1. Lesson 1 - Forecast (n)
forecast (n.) /ˈfɔːrkæst/: Sự dự báo
temperature (n.) /ˈtemprətʃər/: nhiệt độ
degree celsius (n.phr.) /dɪˈɡriː ˈselsiəs/: độ C
2. Lesson 2 - Weather (n)
typhoon (n.) /taɪˈfuːn/: bão lớn (vùng nhiệt đới)
hurricane (n.) /ˈhɜːrəkeɪn/: Bão lớn (phía Tây của Đại Tây Dương)
blizzard (n.) /ˈblɪzərd/: Bão tuyết
3. Lesson 3 - Weather & forecast (adj)
pour down (phr.v.) /pɔːr daʊn/: mưa to; Mưa lớn
severe (adj.) /sɪˈvɪr/: khắc nghiệt; Dữ dội; Gay gắt
freezing (adj.) /ˈfriːzɪŋ/: lạnh cóng; Băng giá