1. Lesson 1 - Cultural Identity
assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/ (n): sự đồng hóa
attire /əˈtaɪə(r)/ (n): quần áo, trang phục
blind man’s buff /blaɪnd/ /mænz/ /bʌf/ (n.phr): trò chơi bịt mắt bắt dê
2. Lesson 2 - Cultural diversity
altar /ˈɔːltə(r)/ (n.): bàn thờ
ancestor /ˈænsestə(r)/ (n.): tổ tiên
anniversary /ˌænɪˈvɜːsəri/ (n.): ngày kỉ niệm
3. Lesson 3 - Festival
Easter /ˈiːstə(r)/ (n.): lễ phục sinh
Mid-autumn festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ (n. phr.): tết trung thu
Halloween /ˌhæləʊˈiːn/ (n.): lễ Halloween (hóa trang thành ma quỷ)
4. Lesson 4 - Customs and traditions
custom /ˈkʌstəm/ (n.): phong tục
maintain the tradition of doing sth /meɪnˈteɪn ðə trəˈdɪʃn əv ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/ (v. phr.): duy trì theo truyền thống
by popular tradition /baɪ ˈpɒpjələ(r) trəˈdɪʃn/ : theo truyền thống phổ biến
5. Lesson 5 - Local Environment
layer /ˈleɪə(r)/ (n.): Lớp (lá..)
sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ (n.): Điêu khắc, đồ điêu khắc
lacquerware /ˈlækəweə(r)/ (n.): Đồ sơn mài