Possessive pronouns là những từ dùng để chỉ sở hữu của một người, vật hoặc địa điểm một cách cụ thể. Các đại từ sở hữu bao gồm "mine" (của tôi), "yours" (của bạn), "his" (của anh ấy), "hers" (của cô ấy), "its" (của nó), "ours" (của chúng ta), "theirs" (của họ).
Cách sử dụng các đại từ sở hữu: Các đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho danh từ và chỉ sở hữu của người nói, người nghe, hoặc những người liên quan đến ngữ cảnh.
So sánh tính từ sở hữu và đại từ sở hữu: Tính từ sở hữu dùng để mô tả sở hữu của danh từ trước nó, còn đại từ sở hữu thay thế cho danh từ và thể hiện sở hữu của người nói hoặc người nghe.
Reflexive pronouns là những từ được sử dụng để chỉ người hoặc vật làm hành động đến chính họ. Các đại từ phản thân bao gồm "myself" (tự tôi), "yourself" (tự bạn), "himself" (tự anh ấy), "herself" (tự cô ấy), "itself" (tự nó), "ourselves" (tự chúng ta), "yourselves" (tự các bạn), "themselves" (tự họ).
Cách dùng đại từ phản thân: Đại từ phản thân được sử dụng trong các trường hợp sau:
♦ Để chỉ hành động được thực hiện bởi chính người hoặc vật đó.
♦ Để làm rõ chủ thể của động từ khi chủ thể và tân ngữ của động từ là cùng một người hoặc vật.
♦ Để tạo sự nhấn mạnh hoặc tôn trọng.
*** Lưu ý: Đại từ phản thân không được sử dụng để thay thế cho đại từ nhân xưng như "he", "she", "they", "we", "I". Ví dụ:
♦ Sai: "Himself is going to the party" (Anh ấy đến bữa tiệc).
♦ Đúng: "He himself is going to the party" (Anh ấy tự mình đến bữa tiệc).