1. Lesson 1 - Countable and uncountable nouns (danh từ đếm được và danh từ không đếm được)
- Danh từ đếm được (Countable nouns) là danh từ có thể được đếm số lượng cụ thể, ví dụ như "book" (sách), "cat" (mèo), "table" (bàn), "car" (xe hơi), v.v.
- Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là danh từ không thể được đếm số lượng cụ thể, ví dụ như "water" (nước), "rice" (gạo), "sugar" (đường), "money" (tiền), v.v.
So sánh danh từ đếm được và danh từ không đếm được:
- Danh từ đếm được có thể được đếm số lượng cụ thể, có dạng số ít (singular) hoặc số nhiều (plural), và có thể được đếm bằng các từ đếm (counting words) như "a", "an", "one", "two", "three", v.v.
- Danh từ không đếm được không có dạng số nhiều (plural) và không thể được đếm bằng các từ đếm (counting words). Thay vào đó, chúng thường được sử dụng với các lượng từ (quantity expressions) để chỉ định số lượng hoặc lượng của chúng.
Lượng từ (Quantity expressions) là các từ, cụm từ hoặc cấu trúc được sử dụng để chỉ định số lượng hoặc lượng của danh từ đếm được và không đếm được.
- Ví dụ các lượng từ đi cùng danh từ đếm được: "a", "an", "one", "two", "three", "many", "few", "several", "a few", "some", "any", "a lot of", "lots of", "plenty of", v.v.
- Ví dụ các lượng từ đi cùng danh từ không đếm được: "some", "any", "a little", "a bit of", "a small amount of", "a large quantity of", "much", "many", "a lot of", "lots of", "plenty of", v.v.
- Ví dụ: "a book", "an apple", "one pen", "two cups", "many cars", "a few friends", "some water", "any milk", "a little sugar", "a lot of money", "lots of rice", "plenty of time", v.v.