1. Lesson 1 - Communication
Communication (n.) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/: sự trao đổi (thông tin); sự truyền đạt; sự giao tiếp
Communicator (n.) /kəˈmjuːnɪkeɪtər/: người truyền đạt; người tham gia giao tiếp
Network (n.) /ˈnetwɜːrk/: mạng lưới; hệ thống
2. Lesson 2 - The mass media
the mass media /ðə/ /mæs/ /ˈmiːdiə/ (n): truyền thông đại chúng
attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): thái độ, quan điểm
advent /ˈædvent/ (n): sự đến/ tới sự kiện quan trọng
3. Lesson 3 - Communication (verb, adjective)
addicted /əˈdɪktɪd/ (a): nghiện
connect /kəˈnekt/ (v): kết nối
Subscribe /səbˈskraɪb/ (v): đặt mua dài hạn, đăng ký