1. Lesson 1 - Ecotourism (n)
tour guide /ˈtʊə ɡaɪd/ (n.): hướng dẫn viên du lịch
ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ (n.): du lịch sinh thái
degradation /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ (n.): sự suy thoái
2. Lesson 2 - Green movement
biomass /ˈbaɪəʊmæs/(n): nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật; sinh khối
mildew /ˈmɪldjuː/(n): nấm mốc
sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/(n): việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi trường, bền vững