: 

1. Quy tắc nhấn trọng âm của tính từ có 3 âm tiết

Quy tắc 1: Tính từ có 3 âm tiết kết thúc bằng đuôi ate thì trọng âm chính thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

  • accurate /ˈækjərət/ (chính xác)
    • fortunate /ˈfɔːtʃənət/ (may mắn)
      • temperate /ˈtempərət/ (ôn hòa)

Quy tắc 2: Tính từ có 3 âm tiết có hậu tố -ese thì trọng âm chính rơi vào âm tiết chứa hậu tố này.

  • Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/ (thuộc về Việt Nam)
    • Portuguese /ˌpɔːtʃʊˈɡiːz/ (thuộc về Bồ Đào Nha)
      • Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ (thuộc về Nhật Bản)

Quy tắc 3: Nếu tính từ 3 âm tiết kết thúc bằng những hậu tố able, ial, ible, in, ient, ous, ary thì trọng âm chính thường rơi vào âm tiết ngay trước những hậu tố này. 

  • able: notable /ˈnəʊtəbl/ (đáng chú ý)                                   
  • capable /ˈkeɪpəbl/  (đủ khả năng)
  • ial: financial /faɪˈnænʃl/ (thuộc về tài chính)                        
  • potential /pəˈtenʃl/ (có tiềm năng)
  • ible: visible /ˈvɪzəbl/ (có thể nhìn thấy)                         
  • flexible /ˈfleksəbl/ (linh hoạt)
  • ic: terrific /təˈrɪfɪk/ (tuyệt vời)       
  • domestic /dəˈmestɪk/ (nội địa)
  • ient: sufficient /səˈfɪʃnt/ (đủ)       
  • ambient /ˈæmbiənt/ (xung quanh)
  • (i-u-e)ous: various /ˈveəriəs/ (đa dạng)                                     
  • courteous /ˈkɜːtiəs/  (lịch sự)
  • tremendous /trəˈmendəs/  (lớn, nhiều)

Quy tắc 4: Tính từ có 3 âm tiết với một số tiền tố khác gồm dis, im, in, dis, un, ir … và các hậu tố -ful, -ing, -ed thì trọng âm chính sẽ không thay đổi so với lúc ban đầu khi chưa thêm các tiền tố và hậu tố này. 

  • polite /pəˈlaɪt/ - impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ (đều có trọng âm rơi vào /laɪt/) 
  • success /səkˈses/ - successful /səkˈsesfl/ (đều có trọng âm rơi vào /ses/) 
  • equal /ˈiːkwəl/ - unequal /ʌnˈiːkwəl/  (có trọng âm rơi vào /iː/)

2. Quy tắc nhấn trọng âm của động từ có 3 âm tiết

Quy tắc 1: Nếu động từ 3 âm tiết kết thúc bằng đuôi ate, ize / ise, ify thì trọng âm chính thường nhấn vào âm tiết đầu tiên. 

  • activate /ˈæktɪveɪt/ (kích hoạt)                        ,
    • concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (tập trung)
      • classify /ˈklæsɪfaɪ/ (phân loại) ,
        • terrify /ˈterɪfaɪ/ (làm cho sợ hãi)
          • recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (nhận ra) ,
            • realize /ˈriːəlaɪz/ (hiện thực hóa)

Quy tắc 2: Nếu động từ 3 âm tiết kết thúc bằng đuôi end thì trọng âm chính thường nhấn vào chính nó. 

  • apprehend /ˌæprɪˈhend/ (bắt giữ) 
  • comprehend /ˌkɒmprɪˈhend/ (hiểu) 
  • recommend /ˌrekəˈmend/ (giới thiệu) 
  • condescend /ˌkɒndɪˈsend/ (hạ mình, chiếu cố)

Quy tắc 3: Trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 2 nếu âm tiết cuối:

  • chứa nguyên âm ngắn
  • và kết thúc với không quá 1 phụ âm (tức là trong phần phiên âm của động từ đó, không có hoặc chỉ có 1 phụ âm ở cuối)
  • Ví dụ: determine phiên âm là /dɪˈtɜːmɪn/ có 3 âm tiết là /dɪ/ /tɜː/ và /mɪn/. Và:
      • inhabit /ɪnˈhæbɪt/ (cư trú)
      • remember /rɪˈmembə(r)/ (ghi nhớ)
      • examine /ɪɡˈzæmɪn/ (kiểm tra)
      • consider /kənˈsɪdə(r)/ (cân nhắc)
      • eliver /dɪˈlɪvə(r)/ (vận chuyển)  
      • establish /ɪˈstæblɪʃ/ (thành lập)

3. EXERCISE and GAME

 

Bài học

Đánh giá người dùng

0

0 Ratings
0%
0%
0%
0%
0%
image not found
Unit 15: Trọng âm chính của tính từ và động từ có 3 âm tiết
  • Bài học
    1
  • Lượt xem
    453
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    25/05/2021 08:27:29
Register ZALO