1. Lesson 1 - Travel items
scissors /ˈsɪzəz/ (n.): cái kéo
sleeping bag /ˈsliːpɪŋ bæɡ/: túi ngủ
sun cream /sʌn kriːm/ (n.): kem chống nắng
...
2. Lesson 2 - Tourism
expedition /ˌekspəˈdɪʃn/(n.): cuộc hành trình, thám hiểm
adventure /ədˈventʃə(r)/ (n.): chuyến phiêu hưu, mạo hiểm
journey /ˈdʒɜːni/ (n.): chuyến đi xa
...
3. Lesson 3 - Plane and hotel
checkout /ˈtʃekaʊt/(n.): thủ tục trả phòng, thời điểm ra khỏi khách sạn
accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n.): nơi ở
round trip /ˌraʊnd ˈtrɪp/ (n.): chuyến đi khứ hồi
4. Lesson 4 - Vehicle
traffic rule /ˈtræfɪk ruːl/ (n.): luật giao thông
traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n.): đèn giao thông
safety /ˈseɪfti/ (n.): sự an toàn
...
5. Lesson 5 - Traffic
park /pɑːrk/ (v.): Đỗ xe
reverse /rɪˈvɜːrs/ (v.): lùi xe
drive a car /draɪv ə kɑː(r)/ (v. phr.): lái ô tô
...