logo-img

Thông báo

Topic 1: Education

Topic 1: Education

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

711

Bình luận

0

Ngày đăng bài

30/10/21 01:47:05

Mô tả

Topic 1: Education

(Vào Bài học để xem hình, nghe âm thanh và luyện tập phát âm)

 

1. Lesson 1 - School thing

  • boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ (n.): trường nội trú

  • compass /ˈkʌmpəs/ (n.): Cái compa

  • greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ (n.): nhà kính

  • ...

2. Lesson 2 - School activities

  • interview /ˈɪntəvjuː/ (v.): phỏng vấn

  • remember /rɪˈmembə(r)/ (v.): nhớ, ghi nhớ

  • knock /nɒk/ (v.): gõ (cửa)

    ...

3. Lesson 3 - Subjects

  • judo /ˈdʒuːdəʊ/(n.): võ judo

  • physics /ˈfɪzɪks/ (n.): vật lý

  • science /ˈsaɪəns/(n.): khoa học

  • ... 

4. Lesson 4 - The way to learn and use language

  • slang /slæŋ/(n.): tiếng lóng

  • dialect  /ˈdaɪəlekt/(n.): tiếng địa phương

  • intonation /ˌɪntəˈneɪʃn/(n.): ngữ điệu

  • ... 

5. Lesson 5 - English in the world

  • global /ˈɡləʊbl/ (adj.): toàn cầu

  • punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj.): đúng giờ

  • multinational /ˌmʌltiˈnæʃnəl/ (adj.): đa quốc gia

  • ...

6. Lesson 6 - New ways to learn

  • device dɪˈvaɪs/ (n.): thiết bị

  • voice recognition /vɔɪs ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n. phr.): nhận dạng giọng nói

  • software /ˈsɒftweə(r)/ (n.): phần mềm

  • ...

7. Lesson 7 - Further education

  • Passion /ˈpæʃn/ (n.): niềm đam mê

  • college /ˈkɒlɪdʒ/  (n.): trường cao đẳng

  • postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ (n.): sinh viên đã tốt nghiệp

  • ... 

8. Lesson 8 - Lifelong learning

  • genius /ˈdʒiːniəs/ (n): thiên tài

  • e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/(n): học trực tuyến

  • flexibility/ˌfleksəˈbɪləti/(n): uyển chuyển, mềm dẻo

  • ... 

 

 

Đánh giá người dùng

5

2 Ratings
100%
0%
0%
0%
0%
image not found
Topic 1: Education
  • Bài học
    9
  • Lượt xem
    711
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    30/10/2021 01:05:47