TRẬT TỰ TÍNH TỪ
Quy luật
Cách sử dụng
1 |
Opinion |
Useful (hữu ích), beautiful (đẹp), interesting (thú vị), lovely (đáng yêu), delicious (ngon miệng), handsome (đẹp trai), glorious (lộng lẫy), luxurious (sang trọng) |
2 |
Size |
big (to), small (nhỏ), large (lớn), huge (khổng lồ), tiny (bé xíu), long (dài), short (ngắn), tall (cao)... |
3 |
Age |
old (già, cũ), young (trẻ), new (mới), brand-new (mới toanh), ancient (cổ đại), modern (hiện đại),... |
4 |
Shape |
round (tròn), triangle (tam giác), cubic (hình hộp), heart-shaped (hình trái tim), flat (bằng phẳng), square (hình vuông)... |
5 |
Color |
black (đen), red (đỏ), white (trắng), blue (xanh), yellow (vàng), cream (màu kem), violet (tím), purple (đỏ tía), navy blue (xanh hải quân), magenta (đỏ thẫm), brick red (đỏ gạch),... |
6 |
Origin |
Vietnamese, English, Indian, Japanese, German, American,... |
7 |
Material |
Silk (lụa), gold (vàng), silver (bạc), wooden (gỗ), metal (kim loại), plastic (nhựa), leather (da), glass (thuỷ tinh), concrete (bê tông), ivory (ngà)... |
8 |
Purpose |
sitting, sleeping, wedding, waiting... |
Ví dụ:
|