logo-img

Thông báo

Topic 8: Travel and Transport

Topic 8: Travel and transport

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

312

Bình luận

0

Ngày đăng bài

14/12/21 07:57:01

Mô tả

Topic 8: Travel and Transport

(Vào Bài học để xem hình, nghe âm thanh và luyện tập phát âm)

 

1. Lesson 1 - Travel items 

  • scissors /ˈsɪzəz/ (n.): cái kéo

  • sleeping bag /ˈsliːpɪŋ bæɡ/: túi ngủ

  • sun cream /sʌn kriːm/ (n.): kem chống nắng

  • ...

2. Lesson 2 - Tourism 

  • expedition /ˌekspəˈdɪʃn/(n.): cuộc hành trình, thám hiểm

  • adventure /ədˈventʃə(r)/ (n.): chuyến phiêu hưu, mạo hiểm

  • journey /ˈdʒɜːni/ (n.): chuyến đi xa

  • ...

3. Lesson 3 - Plane and hotel

  • checkout /ˈtʃekaʊt/(n.): thủ tục trả phòng, thời điểm ra khỏi khách sạn

  • accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n.): nơi ở

  • round trip /ˌraʊnd ˈtrɪp/ (n.): chuyến đi khứ hồi

  • ...

4. Lesson 4 - Vehicle 

  • traffic rule /ˈtræfɪk ruːl/ (n.): luật giao thông

  • traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n.): đèn giao thông

  • safety /ˈseɪfti/ (n.): sự an toàn

  • ...

5. Lesson 5 - Traffic 

  • park /pɑːrk/ (v.): Đỗ xe

  • reverse /rɪˈvɜːrs/ (v.): lùi xe

  • drive a car /draɪv ə kɑː(r)/ (v. phr.): lái ô tô

  • ...

 

 

Đánh giá người dùng

5

1 Ratings
100%
0%
0%
0%
0%
image not found
Topic 8: Travel and Transport
  • Bài học
    6
  • Lượt xem
    312
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    14/12/2021 07:01:57