(Vào BÀI HỌC xem video, quan sát khẩu hình và luyện tập phát âm)
Trọng âm chính của từ bắt đầu bằng tiền tố un- hoặc im-
1. Trọng âm chính của từ bắt đầu bằng tiền tố un-
o Các từ loại tính từ, danh từ và động từ đều có thể thêm tiền tố un- vào trước nhằm tạo ra ý nghĩa phủ định so với từ gốc. Khi thêm tiền tố un- vào trước từ gốc thì âm tiết được nhấn trọng âm chính ở từ mới và từ gốc không thay đổi.
Từ gốc |
Từ thêm tiền tố un- |
happy /ˈhæpi/ (adj.) hạnh phúc |
unhappy /ʌnˈhæpi/ (adj.) không hạnh phúc |
install /ɪnˈstɔːl/ (v.) cài đặt |
uninstall /ˌʌnɪnˈstɔːl/ (v.) hủy cài đặt |
certainty /ˈsɜːrtnti/ (n.) sự chắc chắn |
uncertainty /ʌnˈsɜːrtnti/ (n.) điều không chắc chắn |
2. Trọng âm chính của từ bắt đầu bằng tiền tố im-
o Các từ khi thêm tiền tố im- tạo ra ý nghĩa trái ngược so với từ gốc. Khi thêm tiền tố im- vào trước từ gốc thì âm tiết được đánh trọng âm chính ở từ mới và từ gốc không thay đổi.
Từ gốc |
Từ thêm tiền tố im- |
perfect /ˈpɜːfɪkt/ (adj.) hoàn hảo |
imperfect /ɪmˈpɜːfɪkt/ (adj.) không hoàn hảo |
mobility /məʊˈbɪləti/ (n.) sự di động |
immobility /ˌɪməˈbɪləti/ (n.) sự bất động |
possibility /ˌpɒsəˈbɪləti/ (n.) điều có thể |
impossibility /ɪmˌpɒsəˈbɪləti/ (n.) điều không thể |
LƯU Ý
Những từ có một âm tiết, khi thêm tiền tố un- hoặc im- thì âm tiết được đánh dấu trọng âm là âm tiết của từ gốc, có nghĩa là trọng âm của từ mới thành lập rơi vào âm tiết thứ 2.
Từ gốc 1 âm tiết |
Từ thêm tiền tố un- hoặc im- |
do /duː/ (v.) làm |
undo /ʌnˈduː/ (n.) hủy |
pure /pjʊə(r)/ (adj.) tinh khiết |
impure /ɪmˈpjʊə(r)/ (adj.) không tinh khiết |
3. Exercise