logo-img

Thông báo

Unit 1: Present tenses

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

435

Bình luận

0

Ngày đăng bài

12/11/21 12:27:22

Mô tả

Unit 1: Present tenses

(Vào Bài học để xem video và chi tiết bài học)

 

1. Lesson 1: Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Cách dùng của thì hiện tại đơn:

♦ Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, hay diễn ra đúng theo thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc một sự kiện lập đi lập lại trong hiện tại.

♦ Thì hiện tại đơn cũng được dùng để diễn tả một sự thật khoa học, một luật lệ, hoặc một điều luôn đúng trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

Dạng thức của thì hiện tại đơn:

♦ Đối với động từ nguyên thể (infinitive), thì hiện tại đơn được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-s" hoặc "-es" vào động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) trong các câu khẳng định. 

♦ Với các chủ ngữ là ngôi số nhiều (we, you, they) và ngôi thứ nhất số ít (I), động từ ở thì hiện tại đơn được giữ nguyên dạng nguyên thể. 

[Xem chi tiết]

2. Lesson 2: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn:

♦ Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra vào lúc nói, hoặc một kế hoạch đã được định sẵn trong tương lai.

♦ Thì hiện tại tiếp diễn cũng thường được dùng để diễn tả một hành động không mong đợi, đang xảy ra trong thời gian gần đây, hoặc khi muốn nói về một tình huống đang thay đổi.

Dạng thức của thì hiện tại tiếp diễn:

♦ Thì hiện tại tiếp diễn được tạo thành bằng cách sử dụng động từ "to be" (am, is, are) kết hợp với động từ nguyên thể + -ing của động từ chính. Ví dụ: He IS GOING to the store. (Anh ấy đang đi đến cửa hàng.)

♦ Động từ chính sẽ được thêm đuôi -ing khi đứng sau động từ "to be". Tuy nhiên, cần lưu ý các quy tắc đổi âm tiết, đánh vần khi thêm đuôi -ing cho động từ.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Có một số từ hoặc cụm từ thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn, như "now" (bây giờ), "at the moment" (hiện tại), "right now" (ngay bây giờ), "currently" (hiện nay),... 

[Xem chi tiết]

3. Lesson 3: Động từ chỉ trạng thái (State Verbs)

Định nghĩa: Động từ chỉ trạng thái là những động từ diễn tả trạng thái, tính chất, hoàn cảnh, cảm xúc, hay ý kiến của một người hoặc một vật trong một thời điểm cụ thể. Đây là những động từ không thể được sử dụng ở dạng thì hiện tại tiếp diễn.

Các động từ chỉ trạng thái phổ biến: Examples of state verbs: be (là), have (có), like (thích), love (yêu), hate (ghét), want (muốn), need (cần), prefer (thích hơn), believe (tin), know (biết), understand (hiểu), think (nghĩ), feel (cảm thấy), see (thấy), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), etc.

Các động từ vừa chỉ trạng thái vừa chỉ hoạt động:

♦ Có một số động từ trong tiếng Anh có thể vừa chỉ trạng thái, vừa chỉ hoạt động, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ: look (nhìn), seem (dường như), appear (xuất hiện), sound (nghe), taste (nếm), feel (cảm thấy), etc.

♦ Khi các động từ này được sử dụng trong thì hiện tại đơn, chúng thường mang nghĩa chỉ trạng thái, tính chất của người hoặc vật đó. Ví dụ: She looks tired. (Cô ấy trông mệt mỏi.) Đây là trạng thái của cô ấy trong hiện tại.

♦ Khi các động từ này được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn, chúng thường mang nghĩa chỉ hoạt động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. Ví dụ: She is looking at the painting. (Cô ấy đang nhìn vào bức tranh.) Đây là hoạt động đang diễn ra trong hiện tại.

[Xem chi tiết]

 

 

  

 

Đánh giá người dùng

5

2 Ratings
100%
0%
0%
0%
0%
image not found
Unit 1: Present tenses
  • Bài học
    3
  • Lượt xem
    435
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    12/11/2021 12:22:27