1. Lesson 1 - African Animals
Zebra /ˈzeb.rə/: ngựa vằn
Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hưu cao cổ
Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/: tê giác
2. Lesson 2 - Birds
Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/: bồ câu
Eagle /ˈiː.gl/: đại bàng
Owl /aʊl/: cú mèo
3. Lesson 3 - Farm Animals
Bull /bʊl/: bò đực
Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: gà
Donkey /ˈdɒŋ.Ki/: lừa
4. Lesson 4 - Insects
Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.Əʳ/: châu chấu
Cricket /ˈkrɪk.ɪt/: dế
Scorpion /ˈskɔː.Pi.Ən/: bọ cạp
5. Lesson 5 - Mammals
Mouse /maʊs/: chuột
squirrel /ˈskwɪr.əl/: sóc
Rabbit /ˈræb.ɪt/: thỏ
6. Lesson 6 - Pets
Cat /kæt/: mèo
Dog /dɒg/: chó
Kitten /ˈkɪt.Ən/: mèo con
7. Lesson 7 - Reptiles & Amphibians
Frog /frɒg/: ếch
Tadpole /ˈtæd.Pəʊl/: nòng nọc
Snake /sneɪk/: rắn
8. Lesson 8 - Sea Animals
Seagull /ˈsiːgʌl/: mòng biển
Pelican /ˈpelɪkən/: bò nông
Seal /siːl/: hải cẩu