1. Lesson 1 - Daily activities
guard /ɡɑːd/ (v.): canh gác, canh giữ
lift /lɪft/ (v.): nâng lên, nhấc lên
bend over /bend ˈəʊvə(r)/ (v. phr.): cúi xuống
2. Lesson 2 - Housework and housekeeper
housewife /ˈhaʊswaɪf/ (n.): bà nội trợ
conflict resolution skills /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn skɪlz/ (n. phr.): kỹ năng giải quyết xung đột
chore equity /tʃɔː(r) ˈekwəti/ (n. phr.): sự bình đẳng trong phân chia công việc nhà
3. Lesson 3 - Household Chores
do the laundry /du ðə ˈlɔːndri/ (v. phr.): giặc giũ
bathe the baby /beɪð ðə ˈbeɪbi/ (v. phr.): tắm cho em bé
clean the house /kliːn ðə haʊs/ (v. phr.): lau dọn nhà
4. Lesson 4 - Independent
reliability /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ (n.): đáng tin cậy
admire /ədˈmaɪə(r)/(v.): ngưỡng mộ
contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v.): đóng góp