1. Lesson 1 - Jobs
fashion designer /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ (n.): nhà thiết kế thời trang
customer service /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ (n.): dịch vụ chăm sóc khách hàng
cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ (n.): canh tác
...
2. Lesson 2 - Work, job and career
CV /ˌsiː ˈviː/ (n.): sơ yếu lý lịch
certificate /səˈtɪfɪkət/ (n.): chứng chỉ
degree /dɪˈɡriː/ (n.): bằng cấp
...
3. Lesson 3 - Work, job and career
offer /ˈɒfə(r)/ (v.): tỏ ý muốn, đưa ra đề nghị
acquire /əˈkwaɪə(r)/(v.): giành được, đạt được
attempt /əˈtempt/(v.): cố gắng, thử