logo-img

Thông báo

Unit 4: Past tenses 2

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

350

Bình luận

1

Ngày đăng bài

12/11/21 12:23:28

Mô tả

Unit 4: Past tenses 2

(Vào Bài học để xem video và chi tiết bài học)

 

1. Lesson 1 - Past Perfect Simple (Quá khứ hoàn thành đơn)

Cách dùng của thì quá khứ hoàn thành đơn:

♦ Thì quá khứ hoàn thành đơn được sử dụng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc tình huống đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động, sự kiện khác trong quá khứ.

♦ Thường được sử dụng để đề cập đến một hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

 

Dạng thức của thì quá khứ hoàn thành đơn:

♦ Affirmative (Khẳng định): had + V3 (động từ quá khứ phân từ)

♦ Negative (Phủ định): had not / hadn't + V3

♦ Interrogative (Nghi vấn): Had + subject + V3?

[Xem chi tiết]

 

2. Lesson 2 - Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

Cách dùng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

♦ Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra và đã hoàn thành trong quá khứ trước một hành động, sự kiện khác trong quá khứ.

♦ Thường được sử dụng để nói về một hành động đã tiếp diễn trong quá khứ và có ảnh hưởng đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

 

Dạng thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

♦ Affirmative: had been + V-ing

♦ Negative: had not / hadn't been + V-ing

♦ Interrogative: Had + subject + been + V-ing?

 

Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

♦ Thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như "for" (trong một khoảng thời gian), "since" (từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ), "all day" (cả ngày), "recently" (gần đây), "lately" (dạo này), "this week/month/year" (tuần/tháng/năm này), "by the time" (trước khi),...

 

[Xem chi tiết]

 

 

Đánh giá người dùng

5

2 Ratings
100%
0%
0%
0%
0%
image not found
Unit 4: Past tenses 2
  • Bài học
    2
  • Lượt xem
    350
  • Bình luận
    1
  • Đánh giá
  • Ngày
    12/11/2021 12:28:23