1. Lesson 1 - Planets
Earth /ɜːθ/ (n.): trái đất
solar system /ˈsəʊlə sɪstəm/ (n.): hệ mặt trời
Saturn /ˈsætɜːn/ (n.): sao thổ
2. Lesson 2 - Travel space
surface /ˈsɜːfɪs/ (n.): bề mặt
spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n.): tàu vũ trụ
alien /ˈeɪliən/ (n.): người ngoài hành tinh
3. Lesson 3 - Life on other planets
rotate /rəʊˈteɪt/ (v.): quay quanh trục
poisonous /ˈpɔɪzənəs/ (adj.): độc, có độc
habitable /ˈhæbɪtəbl/(adj.): có đủ điều kiện cho sự sống