Khi dùng từ hai tính từ trở lên để miêu tả cho một danh từ, nếu các tính từ cùng loại thì ta phân cách chúng bằng dấu phẩy, còn nếu khác loại thì ta xếp chúng cạnh nhau.
Trật tự các tính từ được quy định theo thứ tự sau: OSASCOMP
Trong đó:
Nhận xét (Opinion): useful (hữu ích), beautiful (đẹp), interesting (thú vị), lovely (đáng yêu), delicious (ngon miệng)
Kích cỡ (Size): big (to), small (nhỏ), huge (khổng lồ), tiny (bé xíu), long (dài), short (ngắn)
Tuổi thọ (Age): old (già, cũ), young (trẻ), new (mới), ancient (cổ đại), modern (hiện đại),...
Hình dáng (Shape): round (tròn), triangle (tam giác), cubic (hình hộp), heart-shaped (hình trái tim), square (hình vuông)...
Màu sắc (Color): black (đen), red (đỏ), white (trắng), blue (xanh), yellow (vàng)
Nguồn gốc (Origin): Vietnamese, English, Indian, Thai, German, American,...
Chất liệu (Material): silk (lụa), gold (vàng), silver (bạc), wooden (gỗ), metal (kim loại),
Mục đích (Purpose): sitting, sleeping, wedding, waiting...
EX:
A beautiful old Indian lamp. (Một chiếc đèn Ấn Độ cổ tuyệt đẹp.)
A luxurious big new red Japanese car. (Một chiếc ô tô Nhật Bản to mới màu đỏ sang trọng.)