logo-img

Thông báo

Bài học

Topic 29: Animals

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

332

Bình luận

0

Ngày đăng bài

16/01/22 11:51:40

Mô tả

Topic 29: Animals 

(Vào Bài học để xem hình, nghe âm thanh và luyện tập phát âm)

 

1. Lesson 1 - African Animals

  • Zebra /ˈzeb.rə/: ngựa vằn

  • Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hưu cao cổ

  • Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/: giác

  • ...

2. Lesson 2 - Birds

  • Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/: bồ câu

  • Eagle /ˈiː.gl/: đại bàng

  • Owl /aʊl/: cú mèo

  • ...

3. Lesson 3 - Farm Animals

  • Bull /bʊl/: bò đực

  • Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: gà

  • Donkey /ˈdɒŋ.Ki/: lừa

  • ...

4. Lesson 4 - Insects

  • Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.Əʳ/: châu chấu

  • Cricket /ˈkrɪk.ɪt/: dế

  • Scorpion /ˈskɔː.Pi.Ən/: bọ cạp

  • ...

5. Lesson 5 - Mammals

  • Mouse /maʊs/: chuột

  • squirrel /ˈskwɪr.əl/: sóc

  • Rabbit /ˈræb.ɪt/: thỏ

  • ...

6. Lesson 6 - Pets

  • Cat /kæt/: mèo

  • Dog /dɒg/: chó

  • Kitten /ˈkɪt.Ən/: mèo con

  • ...

7. Lesson 7 - Reptiles & Amphibians

  • Frog /frɒg/: ếch

  • Tadpole /ˈtæd.Pəʊl/: nòng nọc

  • Snake /sneɪk/: rắn

  • ...

8. Lesson 8 - Sea Animals

  • Seagull /ˈsiːgʌl/: mòng biển

  • Pelican /ˈpelɪkən/: bò nông

  • Seal /siːl/: hải cẩu

  • ...

 

 

Đánh giá người dùng

0

0 Ratings
0%
0%
0%
0%
0%
image not found
Topic 29: Animals
  • Bài học
    8
  • Lượt xem
    332
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    16/01/2022 11:40:51
Register ZALO