Định nghĩa: Giới từ là một loại từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ không trực tiếp giữa các thành phần câu, chẳng hạn giữa danh từ và động từ, danh từ và tính từ, hay giữa hai danh từ.
Hình thức của giới từ: Giới từ thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ để chỉ mối quan hệ không trực tiếp giữa các thành phần câu. Ví dụ: in, on, at, under, above, below, with, without, for, of, to, from, between, among, through, during, etc.
Verb + preposition (giới từ theo sau động từ): Một số động từ yêu cầu đi kèm với giới từ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Ví dụ: rely on, look forward to, take care of, get rid of, listen to, etc.
Adjective + preposition (giới từ theo sau tính từ): Một số tính từ cũng đi kèm với giới từ để diễn tả ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ: afraid of, interested in, good at, tired of, happy about, etc.
Noun + preposition (giới từ theo sau danh từ): Một số danh từ cần đi kèm với giới từ để diễn tả mối quan hệ giữa chúng. Ví dụ: reason for, result of, benefit from, belief in, etc.
Preposition + noun (danh từ theo sau giới từ): Giới từ cũng có thể đi sau danh từ để tạo thành cụm danh từ hoặc định danh từ. Ví dụ: the top of the mountain, the book on the table, the man with a hat, the road to success, etc.